Bản dịch của từ Soccer trong tiếng Việt
Soccer
Soccer (Noun)
Playing soccer with friends is a popular social activity in many countries.
Chơi bóng đá với bạn bè là một hoạt động xã hội phổ biến ở nhiều quốc gia.
Watching soccer matches at the local pub brings the community together.
Xem các trận bóng đá tại quán rượu địa phương mang cộng đồng lại gần nhau hơn.
Soccer tournaments often attract large crowds and create a festive atmosphere.
Các giải đấu bóng đá thường thu hút rất đông người và tạo ra không khí lễ hội.
Dạng danh từ của Soccer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Soccer | - |
Kết hợp từ của Soccer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
National soccer Bóng đá quốc gia | The national soccer team won the championship last year. Đội bóng đá quốc gia đã giành chức vô địch năm ngoái. |
Indoor soccer Bóng đá trong nhà | Indoor soccer is popular among students at lincoln high school. Bóng đá trong nhà rất phổ biến trong sinh viên trường lincoln. |
League soccer Bóng đá hạng nhất | The league soccer match attracted thousands of fans last saturday. Trận đấu bóng đá giải ngoại hạng thu hút hàng ngàn người hâm mộ thứ bảy vừa qua. |
International soccer Bóng đá quốc tế | International soccer unites fans from different countries during major tournaments. Bóng đá quốc tế kết nối người hâm mộ từ các quốc gia khác nhau trong các giải đấu lớn. |
Pro soccer Bóng đá chuyên nghiệp | Pro soccer players often engage in community service activities. Các cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp thường tham gia các hoạt động cộng đồng. |
Họ từ
Từ "soccer" ám chỉ môn thể thao mà hai đội chơi với nhau nhằm ghi điểm bằng cách đưa bóng vào khung thành của đối phương. Trong tiếng Anh Mỹ, "soccer" là thuật ngữ phổ biến để chỉ môn bóng đá, trong khi ở Anh, từ này thường được dùng để phân biệt với bóng bầu dục, môn thể thao được gọi là "rugby". Sự khác biệt giữa Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn như nhau.
Từ "soccer" xuất phát từ thuật ngữ "association football", do động từ "to associate" và danh từ "football" kết hợp lại. Vào cuối thế kỷ 19, trong bối cảnh các trò chơi bóng đá khác nhau phát triển, thuật ngữ "soccer" được tạo ra bằng cách thêm hậu tố "-er" vào từ "assoc", nhằm phân biệt nó với các biến thể khác của bóng đá. Ngày nay, "soccer" được sử dụng phổ biến tại Bắc Mỹ để chỉ môn thể thao bóng đá, trong khi "football" lại chỉ bóng bầu dục.
Từ "soccer" có tần suất sử dụng khá cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt trong các bài liên quan đến thể thao và văn hóa. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận các hoạt động giải trí, quan điểm cá nhân về thể thao, hoặc các sự kiện thể thao quốc tế. Ngoài ra, "soccer" cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, được sử dụng để diễn tả trò chơi bóng đá, một trong những môn thể thao được yêu thích nhất trên toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp