Bản dịch của từ Lit trong tiếng Việt

Lit

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lit(Verb)

lɪt
lˈɪt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ánh sáng (“chiếu sáng; bắt lửa; v.v”)

Simple past and past participle of light (“illuminate; start a fire; etc”)

Ví dụ
02

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ánh sáng (“alight: land, down on”)

Simple past and past participle of light (“alight: land, come down on”)

Ví dụ

Dạng động từ của Lit (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Light

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lit

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lit

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lights

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lighting

Lit(Adjective)

lɪt
lˈɪt
01

(từ lóng) Xuất sắc, tuyệt vời; tuyệt vời.

(slang) Excellent, fantastic; cool.

Ví dụ
02

(từ lóng) Say rượu, say xỉn; dưới ảnh hưởng của ma túy hoặc rượu.

(slang) Drunk, intoxicated; under the influence of drugs or alcohol.

Ví dụ
03

Chiếu sáng.

Illuminated.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ