Bản dịch của từ Flight trong tiếng Việt
Flight
Flight (Noun Countable)
Chuyến bay, việc bay.
Flight, flying.
Her flight to Paris was delayed due to bad weather.
Chuyến bay của cô đến Paris bị hoãn do thời tiết xấu.
The airline offered a direct flight to New York City.
Hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng đến Thành phố New York.
The flight attendants served drinks during the long-haul flight.
Các tiếp viên đã phục vụ đồ uống trong suốt chuyến bay đường dài.
Kết hợp từ của Flight (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
High-speed flight Chuyến bay tốc độ cao | The high-speed flight to new york was smooth and efficient. Chuyến bay tốc độ cao đến new york đã diễn ra mượt mà và hiệu quả. |
Low-level flight Bay ở mức độ thấp | The helicopter performed a low-level flight over the city. Trực thăng thực hiện chuyến bay ở mức độ thấp qua thành phố. |
Shuttle flight Chuyến bay tham dự | The shuttle flight from new york to los angeles was delayed. Chuyến bay đưa đón từ new york đến los angeles bị trễ. |
Airline flight Chuyến bay của hãng hàng không | The airline flight was delayed due to bad weather. Chuyến bay của hãng hàng không bị trễ do thời tiết xấu. |
Wide flight Chuyến bay rộng | The wide flight of social media influencers attracts many followers. Sự bay rộng của các người ảnh hưởng trên mạng xã hội thu hút nhiều người theo dõi. |
Flight (Noun)
The flight of geese across the sky was a beautiful sight.
Sự bay của những con ngỗng trên bầu trời là một cảnh đẹp.
During migration season, the flight of swallows can be observed.
Trong mùa di cư, sự bay của những con nhạn có thể được quan sát.
The flight of monarch butterflies is a natural wonder to behold.
Sự bay của những con bướm vua là một kỳ quan tự nhiên đáng ngưỡng mộ.
The flight from danger was swift.
Sự chạy trốn khỏi nguy hiểm diễn ra nhanh chóng.
Her flight from the abusive relationship saved her life.
Sự chạy trốn khỏi mối quan hệ lạm dụng đã cứu sống cô.
The flight from poverty led to a better life abroad.
Sự chạy trốn khỏi nghèo đó đã dẫn đến cuộc sống tốt đẹp hơn ở nước ngoài.
She booked a flight to Paris for her honeymoon.
Cô ấy đặt vé máy bay đi Paris cho chuyến trăng mật của mình.
The flight was delayed due to bad weather conditions.
Chuyến bay bị trì hoãn do điều kiện thời tiết xấu.
The airline offered a discount on flights to Asia.
Hãng hàng không đưa ra ưu đãi giảm giá cho các chuyến bay đến châu Á.
The flight of the dart was straight and accurate.
Chuyến bay của cái phi tiêu thẳng và chính xác.
She watched the flight of the arrow hit the target.
Cô ấy nhìn cái bay của mũi tên đập vào mục tiêu.
The flight of the shuttlecock was fast during the game.
Chuyến bay của cục cầu lông nhanh trong trận đấu.
Một ý tưởng hoặc quá trình suy nghĩ ngông cuồng hoặc xa vời.
An extravagant or far-fetched idea or thought process.
Her plan to start a unicorn sanctuary was just a flight of fancy.
Kế hoạch của cô ấy để bắt đầu một khu bảo tồn kỳ lân chỉ là một ý tưởng xa vời.
The proposal to build a floating city seemed like a flight.
Đề xuất xây dựng một thành phố nổi dường như là một ý tưởng xa vời.
His vision of a society without money was seen as a flight.
Tầm nhìn của anh ta về một xã hội không có tiền được coi là một ý tưởng xa vời.
Một loạt các bước giữa các tầng hoặc các tầng.
A series of steps between floors or levels.
She took the flight of stairs to the rooftop party.
Cô ấy đi qua bậc cầu thang lên bữa tiệc trên sân thượng.
The flight of steps in the library led to the history section.
Những bậc thang ở thư viện dẫn đến khu vực lịch sử.
He tripped on the flight of stairs and dropped his books.
Anh ấy vấp phải bậc cầu thang và rơi sách.
Dạng danh từ của Flight (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flight | Flights |
Kết hợp từ của Flight (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wide flight Chuyến bay rộng | The wide flight of social media influencers impacts consumer behavior. Sự bay rộng của các người ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng. |
High-speed flight Chuyến bay tốc độ cao | The high-speed flight from new york to london was exhilarating. Chuyến bay tốc độ cao từ new york đến london rất hứng thú. |
Outbound flight Chuyến bay ra | She booked an outbound flight to visit her family abroad. Cô ấy đã đặt một chuyến bay ra nước ngoài để thăm gia đình mình. |
Supersonic flight Bay siêu thanh | The new supersonic flight service reduced travel time significantly. Dịch vụ bay siêu thanh mới giảm thời gian di chuyển đáng kể. |
Manned flight Bay có người lái | The wright brothers made history with the first manned flight. Anh em nhà wright đã viết lịch sử với chuyến bay có người lái đầu tiên. |
Flight (Verb)
He enjoys flight shooting during hunting season.
Anh ấy thích bắn chim bay trong mùa săn.
They often flight hunt ducks near the river.
Họ thường săn vịt bay gần con sông.
She learned how to flight shoot from her father.
Cô ấy học cách bắn chim bay từ bố cô.
She flights her arrows with precision during archery practice.
Cô ấy bắn mũi tên của mình với sự chính xác trong luyện tập bắn cung.
The skilled archer flights his darts effortlessly at the target.
Người bắn cung tài năng bắn phi tiêu của mình một cách dễ dàng vào mục tiêu.
They flight their arrows with different designs for the competition.
Họ bắn mũi tên của mình với các thiết kế khác nhau cho cuộc thi.
He flighted the ball perfectly to the striker in the penalty area.
Anh ta đã thả bóng hoàn hảo cho tiền đạo ở khu vực phạt đền.
The captain flighted the pass over the defender's head.
Đội trưởng đã thả quả bóng vượt qua đầu hậu vệ.
The winger flighted a cross into the box for the teammates.
Cầu thủ cánh đã thả quả bóng vào khu vực cho đồng đội.
Họ từ
"Flight" là một danh từ chỉ hành động di chuyển trên không của một vật thể, thường là máy bay. Trong tiếng Anh Mỹ, "flight" được sử dụng để chỉ chuyến bay, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào tính chất của chuyến bay khi nói về các chuyến bay nội địa. Về mặt âm thanh, phát âm của "flight" trong cả hai biến thể không có sự khác biệt đáng kể. Từ này còn có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác, chẳng hạn như "flight of ideas", để chỉ một chuỗi suy nghĩ.
Từ "flight" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "flyht", có nghĩa là sự bay hoặc chuyến bay. Từ này bắt nguồn từ động từ "fly", có nguồn gốc từ tiếng Tây Đức "flugan", liên quan đến động từ tiếng Latin "volare", nghĩa là bay. Trong lịch sử, "flight" không chỉ biểu thị sự di chuyển trong không gian mà còn mang ý nghĩa biểu tượng về tự do và khám phá. Nghĩa hiện tại của từ này thường chỉ các chuyến bay hàng không, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ hàng không.
Từ "flight" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thi IELTS, "flight" thường liên quan đến chủ đề du lịch, giao thông và trải nghiệm cá nhân. Bên cạnh mục đích sử dụng trong IELTS, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống như đặt vé máy bay, thảo luận về lịch trình di chuyển và mô tả cảm giác khi bay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp