Bản dịch của từ Soccer trong tiếng Việt
Soccer
Soccer (Noun)
Playing soccer with friends is a popular social activity in many countries.
Chơi bóng đá với bạn bè là một hoạt động xã hội phổ biến ở nhiều quốc gia.
Watching soccer matches at the local pub brings the community together.
Xem các trận bóng đá tại quán rượu địa phương mang cộng đồng lại gần nhau hơn.
Soccer tournaments often attract large crowds and create a festive atmosphere.
Các giải đấu bóng đá thường thu hút rất đông người và tạo ra không khí lễ hội.
Dạng danh từ của Soccer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Soccer | - |
Kết hợp từ của Soccer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Soccer boss Giám đốc bóng đá | Is the soccer boss knowledgeable about the latest match results? Giám đốc bóng đá có thông tin về kết quả trận đấu mới nhất không? |
Soccer cleats Giày đá banh | Soccer cleats are essential for playing on the field. Giày đá bóng là cần thiết để chơi trên sân. |
Soccer hero Anh hùng bóng đá | The soccer hero scored a winning goal in the championship. Ngôi sao bóng đá ghi bàn thắng quyết định trong chung kết. |
Soccer strip Áo đấu bóng đá | Do you have a favorite soccer strip? Bạn có một bộ đồ bóng đá yêu thích không? |
Soccer coach Huấn luyện viên bóng đá | The soccer coach motivates players to improve their skills. Huấn luyện viên bóng đá khuyến khích cầu thủ cải thiện kỹ năng của họ. |
Họ từ
Từ "soccer" ám chỉ môn thể thao mà hai đội chơi với nhau nhằm ghi điểm bằng cách đưa bóng vào khung thành của đối phương. Trong tiếng Anh Mỹ, "soccer" là thuật ngữ phổ biến để chỉ môn bóng đá, trong khi ở Anh, từ này thường được dùng để phân biệt với bóng bầu dục, môn thể thao được gọi là "rugby". Sự khác biệt giữa Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn như nhau.
Từ "soccer" xuất phát từ thuật ngữ "association football", do động từ "to associate" và danh từ "football" kết hợp lại. Vào cuối thế kỷ 19, trong bối cảnh các trò chơi bóng đá khác nhau phát triển, thuật ngữ "soccer" được tạo ra bằng cách thêm hậu tố "-er" vào từ "assoc", nhằm phân biệt nó với các biến thể khác của bóng đá. Ngày nay, "soccer" được sử dụng phổ biến tại Bắc Mỹ để chỉ môn thể thao bóng đá, trong khi "football" lại chỉ bóng bầu dục.
Từ "soccer" có tần suất sử dụng khá cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt trong các bài liên quan đến thể thao và văn hóa. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận các hoạt động giải trí, quan điểm cá nhân về thể thao, hoặc các sự kiện thể thao quốc tế. Ngoài ra, "soccer" cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, được sử dụng để diễn tả trò chơi bóng đá, một trong những môn thể thao được yêu thích nhất trên toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp