Bản dịch của từ Thunder trong tiếng Việt
Thunder
Thunder (Verb)
Thunderstorms often disrupt outdoor events in the summer.
Sấm thường làm gián đoạn các sự kiện ngoài trời vào mùa hè.
The loud thunder didn't allow the speaker to continue the presentation.
Âm thanh sấm to không cho phép người nói tiếp tục bài thuyết trình.
Did the thunder scare you during the IELTS speaking test?
Âm thanh sấm có làm bạn sợ hãi trong bài kiểm tra nói IELTS không?
Dạng động từ của Thunder (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Thunder |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Thundered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thundered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Thunders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Thundering |
Họ từ
"Thunder" là hiện tượng âm thanh phát sinh khi khí nén do sét gây ra, thường xuất hiện đồng thời với hiện tượng sét trong thời tiết bão tố. Trong tiếng Anh, từ "thunder" được sử dụng giống nhau ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "thunder" có thể mang nghĩa biểu trưng trong văn học, tượng trưng cho sức mạnh và thiên nhiên hùng vĩ.
Từ "thunder" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þunor", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *thunraz, vốn được hình thành từ tiếng Proto-Indo-European *ten- có nghĩa là "vang lên". Từ này liên quan đến âm thanh mạnh mẽ phát ra từ hiện tượng sấm sét, phản ánh sự kết nối giữa âm và lực. Qua thời gian, "thunder" không chỉ diễn đạt hiện tượng tự nhiên mà còn được sử dụng trong văn học, nghệ thuật để diễn tả sự mạnh mẽ và quyền lực.
Từ "thunder" có tần suất xuất hiện nhất định trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nghe và nói, nơi mô tả thời tiết hoặc hiện tượng tự nhiên có thể được sử dụng. Trong phần đọc và viết, từ này ít phổ biến hơn, nhưng vẫn xuất hiện trong mạch liên quan đến văn học hoặc mô tả. Ngoài ra, "thunder" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự kiện ấn tượng, như trong các tác phẩm nghệ thuật hoặc văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp