Bản dịch của từ Fleeing trong tiếng Việt

Fleeing

Verb

Fleeing (Verb)

01

Phân từ hiện tại và gerund của chạy trốn.

Present participle and gerund of flee.

Ví dụ

She was fleeing from the dangerous situation in her hometown.

Cô ấy đang chạy trốn khỏi tình huống nguy hiểm ở quê nhà.

He is not fleeing responsibility but facing it with courage.

Anh ấy không đang chạy trốn trách nhiệm mà đang đối diện với nó một cách dũng cảm.

Are they fleeing the oppressive regime to seek freedom elsewhere?

Họ có đang chạy trốn chế độ áp bức để tìm kiếm tự do ở nơi khác không?

Dạng động từ của Fleeing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flee

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flees

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fleeing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fleeing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
[...] This reduces the number of criminals who intend to commit crimes and to another country [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu

Idiom with Fleeing

Không có idiom phù hợp