Bản dịch của từ Soccer trong tiếng Việt

Soccer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soccer (Noun)

sˈɑkɚ
sˈɑkəɹ
01

Một hình thức bóng đá được chơi bởi hai đội, mỗi đội gồm 11 cầu thủ với một quả bóng tròn không được phép chạm vào trong khi thi đấu ngoại trừ thủ môn.

A form of football played by two teams of eleven players with a round ball which may not be handled during play except by the goalkeepers.

Ví dụ

Playing soccer with friends is a popular social activity in many countries.

Chơi bóng đá với bạn bè là một hoạt động xã hội phổ biến ở nhiều quốc gia.

Watching soccer matches at the local pub brings the community together.

Xem các trận bóng đá tại quán rượu địa phương mang cộng đồng lại gần nhau hơn.

Soccer tournaments often attract large crowds and create a festive atmosphere.

Các giải đấu bóng đá thường thu hút rất đông người và tạo ra không khí lễ hội.

Dạng danh từ của Soccer (Noun)

SingularPlural

Soccer

-

Kết hợp từ của Soccer (Noun)

CollocationVí dụ

National soccer

Bóng đá quốc gia

The national soccer team won the championship last year.

Đội bóng đá quốc gia đã giành chức vô địch năm ngoái.

Indoor soccer

Bóng đá trong nhà

Indoor soccer is popular among students at lincoln high school.

Bóng đá trong nhà rất phổ biến trong sinh viên trường lincoln.

League soccer

Bóng đá hạng nhất

The league soccer match attracted thousands of fans last saturday.

Trận đấu bóng đá giải ngoại hạng thu hút hàng ngàn người hâm mộ thứ bảy vừa qua.

International soccer

Bóng đá quốc tế

International soccer unites fans from different countries during major tournaments.

Bóng đá quốc tế kết nối người hâm mộ từ các quốc gia khác nhau trong các giải đấu lớn.

Pro soccer

Bóng đá chuyên nghiệp

Pro soccer players often engage in community service activities.

Các cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp thường tham gia các hoạt động cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Soccer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] They also enjoy team sports like basketball, and volleyball, and many are interested in martial arts such as MMA and Brazilian Jiu-Jitsu [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 23/1/2016
[...] For instance, fans these days can rewatch their favourite matches anytime they want with only a laptop connected to the Internet, which a mere paper cannot do [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 23/1/2016
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News media ngày thi 19/01/2019
[...] For instance, fans these days can re-watch their favourite matches whenever they want with only a laptop connected to the Internet, which a mere newspaper cannot do [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News media ngày thi 19/01/2019

Idiom with Soccer

Không có idiom phù hợp