Bản dịch của từ Gloom trong tiếng Việt
Gloom
Gloom (Noun)
Một trạng thái trầm cảm hoặc chán nản.
A state of depression or despondency.
The gloom in the room was palpable after the bad news.
Không khí u ám trong phòng rõ ràng sau tin tức xấu.
She couldn't shake off the gloom she felt about the situation.
Cô không thể loại bỏ cảm giác u ám về tình hình.
The economic downturn brought a sense of gloom to the community.
Sự suy thoái kinh tế mang lại cảm giác u ám cho cộng đồng.
The gloom of poverty affected the neighborhood's spirit.
Sự tối tăm của nghèo đóng lên tinh thần của khu phố.
The gloom in the air was palpable during the economic crisis.
Sự tối tăm trong không khí rõ ràng trong cuộc khủng hoảng kinh tế.
The gloom of unemployment lingered over the town for months.
Sự tối tăm của thất nghiệp lưu lại trên thị trấn suốt tháng.
Dạng danh từ của Gloom (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gloom | - |
Kết hợp từ của Gloom (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
General gloom Sự u ám chung | The community was shrouded in general gloom after the economic downturn. Cộng đồng bao trùm trong sự u ám chung sau suy thoái kinh tế. |
Descending gloom Sự âm u xuống | The social gathering was overshadowed by descending gloom. Cuộc tụ họp xã hội bị che phủ bởi sự u ám giảm dần. |
Economic gloom Tình hình kinh tế u ám | The pandemic caused economic gloom in the community. Đại dịch gây ra sự u ám về kinh tế trong cộng đồng. |
Evening gloom Sự âm u vào buổi tối | The evening gloom settled over the quiet neighborhood. Bầu không khí tối tăm buổi tối bao phủ khu phố yên bình. |
Gathering gloom Sự tập trung bóng tối | The gathering gloom cast a shadow over the social event. Bóng tối tụ tập đã tạo bóng đổ trên sự kiện xã hội. |
Gloom (Verb)
Có vẻ chán nản hoặc chán nản.
Be or look depressed or despondent.
After the breakup, she would often gloom in her room.
Sau khi chia tay, cô ấy thường buồn bã trong phòng.
He gloomed silently at the news of his failed job interview.
Anh ấy trầm ngâm sau tin tức về cuộc phỏng vấn việc làm thất bại của mình.
The student glooms when receiving a low grade on the test.
Học sinh buồn bã khi nhận được điểm thấp trong bài kiểm tra.
Có vẻ ngoài tối tăm hoặc u ám.
Have a dark or sombre appearance.
The news about the pandemic gloomed the atmosphere in the community.
Tin tức về đại dịch làm cho bầu không khí trong cộng đồng trở nên u ám.
The economic downturn gloomed the prospects for many small businesses.
Sự suy thoái kinh tế làm cho triển vọng của nhiều doanh nghiệp nhỏ trở nên u ám.
The ongoing unemployment crisis glooms the future of young graduates.
Khủng hoảng thất nghiệp đang diễn ra làm cho tương lai của các sinh viên mới ra trường trở nên u ám.
Họ từ
Từ "gloom" được ghi nhận có nghĩa là trạng thái u tối, nỗi buồn hoặc sự u ám, thường liên quan đến cảm xúc tiêu cực hoặc môi trường kém sáng. Trong tiếng Anh, "gloom" được sử dụng cả trong Anh và Mỹ với cách phát âm tương tự, nhưng tại Anh, từ này có thể thường xuyên đi kèm với "gloomy" để miêu tả thời tiết xấu. Trong ngữ cảnh ngữ pháp, từ này có thể hoạt động như danh từ và có khả năng được sử dụng trong các thành ngữ như "gloom and doom" để chỉ một cái nhìn bi quan về tương lai.
Từ "gloom" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "glōm", có nghĩa là "bóng tối" hoặc "sự mờ tối". Từ này có liên hệ với ngôn ngữ Bắc Âu, có thể thấy trong từ tiếng Bắc Âu "glomr", chỉ sự tối tăm hay buồn chán. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự liên kết giữa cảm xúc và ánh sáng, khi từ "gloom" hiện tại gợi lên cảm giác u ám, buồn bã và thiếu niềm vui trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "gloom" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, liên quan đến chủ đề tâm lý và môi trường. Tần suất sử dụng của nó không cao nhưng có thể thấy trong các đoạn văn mô tả không khí buồn bã hoặc âm u. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh văn học, mô tả tâm trạng nhân vật hoặc bối cảnh câu chuyện, thể hiện cảm xúc tiêu cực hoặc sự u ám trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp