Bản dịch của từ Cloud trong tiếng Việt

Cloud

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cloud(Noun)

klˈaʊd
klˈaʊd
01

Dùng để chỉ trạng thái hoặc nguyên nhân gây ra sự u ám, nghi ngờ, rắc rối hoặc lo lắng.

Used to refer to a state or cause of gloom, suspicion, trouble, or worry.

Ví dụ
02

Mạng lưới các máy chủ từ xa được lưu trữ trên Internet và được sử dụng để lưu trữ, quản lý và xử lý dữ liệu thay cho máy chủ cục bộ hoặc máy tính cá nhân.

A network of remote servers hosted on the Internet and used to store, manage, and process data in place of local servers or personal computers.

Ví dụ
03

Một khối hơi nước ngưng tụ có thể nhìn thấy trôi nổi trong khí quyển, thường cao hơn mặt đất.

A visible mass of condensed watery vapour floating in the atmosphere, typically high above the general level of the ground.

Ví dụ

Dạng danh từ của Cloud (Noun)

SingularPlural

Cloud

Clouds

Cloud(Verb)

klˈaʊd
klˈaʊd
01

(của bầu trời) trở nên u ám hoặc u ám.

(of the sky) become overcast or gloomy.

Ví dụ
02

(trên khuôn mặt hoặc đôi mắt của ai đó) thể hiện cảm xúc như lo lắng, buồn bã hoặc tức giận.

(of someone's face or eyes) show an emotion such as worry, sorrow, or anger.

Ví dụ
03

Làm cho hoặc trở nên kém rõ ràng hoặc minh bạch hơn.

Make or become less clear or transparent.

Ví dụ

Dạng động từ của Cloud (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cloud

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Clouded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Clouded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Clouds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Clouding

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ