Bản dịch của từ Lightning trong tiếng Việt

Lightning

Adjective Noun [U/C]

Lightning (Adjective)

lˈɑɪtnɪŋ
lˈɑɪtnɪŋ
01

Rất nhanh.

Very quick.

Ví dụ

Her lightning response impressed everyone at the meeting.

Phản ứng nhanh nhẹn của cô ấy ấn tượng mọi người tại cuộc họp.

The lightning growth of social media changed communication dynamics rapidly.

Sự tăng trưởng nhanh chóng của mạng xã hội đã thay đổi động lực giao tiếp nhanh chóng.

The lightning speed of information sharing on social platforms is remarkable.

Tốc độ chia sẻ thông tin nhanh chóng trên các nền tảng xã hội đáng chú ý.

Lightning (Noun)

lˈɑɪtnɪŋ
lˈɑɪtnɪŋ
01

Sự xuất hiện của sự phóng điện tự nhiên trong thời gian rất ngắn và điện áp cao giữa đám mây và mặt đất hoặc trong đám mây, kèm theo tia sáng và thường có sấm sét.

The occurrence of a natural electrical discharge of very short duration and high voltage between a cloud and the ground or within a cloud accompanied by a bright flash and typically also thunder.

Ví dụ

The lightning struck the tallest building in the city.

Sét đánh vào tòa nhà cao nhất trong thành phố.

The lightning storm caused a power outage in the neighborhood.

Trận bão sét gây cắt điện ở khu phố.

People were amazed by the intensity of the lightning display.

Mọi người ngạc nhiên trước sức mạnh của cơn bão sét.

Dạng danh từ của Lightning (Noun)

SingularPlural

Lightning

-

Kết hợp từ của Lightning (Noun)

CollocationVí dụ

Flash of lightning

Tia chớp

A sudden flash of lightning illuminated the dark sky.

Một tia sét đánh bất ngờ chiếu sáng bầu trời tối.

Thunder and lightning

Sấm sét

The social event was interrupted by sudden thunder and lightning.

Sự kiện xã hội bị gián đoạn bởi sấm sét đột ngột.

Streak of lightning

Tia chớp

A streak of lightning illuminated the sky during the social event.

Một vệt sét sáng bóng trời trong sự kiện xã hội.

Bolt of lightning

Tia chớp

A bolt of lightning lit up the dark sky.

Một tia chớp sáng bầu trời tối.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lightning cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lightning

Không có idiom phù hợp