Bản dịch của từ Alight trong tiếng Việt

Alight

AdjectiveVerb

Alight (Adjective)

əlˈɑɪt
əlˈɑɪt
01

Cháy; đang cháy.

On fire; burning.

Ví dụ

The alight candles illuminated the room during the social gathering.

Những ngọn nến thắp sáng chiếu sáng căn phòng trong buổi họp mặt giao lưu.

The alight bonfire brought warmth to the outdoor social event.

Ngọn lửa thắp sáng mang lại sự ấm áp cho sự kiện giao lưu ngoài trời.

The alight torches guided the guests to the social venue entrance.

Những ngọn đuốc thắp sáng dẫn khách đến lối vào địa điểm tổ chức giao lưu.

Kết hợp từ của Alight (Adjective)

CollocationVí dụ

Well alight

Đánh bật

The charity event was well alight with donations from the community.

Sự kiện từ thiện đã sôi động với sự đóng góp từ cộng đồng.

Alight (Verb)

əlˈɑɪt
əlˈɑɪt
01

Xuống xe lửa, xe buýt hoặc các phương tiện giao thông khác.

Descend from a train, bus, or other form of transport.

Ví dụ

Passengers alight from the bus at the city center stop.

Hành khách xuống xe buýt tại trạm dừng trung tâm thành phố.

People alight from the train during rush hour.

Mọi người xuống tàu trong giờ cao điểm.

She alighted from the taxi and hurried into the building.

Cô xuống taxi và vội vã vào tòa nhà.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alight

Không có idiom phù hợp