Bản dịch của từ Cloud trong tiếng Việt
Cloud
Cloud (Noun)
The dark clouds gathered before the storm hit the city.
Những đám mây đen tụ trước cơn bão đổ xuống thành phố.
The fluffy clouds in the sky looked like cotton candy.
Những đám mây mịn trên bầu trời trông giống như kẹo bông.
The cloud of corruption loomed over the government.
Đám mây của tham nhũng đe dọa chính phủ.
She couldn't shake off the cloud of doubt in her mind.
Cô ấy không thể loại bỏ đám mây nghi ngờ trong tâm trí mình.
Social media companies rely on cloud storage for data management.
Các công ty mạng xã hội phụ thuộc vào lưu trữ đám mây để quản lý dữ liệu.
Cloud computing enhances social networking platforms' performance and scalability.
Máy chủ đám mây tăng cường hiệu suất và khả năng mở rộng của các mạng xã hội.
Kết hợp từ của Cloud (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Band of cloud Dải mây | A band of cloud covered the sky during the outdoor social event. Một dải mây che kín bầu trời trong sự kiện xã hội ngoài trời. |
Form cloud Tạo đám mây | The form cloud indicates upcoming rain. Đám mây dự báo mưa sắp tới. |
Belch cloud Bốc hơi | The belch cloud from the factory affected the local air quality. Đám mây khói từ nhà máy ảnh hưởng đến chất lượng không khí địa phương. |
Create cloud Tạo đám mây | Create cloud-based groups for social discussions. Tạo nhóm dựa trên đám mây cho các cuộc trò chuyện xã hội. |
Release cloud Phát hành đám mây | The social media platform released a new cloud storage feature. Nền tảng truyền thông xã hội phát hành một tính năng lưu trữ đám mây mới. |
Cloud (Verb)
The sky began to cloud as the storm approached.
Bầu trời bắt đầu mây khi cơn bão đến gần.
Her mood clouded when she heard the bad news.
Tâm trạng của cô ấy trở nên u ám khi cô nghe tin tức xấu.
Her face clouded when she heard the news.
Khuôn mặt của cô ấy mờ khi cô ấy nghe tin tức.
His eyes clouded with disappointment after the rejection.
Đôi mắt của anh ấy mờ với sự thất vọng sau khi bị từ chối.
Làm cho hoặc trở nên kém rõ ràng hoặc minh bạch hơn.
Make or become less clear or transparent.
Her memory of the event clouded over as time passed.
Kí ức về sự kiện ấy mờ dần theo thời gian.
Misinformation can cloud people's judgment on social media platforms.
Thông tin sai lệch có thể làm mờ quyết định của mọi người trên mạng xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp