Bản dịch của từ Descend trong tiếng Việt
Descend
Descend (Verb)
The students descend the stairs after class.
Học sinh đi xuống cầu thang sau giờ học.
She watches the sun descend behind the mountains.
Cô ngắm mặt trời lặn sau những ngọn núi.
The plane will descend to the airport shortly.
Máy bay sẽ sớm hạ cánh xuống sân bay.
She descends from a long line of influential politicians.
Cô ấy xuất thân từ một dòng họ chính trị gia có ảnh hưởng.
He descends from a family of renowned artists.
Anh ấy xuất thân từ một gia đình nghệ sĩ nổi tiếng.
They descend from a noble lineage with a rich history.
Họ xuất thân từ một dòng dõi quý tộc với một lịch sử phong phú.
The staircase in the library descends to the basement.
Cầu thang trong thư viện dẫn xuống tầng hầm.
The road descends sharply towards the coastal town.
Con đường đi xuống dốc về phía thị trấn ven biển.
The path descends into the valley where the village lies.
Con đường dẫn xuống thung lũng nơi có ngôi làng.
The protesters descend on the government building.
Những người biểu tình tràn xuống tòa nhà chính phủ.
Rioters descend upon the city streets.
Những kẻ bạo loạn tràn xuống các đường phố trong thành phố.
Activists descend on the town hall meeting.
Các nhà hoạt động tràn vào cuộc họp ở tòa thị chính.
Dạng động từ của Descend (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Descend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Descended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Descended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Descends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Descending |
Kết hợp từ của Descend (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Descend into farce Lạc vào vở kịch hài hước | The charity event descended into farce due to mismanagement. Sự kiện từ thiện đã trở thành trò hề do quản lý kém. |
Descend into chaos Lao vào hỗn loạn | The social media platform descended into chaos after the data breach. Nền tảng truyền thông xã hội sụp đổ vào hỗn loạn sau vụ vi phạm dữ liệu. |
Descend into madness Rơi vào cảnh điên cuồng | The isolation during lockdown made him descend into madness. Sự cô lập trong thời gian phong tỏa khiến anh ta sa vào điên cuồng. |
Họ từ
"Descend" là một động từ diễn tả hành động di chuyển từ vị trí cao xuống vị trí thấp hơn. Trong ngữ cảnh địa lý, nó thường liên quan đến việc đi xuống một ngọn đồi, bậc thang hay trong các tình huống như sự suy giảm, ví dụ như giá trị hay tình trạng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "descend" có cùng cách viết và cách phát âm, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể thường xuất hiện trong ngữ cảnh hình thức hơn.
Từ "descend" có nguồn gốc từ tiếng Latin "descendere", bao gồm tiền tố "de-" (xuống dưới) và động từ "scendere" (leo lên). Lịch sử phát triển của từ này bắt đầu từ thế kỷ 14 khi nó được sử dụng để chỉ hành động di chuyển xuống hoặc giảm độ cao. Ngày nay, từ "descend" không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ sự suy giảm trong trạng thái, phẩm chất hoặc vị trí.
Từ "descend" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thuật ngữ này thường liên quan đến các chủ đề về di chuyển, địa lý hoặc thông tin khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, "descend" thường xuất hiện trong các tình huống mô tả sự giảm xuống, như giảm độ cao trong bay lượn, hoặc trong các thảo luận về các vấn đề xã hội và tâm lý. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ này cho thấy tính hữu ích của nó trong giao tiếp học thuật và chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp