Bản dịch của từ Despondency trong tiếng Việt

Despondency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Despondency(Noun)

dɪspˈɒndənsi
dɪˈspɑndənsi
01

Tinh thần sa sút là trạng thái trầm cảm.

Low spirits a state of depression

Ví dụ
02

Một trạng thái tâm lý được đánh dấu bởi tâm trạng u ám hoặc chán nản.

A condition marked by a gloomy outlook or dejection

Ví dụ
03

Một trạng thái cảm thấy chán nản, cảm giác mất niềm tin hoặc hy vọng.

A state of feeling despondent a feeling of loss of hope or confidence

Ví dụ