Bản dịch của từ Despondency trong tiếng Việt
Despondency
Despondency (Noun)
The despondency in the community was palpable after the natural disaster.
Sự tuyệt vọng trong cộng đồng rõ ràng sau thảm họa tự nhiên.
Many people experience despondency when facing unemployment and financial struggles.
Nhiều người trải qua tâm trạng tuyệt vọng khi đối mặt với thất nghiệp và khó khăn về tài chính.
The organization provided support for individuals dealing with despondency and depression.
Tổ chức cung cấp hỗ trợ cho những người đối mặt với tâm trạng tuyệt vọng và trầm cảm.
Họ từ
Từ "despondency" là danh từ chỉ trạng thái tâm lý trong đó cá nhân cảm thấy thất vọng nghiêm trọng, vô vọng và thiếu động lực. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học để mô tả cảm giác chán nản kéo dài. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, trong ngữ âm, tiếng Anh Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm tiết có thể được nhấn mạnh hơn.
Từ "despondency" bắt nguồn từ tiếng Latinh "despondo", có nghĩa là "hạ thấp" hay "từ bỏ". Trong thời kỳ trung cổ, từ này được sử dụng để diễn tả trạng thái tâm lý của những người cảm thấy thất vọng và thiếu hy vọng. Ngày nay, "despondency" được định nghĩa là tình trạng chán nản, tuyệt vọng, phản ánh trực tiếp những cảm xúc tiêu cực và sự mất mát trong niềm tin vào tương lai, điều này vẫn giữ nguyên bản chất nguyên gốc của nó.
Từ "despondency" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc và viết liên quan đến tâm lý học hoặc các chủ đề mang tính triết lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả trạng thái tâm lý tiêu cực, tuyệt vọng, và thường xuất hiện trong văn học, báo chí hoặc những cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần. Sự hiếm gặp của nó trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày cho thấy cần thiết phải cung cấp ngữ cảnh rõ ràng khi sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp