Bản dịch của từ Lightning trong tiếng Việt

Lightning

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lightning(Adjective)

lˈɑɪtnɪŋ
lˈɑɪtnɪŋ
01

Rất nhanh.

Very quick.

Ví dụ

Lightning(Noun)

lˈɑɪtnɪŋ
lˈɑɪtnɪŋ
01

Sự xuất hiện của sự phóng điện tự nhiên trong thời gian rất ngắn và điện áp cao giữa đám mây và mặt đất hoặc trong đám mây, kèm theo tia sáng và thường có sấm sét.

The occurrence of a natural electrical discharge of very short duration and high voltage between a cloud and the ground or within a cloud accompanied by a bright flash and typically also thunder.

Ví dụ

Dạng danh từ của Lightning (Noun)

SingularPlural

Lightning

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ