Bản dịch của từ Despondent trong tiếng Việt

Despondent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Despondent (Adjective)

dɪspˈɑndn̩t
dɪspˈɑndn̩t
01

Trong tinh thần chán nản vì mất hy vọng hoặc lòng can đảm.

In low spirits from loss of hope or courage.

Ví dụ

After losing his job, John felt despondent and isolated.

Sau khi mất việc, John cảm thấy chán chường và cô đơn.

The despondent woman sought help for her mental health struggles.

Người phụ nữ chán chường tìm kiếm sự giúp đỡ cho những vấn đề tâm lý của mình.

The despondent students struggled to find motivation to continue studying.

Những học sinh chán chường gặp khó khăn trong việc tìm động lực để tiếp tục học tập.

Kết hợp từ của Despondent (Adjective)

CollocationVí dụ

Slightly despondent

Hơi bi quan

She felt slightly despondent about her social life.

Cô ấy cảm thấy chút chán chường về cuộc sống xã hội của mình.

A little despondent

Một chút chán chường

She felt a little despondent after receiving a low score.

Cô ấy cảm thấy chút chán chường sau khi nhận được điểm thấp.

Extremely despondent

Rất thất vọng

She felt extremely despondent after failing the ielts writing test.

Cô ấy cảm thấy vô cùng thất vọng sau khi trượt bài kiểm tra viết ielts.

Fairly despondent

Khá thất vọng

She felt fairly despondent after receiving a low score on her ielts writing test.

Cô ấy cảm thấy khá chán chường sau khi nhận được điểm thấp trong bài kiểm tra viết ielts của mình.

Utterly despondent

Tuyệt vọng tuyệt chủng

She felt utterly despondent after receiving a low ielts score.

Cô ấy cảm thấy hoàn toàn thất vọng sau khi nhận được điểm ielts thấp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Despondent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Despondent

Không có idiom phù hợp