Bản dịch của từ Lit trong tiếng Việt
Lit
Lit (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ánh sáng (“chiếu sáng; bắt lửa; v.v”)
Simple past and past participle of light (“illuminate; start a fire; etc”)
She lit a candle during the blackout.
Cô ấy thắp một ngọn nến trong thời gian mất điện.
The protesters lit a bonfire in the square.
Những người biểu tình đốt lửa trại ở quảng trường.
He lit up the room with his infectious smile.
Anh ấy thắp sáng căn phòng với nụ cười dễ lây lan của mình.
She lit up the room with her infectious laughter.
Cô ấy thắp sáng căn phòng bằng tiếng cười truyền nhiễm của mình.
The candles were lit during the romantic dinner date.
Những ngọn nến được thắp sáng trong buổi hẹn hò ăn tối lãng mạn.
The bonfire lit the beach party on a chilly evening.
Ngọn lửa thắp sáng bữa tiệc bãi biển vào một buổi tối se lạnh.
Dạng động từ của Lit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Light |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lit |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lit |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lights |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lighting |
Lit (Adjective)
Chiếu sáng.
Illuminated.
The lit candles created a warm ambiance at the social event.
Những ngọn nến được thắp sáng đã tạo ra bầu không khí ấm áp tại sự kiện giao lưu.
The street was brightly lit for the community gathering.
Đường phố được chiếu sáng rực rỡ cho buổi tụ tập cộng đồng.
The lit stage added excitement to the social performance.
Sân khấu được thắp sáng đã tăng thêm sự phấn khích cho buổi biểu diễn giao lưu.
Her outfit was lit at the party last night.
Trang phục của cô ấy đã được thắp sáng trong bữa tiệc tối qua.
The concert was lit with amazing performances.
Buổi hòa nhạc đã được thắp sáng với những màn trình diễn tuyệt vời.
His dance moves were lit and impressed everyone.
Những bước nhảy của anh ấy đã tỏa sáng và gây ấn tượng với tất cả mọi người.
After the party, Sarah was lit and couldn't drive home.
Sau bữa tiệc, Sarah đã say và không thể lái xe về nhà.
He showed up to the bar already lit and causing a scene.
Anh ta đến quán bar đã sáng đèn và gây ra một cảnh tượng.
The club was filled with young people getting lit on a Friday night.
Câu lạc bộ tràn ngập những người trẻ tuổi đang thắp sáng vào tối thứ Sáu.
Họ từ
"Lit" là một từ lóng trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng để chỉ trạng thái phấn khích, vui vẻ hoặc khi một sự kiện đang diễn ra sôi động. Từ này được phát triển từ nghĩa gốc là "được thắp sáng" và đã trở thành phổ biến trong văn hoá trẻ và mạng xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ, "lit" thường được sử dụng trong các bối cảnh không chính thức, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và có thể không được hiểu rõ ràng.
Từ "lit" xuất phát từ động từ tiếng Anh "light", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "liht", có nghĩa là "sáng". Tiếng Latinh tương ứng là "lux", mang ý nghĩa tương tự. Qua thời gian, từ "lit" đã chuyển nghĩa từ trạng thái chiếu sáng sang việc sử dụng trong ngữ cảnh văn học để chỉ sự khám phá ý nghĩa và cảm xúc, thường được kết nối với ý tưởng về sự hào quang và cảm hứng trong nghệ thuật và văn học hiện đại.
Từ "lit" thường được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh hiện đại, đặc biệt trong văn hoá giới trẻ, mang nghĩa "tuyệt vời" hoặc "hưng phấn". Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật hoặc chính thức; tuy nhiên, có thể thấy trong phần Nghe và Nói trong các chủ đề giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, "lit" còn xuất hiện trong văn học và âm nhạc, thường diễn tả cảm xúc tích cực hoặc tình huống phấn khởi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp