Bản dịch của từ Gloom trong tiếng Việt

Gloom

Noun [U/C] Verb

Gloom (Noun)

glˈum
glˈum
01

Một trạng thái trầm cảm hoặc chán nản.

A state of depression or despondency.

Ví dụ

The gloom in the room was palpable after the bad news.

Không khí u ám trong phòng rõ ràng sau tin tức xấu.

She couldn't shake off the gloom she felt about the situation.

Cô không thể loại bỏ cảm giác u ám về tình hình.

The economic downturn brought a sense of gloom to the community.

Sự suy thoái kinh tế mang lại cảm giác u ám cho cộng đồng.

02

Bóng tối một phần hoặc toàn bộ.

Partial or total darkness.

Ví dụ

The gloom of poverty affected the neighborhood's spirit.

Sự tối tăm của nghèo đóng lên tinh thần của khu phố.

The gloom in the air was palpable during the economic crisis.

Sự tối tăm trong không khí rõ ràng trong cuộc khủng hoảng kinh tế.

The gloom of unemployment lingered over the town for months.

Sự tối tăm của thất nghiệp lưu lại trên thị trấn suốt tháng.

Dạng danh từ của Gloom (Noun)

SingularPlural

Gloom

-

Kết hợp từ của Gloom (Noun)

CollocationVí dụ

General gloom

Sự u ám chung

The community was shrouded in general gloom after the economic downturn.

Cộng đồng bao trùm trong sự u ám chung sau suy thoái kinh tế.

Descending gloom

Sự âm u xuống

The social gathering was overshadowed by descending gloom.

Cuộc tụ họp xã hội bị che phủ bởi sự u ám giảm dần.

Economic gloom

Tình hình kinh tế u ám

The pandemic caused economic gloom in the community.

Đại dịch gây ra sự u ám về kinh tế trong cộng đồng.

Evening gloom

Sự âm u vào buổi tối

The evening gloom settled over the quiet neighborhood.

Bầu không khí tối tăm buổi tối bao phủ khu phố yên bình.

Gathering gloom

Sự tập trung bóng tối

The gathering gloom cast a shadow over the social event.

Bóng tối tụ tập đã tạo bóng đổ trên sự kiện xã hội.

Gloom (Verb)

glˈum
glˈum
01

Có vẻ chán nản hoặc chán nản.

Be or look depressed or despondent.

Ví dụ

After the breakup, she would often gloom in her room.

Sau khi chia tay, cô ấy thường buồn bã trong phòng.

He gloomed silently at the news of his failed job interview.

Anh ấy trầm ngâm sau tin tức về cuộc phỏng vấn việc làm thất bại của mình.

The student glooms when receiving a low grade on the test.

Học sinh buồn bã khi nhận được điểm thấp trong bài kiểm tra.

02

Có vẻ ngoài tối tăm hoặc u ám.

Have a dark or sombre appearance.

Ví dụ

The news about the pandemic gloomed the atmosphere in the community.

Tin tức về đại dịch làm cho bầu không khí trong cộng đồng trở nên u ám.

The economic downturn gloomed the prospects for many small businesses.

Sự suy thoái kinh tế làm cho triển vọng của nhiều doanh nghiệp nhỏ trở nên u ám.

The ongoing unemployment crisis glooms the future of young graduates.

Khủng hoảng thất nghiệp đang diễn ra làm cho tương lai của các sinh viên mới ra trường trở nên u ám.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gloom cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gloom

Không có idiom phù hợp