Bản dịch của từ Gloomy trong tiếng Việt
Gloomy
Gloomy (Adjective)
Gây ra hoặc cảm thấy trầm cảm hoặc chán nản.
Causing or feeling depression or despondency.
The gloomy weather affected everyone's mood at the social gathering.
Thời tiết u ám ảnh hưởng đến tâm trạng của mọi người tại buổi tụ tập xã hội.
After the gloomy news about the economy, the social media was abuzz.
Sau tin tức u ám về nền kinh tế, mạng xã hội râm ran.
Her gloomy demeanor cast a shadow over the social event.
Thái độ u ám của cô ấy tạo bóng đen trên sự kiện xã hội.
Tối hoặc kém ánh sáng, đặc biệt để tạo cảm giác chán nản hoặc sợ hãi.
Dark or poorly lit especially so as to appear depressing or frightening.
The gloomy atmosphere of the shelter made people feel sad.
Bầu không khí u ám của trại tạo cảm giác buồn.
The gloomy outlook on job opportunities affected the community negatively.
Tầm nhìn u ám về cơ hội việc làm ảnh hưởng xấu đến cộng đồng.
The gloomy weather during the event dampened everyone's spirits.
Thời tiết u ám trong sự kiện làm chìm đắm tinh thần mọi người.
Dạng tính từ của Gloomy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Gloomy Ảm đạm | Gloomier U ám hơn | Gloomiest U ám nhất |
Kết hợp từ của Gloomy (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rather gloomy Khá u ám | The social gathering had a rather gloomy atmosphere. Buổi tụ họp xã hội có không khí khá u ám. |
Very gloomy Rất u ám | The atmosphere at the charity event was very gloomy. Bầu không khí tại sự kiện từ thiện rất u ám. |
Pretty gloomy Khá u ám | The social gathering felt pretty gloomy due to the rainy weather. Buổi tụ tập xã hội cảm thấy khá u ám vì thời tiết mưa. |
Far from gloomy Xa xôi khỏi u ám | The charity event was far from gloomy, with laughter and joy. Sự kiện từ thiện không hề u ám, với tiếng cười và niềm vui. |
Họ từ
Từ "gloomy" trong tiếng Anh có nghĩa là u ám, ảm đạm, thường biểu thị tâm trạng hoặc không khí buồn bã, tối tăm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau nhưng có thể xuất hiện ở các bối cảnh khác nhau; ví dụ, "gloomy" có thể mô tả thời tiết hoặc trạng thái tâm lý. Phát âm có thể hơi khác nhưng không đáng kể. Từ này thường được dùng trong văn viết và hội thoại khi miêu tả cảm xúc tiêu cực hoặc khung cảnh không vui.
Từ "gloomy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "glōm", có nghĩa là "bóng tối, tối tăm", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *glōmō, có liên quan đến cảm giác buồn bã và trầm uất. Kết hợp với hậu tố "-y", từ này đã được hình thành để chỉ trạng thái hoặc tính chất. Ý nghĩa hiện tại của "gloomy" không chỉ phản ánh sự u ám về ánh sáng mà còn diễn tả tâm trạng sa sút, phù hợp với nguồn gốc liên quan đến nỗi buồn và bóng tối trong lịch sử ngôn ngữ.
Từ "gloomy" được sử dụng khá phổ biến trong các tài liệu IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, khi mô tả tâm trạng, thời tiết hoặc bối cảnh tiêu cực. Trong phần nghe, từ này xuất hiện khi nói về cảm xúc hoặc trạng thái của nhân vật trong bài nói. Trong giao tiếp hàng ngày, "gloomy" thường được sử dụng để chỉ một không khí buồn bã, những ngày thời tiết u ám hay tâm trạng không vui, tạo điều kiện cho người nói diễn đạt cảm xúc tiêu cực một cách sắc nét và dễ hiểu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp