Bản dịch của từ Eleven trong tiếng Việt
Eleven
Eleven (Noun)
(internet, tiếng lóng, châm biếm) cố tình viết sai chính tả!!. dùng để khuếch đại một câu cảm thán, bắt chước ai đó quên nhấn phím shift khi gõ dấu chấm than.
(internet, slang, sarcastic) deliberate misspelling of !!. used to amplify an exclamation, imitating someone who forgets to press the shift key while typing exclamation points.
She received eleven !!! on her birthday post.
Cô ấy đã nhận được mười một !!! trên bài đăng sinh nhật của cô ấy.
He wrote 'Happy Birthday' with eleven !!! for emphasis.
Anh ấy đã viết 'Chúc mừng sinh nhật' với mười một !!! để nhấn mạnh.
The comment section was filled with eleven !!! expressing excitement.
Phần bình luận chứa đầy mười một !!! thể hiện sự phấn khích.
She rated the party an eleven out of ten, meaning it was exceptional.
Cô đánh giá bữa tiệc là 11 trên 10, có nghĩa là nó rất đặc biệt.
His popularity at school was an eleven, making him the most liked.
Sự nổi tiếng của anh ấy ở trường là 11, khiến anh ấy được yêu thích nhất.
The charity event raised eleven thousand dollars for the local community.
Sự kiện từ thiện đã quyên góp được 11 nghìn đô la cho cộng đồng địa phương.
The social soccer team consisted of eleven players.
Đội bóng đá xã hội bao gồm mười một cầu thủ.
The coach selected the starting lineup of eleven for the match.
Huấn luyện viên đã chọn đội hình xuất phát gồm mười một người cho trận đấu.
Eleven players on the field formed the football team.
Mười một cầu thủ trên sân thành lập đội bóng đá.
Dạng danh từ của Eleven (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Eleven | Elevens |
Họ từ
"Eleven" là số nguyên đứng thứ mười một trong hệ thống đếm, có giá trị bằng 11 trong dạng số học. Trong tiếng Anh, "eleven" có cùng cách viết và phát âm trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh giao tiếp có thể khác nhau, như cách sử dụng trong thể thao hoặc trong các bài hát. Trong ngữ cảnh giáo dục, "eleven" thường được sử dụng để chỉ tuổi của trẻ em đến cấp tiểu học.
Từ "eleven" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "endleofan", trong đó "end" có nghĩa là "mười" và "leofan" có nghĩa là "thêm" hoặc "thêm vào". Gốc Latin của nó là "undecim", mang ý nghĩa tương tự. Từ này phản ánh cách mà con người đối chiếu số lượng, nơi "eleven" biểu thị số lượng một bậc cao hơn so với "ten". Qua thời gian, "eleven" vẫn giữ nguyên ý nghĩa số đếm, thể hiện sự phát triển trong hệ thống số của ngôn ngữ.
Từ "eleven" (mười một) thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, khi thí sinh phải nói đến số lượng hoặc thời gian. Trong Reading và Writing, từ này cũng có thể thấy trong văn bản mô tả số liệu hoặc thống kê. Ngoài bối cảnh thi cử, từ "eleven" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, khi chỉ định số lượng, tuổi tác hoặc thứ tự trong một chuỗi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp