Bản dịch của từ Lightning trong tiếng Việt
Lightning
Lightning (Adjective)
Rất nhanh.
Very quick.
Her lightning response impressed everyone at the meeting.
Phản ứng nhanh nhẹn của cô ấy ấn tượng mọi người tại cuộc họp.
The lightning growth of social media changed communication dynamics rapidly.
Sự tăng trưởng nhanh chóng của mạng xã hội đã thay đổi động lực giao tiếp nhanh chóng.
The lightning speed of information sharing on social platforms is remarkable.
Tốc độ chia sẻ thông tin nhanh chóng trên các nền tảng xã hội đáng chú ý.
Lightning (Noun)
Sự xuất hiện của sự phóng điện tự nhiên trong thời gian rất ngắn và điện áp cao giữa đám mây và mặt đất hoặc trong đám mây, kèm theo tia sáng và thường có sấm sét.
The occurrence of a natural electrical discharge of very short duration and high voltage between a cloud and the ground or within a cloud accompanied by a bright flash and typically also thunder.
The lightning struck the tallest building in the city.
Sét đánh vào tòa nhà cao nhất trong thành phố.
The lightning storm caused a power outage in the neighborhood.
Trận bão sét gây cắt điện ở khu phố.
People were amazed by the intensity of the lightning display.
Mọi người ngạc nhiên trước sức mạnh của cơn bão sét.
Dạng danh từ của Lightning (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lightning | - |
Kết hợp từ của Lightning (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Greased (figurative) lightning Sét đánh trời | The community organized a greased lightning event for local charities. Cộng đồng tổ chức một sự kiện chớp nhoáng cho các tổ chức từ thiện địa phương. |
Ball lightning Cầu sét cụt | Last week, i saw ball lightning during the community event in town. Tuần trước, tôi đã thấy bóng sét trong sự kiện cộng đồng ở thành phố. |
Sheet lightning Chớp sáng | During the festival, i saw sheet lightning flash across the sky. Trong lễ hội, tôi thấy tia chớp lóe lên trên bầu trời. |
Heat lightning Sét nhiệt | During the storm, we saw heat lightning in the distance. Trong cơn bão, chúng tôi thấy sét nóng ở xa. |
Forked lightning Tia chớp | The forked lightning struck the tree during the social event last night. Sét forked đã đánh vào cây trong sự kiện xã hội tối qua. |
Họ từ
Từ "lightning" trong tiếng Anh chỉ hiện tượng điện tích tĩnh phát ra dưới dạng ánh sáng rực rỡ trong bầu khí quyển, thường kèm theo sấm. Trong cả Anh và Mỹ, từ này có hình thức viết giống nhau, "lightning", nhưng phát âm có thể khác nhau một chút ở một số phương ngữ. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh tự nhiên, khí tượng, và văn học để chỉ sự vui vẻ, tốc độ hoặc sự giật mình đột ngột.
Từ "lightning" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lēoht" và "niman", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *leukhtiz, có nghĩa là "ánh sáng". Qua thời gian, từ này đã được hình thành để chỉ hiện tượng điện giật tự nhiên, nơi mà điện được phát ra qua không khí, tạo ra ánh sáng chói lọi. Sự kết hợp giữa ánh sáng và chuyển động nhanh chóng đã làm cho từ "lightning" trở thành một thuật ngữ thông dụng để chỉ hiện tượng thiên nhiên này trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "lightning" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể đề cập đến các hiện tượng thiên nhiên hoặc trong ngữ cảnh khoa học. Từ này thường được sử dụng để mô tả tính chất của sấm sét trong các cuộc thảo luận về thời tiết hoặc các hiện tượng khí quyển. Ngoài ra, trong một số tình huống, "lightning" còn xuất hiện trong văn học và nghệ thuật như một biểu tượng cho sức mạnh và sự bất ngờ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp