Bản dịch của từ Flight trong tiếng Việt

Flight

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flight(Noun Countable)

flaɪt
flaɪt
01

Chuyến bay, việc bay.

Flight, flying.

Ví dụ

Flight(Noun)

flˈɑɪt
flˈɑɪt
01

Một đàn chim hoặc côn trùng lớn bay trong không khí, đặc biệt là khi di cư.

A flock or large body of birds or insects in the air, especially when migrating.

Ví dụ
02

Hành động chạy trốn.

The action of fleeing.

Ví dụ
03

Hành động hoặc quá trình bay trong không khí.

The action or process of flying through the air.

Ví dụ
04

Đuôi của một phi tiêu.

The tail of a dart.

Ví dụ
05

Một ý tưởng hoặc quá trình suy nghĩ ngông cuồng hoặc xa vời.

An extravagant or far-fetched idea or thought process.

Ví dụ
06

Một loạt các bước giữa các tầng hoặc các tầng.

A series of steps between floors or levels.

flight
Ví dụ

Dạng danh từ của Flight (Noun)

SingularPlural

Flight

Flights

Flight(Verb)

flˈɑɪt
flˈɑɪt
01

Bắn (chim hoang dã) trong chuyến bay.

Shoot (wildfowl) in flight.

Ví dụ
02

Cung cấp (một mũi tên hoặc phi tiêu) lông vũ hoặc cánh quạt.

Provide (an arrow or dart) with feathers or vanes.

Ví dụ
03

(trong bóng đá, cricket, v.v.) giao (quả bóng) với quỹ đạo và tốc độ được đánh giá tốt.

(in soccer, cricket, etc.) deliver (a ball) with well-judged trajectory and pace.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ