Bản dịch của từ Flight trong tiếng Việt

Flight

Noun [C] Noun [U/C] Verb

Flight (Noun Countable)

flaɪt
flaɪt
01

Chuyến bay, việc bay.

Flight, flying.

Ví dụ

Her flight to Paris was delayed due to bad weather.

Chuyến bay của cô đến Paris bị hoãn do thời tiết xấu.

The airline offered a direct flight to New York City.

Hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng đến Thành phố New York.

The flight attendants served drinks during the long-haul flight.

Các tiếp viên đã phục vụ đồ uống trong suốt chuyến bay đường dài.

Kết hợp từ của Flight (Noun Countable)

CollocationVí dụ

High-speed flight

Chuyến bay tốc độ cao

The high-speed flight to new york was smooth and efficient.

Chuyến bay tốc độ cao đến new york đã diễn ra mượt mà và hiệu quả.

Low-level flight

Bay ở mức độ thấp

The helicopter performed a low-level flight over the city.

Trực thăng thực hiện chuyến bay ở mức độ thấp qua thành phố.

Shuttle flight

Chuyến bay tham dự

The shuttle flight from new york to los angeles was delayed.

Chuyến bay đưa đón từ new york đến los angeles bị trễ.

Airline flight

Chuyến bay của hãng hàng không

The airline flight was delayed due to bad weather.

Chuyến bay của hãng hàng không bị trễ do thời tiết xấu.

Wide flight

Chuyến bay rộng

The wide flight of social media influencers attracts many followers.

Sự bay rộng của các người ảnh hưởng trên mạng xã hội thu hút nhiều người theo dõi.

Flight (Noun)

flˈɑɪt
flˈɑɪt
01

Hành động hoặc quá trình bay trong không khí.

The action or process of flying through the air.

Ví dụ

She booked a flight to Paris for her honeymoon.

Cô ấy đặt vé máy bay đi Paris cho chuyến trăng mật của mình.

The flight was delayed due to bad weather conditions.

Chuyến bay bị trì hoãn do điều kiện thời tiết xấu.

The airline offered a discount on flights to Asia.

Hãng hàng không đưa ra ưu đãi giảm giá cho các chuyến bay đến châu Á.

02

Một đàn chim hoặc côn trùng lớn bay trong không khí, đặc biệt là khi di cư.

A flock or large body of birds or insects in the air, especially when migrating.

Ví dụ

The flight of geese across the sky was a beautiful sight.

Sự bay của những con ngỗng trên bầu trời là một cảnh đẹp.

During migration season, the flight of swallows can be observed.

Trong mùa di cư, sự bay của những con nhạn có thể được quan sát.

The flight of monarch butterflies is a natural wonder to behold.

Sự bay của những con bướm vua là một kỳ quan tự nhiên đáng ngưỡng mộ.

03

Hành động chạy trốn.

The action of fleeing.

Ví dụ

The flight from danger was swift.

Sự chạy trốn khỏi nguy hiểm diễn ra nhanh chóng.

Her flight from the abusive relationship saved her life.

Sự chạy trốn khỏi mối quan hệ lạm dụng đã cứu sống cô.

The flight from poverty led to a better life abroad.

Sự chạy trốn khỏi nghèo đó đã dẫn đến cuộc sống tốt đẹp hơn ở nước ngoài.

04

Đuôi của một phi tiêu.

The tail of a dart.

Ví dụ

The flight of the dart was straight and accurate.

Chuyến bay của cái phi tiêu thẳng và chính xác.

She watched the flight of the arrow hit the target.

Cô ấy nhìn cái bay của mũi tên đập vào mục tiêu.

The flight of the shuttlecock was fast during the game.

Chuyến bay của cục cầu lông nhanh trong trận đấu.

05

Một ý tưởng hoặc quá trình suy nghĩ ngông cuồng hoặc xa vời.

An extravagant or far-fetched idea or thought process.

Ví dụ

Her plan to start a unicorn sanctuary was just a flight of fancy.

Kế hoạch của cô ấy để bắt đầu một khu bảo tồn kỳ lân chỉ là một ý tưởng xa vời.

The proposal to build a floating city seemed like a flight.

Đề xuất xây dựng một thành phố nổi dường như là một ý tưởng xa vời.

His vision of a society without money was seen as a flight.

Tầm nhìn của anh ta về một xã hội không có tiền được coi là một ý tưởng xa vời.

06

Một loạt các bước giữa các tầng hoặc các tầng.

A series of steps between floors or levels.

Ví dụ

She took the flight of stairs to the rooftop party.

Cô ấy đi qua bậc cầu thang lên bữa tiệc trên sân thượng.

The flight of steps in the library led to the history section.

Những bậc thang ở thư viện dẫn đến khu vực lịch sử.

He tripped on the flight of stairs and dropped his books.

Anh ấy vấp phải bậc cầu thang và rơi sách.

Dạng danh từ của Flight (Noun)

SingularPlural

Flight

Flights

Kết hợp từ của Flight (Noun)

CollocationVí dụ

Wide flight

Chuyến bay rộng

The wide flight of social media influencers impacts consumer behavior.

Sự bay rộng của các người ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng.

High-speed flight

Chuyến bay tốc độ cao

The high-speed flight from new york to london was exhilarating.

Chuyến bay tốc độ cao từ new york đến london rất hứng thú.

Outbound flight

Chuyến bay ra

She booked an outbound flight to visit her family abroad.

Cô ấy đã đặt một chuyến bay ra nước ngoài để thăm gia đình mình.

Supersonic flight

Bay siêu thanh

The new supersonic flight service reduced travel time significantly.

Dịch vụ bay siêu thanh mới giảm thời gian di chuyển đáng kể.

Manned flight

Bay có người lái

The wright brothers made history with the first manned flight.

Anh em nhà wright đã viết lịch sử với chuyến bay có người lái đầu tiên.

Flight (Verb)

flˈɑɪt
flˈɑɪt
01

Bắn (chim hoang dã) trong chuyến bay.

Shoot (wildfowl) in flight.

Ví dụ

He enjoys flight shooting during hunting season.

Anh ấy thích bắn chim bay trong mùa săn.

They often flight hunt ducks near the river.

Họ thường săn vịt bay gần con sông.

She learned how to flight shoot from her father.

Cô ấy học cách bắn chim bay từ bố cô.

02

Cung cấp (một mũi tên hoặc phi tiêu) lông vũ hoặc cánh quạt.

Provide (an arrow or dart) with feathers or vanes.

Ví dụ

She flights her arrows with precision during archery practice.

Cô ấy bắn mũi tên của mình với sự chính xác trong luyện tập bắn cung.

The skilled archer flights his darts effortlessly at the target.

Người bắn cung tài năng bắn phi tiêu của mình một cách dễ dàng vào mục tiêu.

They flight their arrows with different designs for the competition.

Họ bắn mũi tên của mình với các thiết kế khác nhau cho cuộc thi.

03

(trong bóng đá, cricket, v.v.) giao (quả bóng) với quỹ đạo và tốc độ được đánh giá tốt.

(in soccer, cricket, etc.) deliver (a ball) with well-judged trajectory and pace.

Ví dụ

He flighted the ball perfectly to the striker in the penalty area.

Anh ta đã thả bóng hoàn hảo cho tiền đạo ở khu vực phạt đền.

The captain flighted the pass over the defender's head.

Đội trưởng đã thả quả bóng vượt qua đầu hậu vệ.

The winger flighted a cross into the box for the teammates.

Cầu thủ cánh đã thả quả bóng vào khu vực cho đồng đội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flight cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] It takes the stress out of organizing accommodations, and activities [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I was almost in tears when I received an email that was sent to me to confirm my [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store
[...] We didn't learn of my error until we were about to board our back home to Vietnam [...]Trích: Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] I am writing to express my dissatisfaction with my recent on September 28, 2023 with your airline [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint

Idiom with Flight

Không có idiom phù hợp