Bản dịch của từ Stormy trong tiếng Việt
Stormy
Stormy (Adjective)
The stormy weather caused a delay in the outdoor event.
Thời tiết bão đã gây trễ trong sự kiện ngoài trời.
She prefers sunny days over stormy ones for outdoor activities.
Cô ấy thích những ngày nắng hơn những ngày bão để tham gia hoạt động ngoài trời.
Is it difficult to write about stormy weather in your country?
Việc viết về thời tiết bão ở quốc gia của bạn có khó không?
Dạng tính từ của Stormy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Stormy Bão | Stormier Bão hơn | Stormiest Bão lớn nhất |
Họ từ
"Stormy" là tính từ mô tả tình trạng thời tiết có mưa, gió mạnh và thường là bão tố. Từ này có thể được sử dụng để chỉ không chỉ điều kiện thời tiết mà còn có thể miêu tả tâm trạng hay không khí căng thẳng trong các mối quan hệ. Trong tiếng Anh Anh (British English), "stormy" được phát âm gần giống nhưng có thể có sự nhấn mạnh khác với phiên bản Mỹ (American English). Cả hai phiên bản sử dụng giống nhau về nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa khi nói về các cuộc tranh luận hoặc xung đột.
Từ "stormy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "storm", xuất phát từ tiếng Bắc Âu "stormr", nghĩa là cơn bão. Latin không phải là nguồn gốc trực tiếp của từ này, nhưng giống như nhiều từ Hán Việt, từ này phản ánh sự thay đổi mạnh mẽ trong tự nhiên. Ý nghĩa hiện tại của "stormy" không chỉ đề cập đến khí hậu mà còn mở rộng sang lĩnh vực tâm trạng hay tình huống bất ổn, thể hiện sự hỗn loạn và căng thẳng.
Từ "stormy" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của kì thi IELTS, đặc biệt trong Nghe và Viết, khi mô tả thời tiết hoặc cảm xúc. Trong phần Nói, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tranh cãi hoặc xung đột. Trong bối cảnh khác, "stormy" thường dùng để miêu tả những tình huống bất ổn, không chắc chắn, như trong các quan hệ cá nhân hay chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp