Bản dịch của từ Fleeing trong tiếng Việt
Fleeing
Fleeing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của chạy trốn.
Present participle and gerund of flee.
She was fleeing from the dangerous situation in her hometown.
Cô ấy đang chạy trốn khỏi tình huống nguy hiểm ở quê nhà.
He is not fleeing responsibility but facing it with courage.
Anh ấy không đang chạy trốn trách nhiệm mà đang đối diện với nó một cách dũng cảm.
Are they fleeing the oppressive regime to seek freedom elsewhere?
Họ có đang chạy trốn chế độ áp bức để tìm kiếm tự do ở nơi khác không?
Dạng động từ của Fleeing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flee |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flees |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fleeing |
Họ từ
"Fleeing" là động từ hiện tại phân từ của "flee", có nghĩa là chạy trốn hoặc rời bỏ một tình huống, thường vì lo sợ hoặc nguy hiểm. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả hai phiên bản Anh - Mỹ và Anh - Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn viết, "flee" có thể được gặp trong các tác phẩm mô tả sự trốn chạy khỏi nguy hiểm hoặc sự truy đuổi. Sự diễn đạt trong ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày có thể khác biệt, nhưng thường không ảnh hưởng đến ý nghĩa cốt lõi của từ.
Từ "fleeing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "flee", xuất phát từ tiếng Old English "flēon", với nghĩa là "tránh xa" hoặc "chạy trốn". Căn nguyên này có mối liên hệ với từ tiếng Latin "flēre", có nghĩa là "chảy" hay "dòng chảy", ám chỉ đến hành động di chuyển nhanh chóng để thoát khỏi nguy hiểm hoặc tình huống không mong muốn. Sự phát triển ngữ nghĩa từ việc "chảy" thành "chạy trốn" phản ánh sự khẩn trương và cần thiết trong việc rời bỏ một hoàn cảnh bất lợi.
Từ "fleeing" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh nhấn mạnh sự chuyển động hoặc hành động trốn thoát. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống khẩn cấp hoặc hành vi trốn chạy khỏi nguy hiểm, như trong bối cảnh di cư hoặc chiến tranh. Ngoài ra, "fleeing" cũng được sử dụng phổ biến trong các tác phẩm văn học và truyền thông để miêu tả sự tìm kiếm tự do hoặc an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp