Bản dịch của từ Eleven trong tiếng Việt

Eleven

Noun [U/C]

Eleven (Noun)

ɪlˈɛvn̩
ˈilɛvn̩
01

(internet, tiếng lóng, châm biếm) cố tình viết sai chính tả!!. dùng để khuếch đại một câu cảm thán, bắt chước ai đó quên nhấn phím shift khi gõ dấu chấm than.

(internet, slang, sarcastic) deliberate misspelling of !!. used to amplify an exclamation, imitating someone who forgets to press the shift key while typing exclamation points.

Ví dụ

She received eleven !!! on her birthday post.

Cô ấy đã nhận được mười một !!! trên bài đăng sinh nhật của cô ấy.

He wrote 'Happy Birthday' with eleven !!! for emphasis.

Anh ấy đã viết 'Chúc mừng sinh nhật' với mười một !!! để nhấn mạnh.

The comment section was filled with eleven !!! expressing excitement.

Phần bình luận chứa đầy mười một !!! thể hiện sự phấn khích.

02

(đếm được, mỹ, tiếng lóng) một con số nằm ngoài bảng xếp hạng theo thang giả thuyết từ một đến mười.

(countable, us, slang) a number off the charts of a hypothetical scale of one to ten.

Ví dụ

She rated the party an eleven out of ten, meaning it was exceptional.

Cô đánh giá bữa tiệc là 11 trên 10, có nghĩa là nó rất đặc biệt.

His popularity at school was an eleven, making him the most liked.

Sự nổi tiếng của anh ấy ở trường là 11, khiến anh ấy được yêu thích nhất.

The charity event raised eleven thousand dollars for the local community.

Sự kiện từ thiện đã quyên góp được 11 nghìn đô la cho cộng đồng địa phương.

03

(bóng đá) đội bóng đá gồm 11 cầu thủ; đội hình xuất phát.

(soccer) a football team of eleven players; the starting lineup.

Ví dụ

The social soccer team consisted of eleven players.

Đội bóng đá xã hội bao gồm mười một cầu thủ.

The coach selected the starting lineup of eleven for the match.

Huấn luyện viên đã chọn đội hình xuất phát gồm mười một người cho trận đấu.

Eleven players on the field formed the football team.

Mười một cầu thủ trên sân thành lập đội bóng đá.

Dạng danh từ của Eleven (Noun)

SingularPlural

Eleven

Elevens

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eleven cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eleven

Không có idiom phù hợp