Bản dịch của từ Despondent trong tiếng Việt
Despondent

Despondent (Adjective)
After losing his job, John felt despondent and isolated.
Sau khi mất việc, John cảm thấy chán chường và cô đơn.
The despondent woman sought help for her mental health struggles.
Người phụ nữ chán chường tìm kiếm sự giúp đỡ cho những vấn đề tâm lý của mình.
The despondent students struggled to find motivation to continue studying.
Những học sinh chán chường gặp khó khăn trong việc tìm động lực để tiếp tục học tập.
Kết hợp từ của Despondent (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely despondent Cực kỳ chán nản | |
A little despondent Hơi chán nản | |
Very despondent Rất chán nản | |
Utterly despondent Hoàn toàn tuyệt vọng | |
Slightly despondent Hơi chán nản |
Họ từ
Từ "despondent" mang nghĩa là cảm thấy thất vọng, chán nản, mất hy vọng. Trong tiếng Anh, "despondent" được sử dụng để miêu tả trạng thái tinh thần tiêu cực, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả những cảm xúc của cá nhân đối với cuộc sống hoặc tình huống khó khăn. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "despondent" có thể được sử dụng một cách phong phú hơn trong văn phong Anh so với Mỹ.
Từ "despondent" có nguồn gốc từ động từ Latin "despondere", có nghĩa là "hứa hẹn", từ "de-" (khỏi) và "spondere" (hứa hẹn). Trong thế kỷ 15, từ này đã dần chuyển thành tính từ với ý nghĩa chỉ trạng thái chán nản, tuyệt vọng. Sự kết hợp giữa tiền tố "de-" và gốc từ "spondere" phản ánh tính chất giảm sút của hy vọng, dẫn đến cảm giác trầm uất trong ý nghĩa hiện tại.
Từ "despondent" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh cần diễn đạt cảm xúc và trạng thái tinh thần. Trong IELTS Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh các văn bản mô tả cảm xúc hoặc tình huống khó khăn. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong văn học, tâm lý học và trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để mô tả cảm xúc chán nản hoặc tuyệt vọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp