Bản dịch của từ Alight trong tiếng Việt
Alight
Alight (Adjective)
The alight candles illuminated the room during the social gathering.
Những ngọn nến thắp sáng chiếu sáng căn phòng trong buổi họp mặt giao lưu.
The alight bonfire brought warmth to the outdoor social event.
Ngọn lửa thắp sáng mang lại sự ấm áp cho sự kiện giao lưu ngoài trời.
The alight torches guided the guests to the social venue entrance.
Những ngọn đuốc thắp sáng dẫn khách đến lối vào địa điểm tổ chức giao lưu.
Kết hợp từ của Alight (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Well alight Đánh bật | The charity event was well alight with donations from the community. Sự kiện từ thiện đã sôi động với sự đóng góp từ cộng đồng. |
Alight (Verb)
Passengers alight from the bus at the city center stop.
Hành khách xuống xe buýt tại trạm dừng trung tâm thành phố.
People alight from the train during rush hour.
Mọi người xuống tàu trong giờ cao điểm.
She alighted from the taxi and hurried into the building.
Cô xuống taxi và vội vã vào tòa nhà.
Dạng động từ của Alight (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Alight |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Alighted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Alighted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Alights |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Alighting |
Họ từ
Từ “alight” là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "hạ cánh" hoặc "xuống". Nó thường được sử dụng để diễn tả hành động xuống xe hoặc ra khỏi phương tiện. Trong tiếng Anh Anh, "alight" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn là trong tiếng Anh Mỹ, nơi từ "get off" thường được ưa chuộng hơn. Về phát âm, trong tiếng Anh Anh, âm "ai" phát âm giống như trong "high", trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm này nhẹ hơn.
Từ "alight" xuất phát từ tiếng Anh cổ "a-lihtan", với "a-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ mang nghĩa "xuống" và "lihtan" có nghĩa là "chiếu sáng". Từ này liên kết với hình ảnh ngọn lửa bùng cháy hoặc ánh sáng rực rỡ. Dần dần, nghĩa của từ này mở rộng ra môi trường vận động, chỉ việc "xuống xe" hay "đến một nơi nào đó". Sự chuyển tiếp này thể hiện sự kết nối giữa ánh sáng và sự hiện diện hoặc sự xuất hiện.
Từ "alight" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh bài thi, "alight" thường được sử dụng để miêu tả hành động xuống xe hoặc bùng phát ánh sáng. Ngoài ra, trong văn cảnh hàng ngày, từ này cũng được vận dụng để diễn đạt cảm xúc hoặc trạng thái hạnh phúc, như trong "alight with joy" (rực rỡ niềm vui).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp