Bản dịch của từ Eleven trong tiếng Việt

Eleven

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eleven(Noun)

ɪlˈɛvn̩
ˈilɛvn̩
01

(Internet, tiếng lóng, châm biếm) Cố tình viết sai chính tả!!. Dùng để khuếch đại một câu cảm thán, bắt chước ai đó quên nhấn phím shift khi gõ dấu chấm than.

(Internet, slang, sarcastic) Deliberate misspelling of !!. Used to amplify an exclamation, imitating someone who forgets to press the shift key while typing exclamation points.

Ví dụ
02

(đếm được, Mỹ, tiếng lóng) Một con số nằm ngoài bảng xếp hạng theo thang giả thuyết từ một đến mười.

(countable, US, slang) A number off the charts of a hypothetical scale of one to ten.

Ví dụ
03

(bóng đá) Đội bóng đá gồm 11 cầu thủ; đội hình xuất phát.

(soccer) A football team of eleven players; the starting lineup.

Ví dụ

Dạng danh từ của Eleven (Noun)

SingularPlural

Eleven

Elevens

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ