Bản dịch của từ Cloud trong tiếng Việt
Cloud

Cloud(Noun)
Dạng danh từ của Cloud (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Cloud | Clouds |
Cloud(Verb)
Làm cho hoặc trở nên kém rõ ràng hoặc minh bạch hơn.
Make or become less clear or transparent.
Dạng động từ của Cloud (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cloud |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clouded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clouded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clouds |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clouding |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "cloud" có nghĩa chung là đám mây, thường chỉ các khối khí lỏng liti lơ lửng trong khí quyển. Trong công nghệ thông tin, "cloud" còn được hiểu là dữ liệu hoặc dịch vụ được lưu trữ và truy cập qua Internet, thường gọi là "điện toán đám mây". Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh công nghệ, trong khi tiếng Anh Anh cũng áp dụng nhưng kém phổ biến hơn. Phát âm trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm 'ou' khác sắc hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "cloud" có nguồn gốc từ tiếng Old English "clud", có nghĩa là "đá hoặc gò". Từ này được cho là có nguồn gốc từ ngữ hệ Germanic. Trong lịch sử, ý nghĩa của từ đã dần chuyển biến sang tượng trưng cho các khối khí và bầu trời, đặc biệt là trong ngữ cảnh mây. Ngày nay, "cloud" không chỉ biểu thị các hình thể khí mà còn liên quan đến công nghệ thông tin, như "điện toán đám mây", phản ánh sự phát triển vượt bậc của ngôn ngữ và ứng dụng từ gốc.
Từ "cloud" trong kỳ thi IELTS xuất hiện với tần suất tương đối cao, chủ yếu trong phần nghe và đọc, nơi mô tả các khía cạnh thiên nhiên và công nghệ thông tin. Trong phần viết và nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề về môi trường và biến đổi khí hậu. Ngoài ra, "cloud" còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực công nghệ như dịch vụ điện toán đám mây, cho thấy sự phát triển của công nghệ thông tin và Internet.
Họ từ
Từ "cloud" có nghĩa chung là đám mây, thường chỉ các khối khí lỏng liti lơ lửng trong khí quyển. Trong công nghệ thông tin, "cloud" còn được hiểu là dữ liệu hoặc dịch vụ được lưu trữ và truy cập qua Internet, thường gọi là "điện toán đám mây". Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh công nghệ, trong khi tiếng Anh Anh cũng áp dụng nhưng kém phổ biến hơn. Phát âm trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm 'ou' khác sắc hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "cloud" có nguồn gốc từ tiếng Old English "clud", có nghĩa là "đá hoặc gò". Từ này được cho là có nguồn gốc từ ngữ hệ Germanic. Trong lịch sử, ý nghĩa của từ đã dần chuyển biến sang tượng trưng cho các khối khí và bầu trời, đặc biệt là trong ngữ cảnh mây. Ngày nay, "cloud" không chỉ biểu thị các hình thể khí mà còn liên quan đến công nghệ thông tin, như "điện toán đám mây", phản ánh sự phát triển vượt bậc của ngôn ngữ và ứng dụng từ gốc.
Từ "cloud" trong kỳ thi IELTS xuất hiện với tần suất tương đối cao, chủ yếu trong phần nghe và đọc, nơi mô tả các khía cạnh thiên nhiên và công nghệ thông tin. Trong phần viết và nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề về môi trường và biến đổi khí hậu. Ngoài ra, "cloud" còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực công nghệ như dịch vụ điện toán đám mây, cho thấy sự phát triển của công nghệ thông tin và Internet.
