Bản dịch của từ Extravagant trong tiếng Việt
Extravagant
Extravagant (Adjective)
She had an extravagant wedding with a luxurious venue and decorations.
Cô ấy đã có một đám cưới xa hoa với địa điểm và trang trí sang trọng.
The billionaire's extravagant lifestyle included private jets and expensive yachts.
Lối sống xa hoa của tỷ phú bao gồm máy bay riêng và du thuyền đắt tiền.
The extravagant party had gourmet food, live music, and fireworks.
Bữa tiệc xa hoa có thực phẩm tinh hoa, âm nhạc sống và pháo hoa.
Dạng tính từ của Extravagant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Extravagant Quá mức | More extravagant Phung phí hơn | Most extravagant Ngông cuồng nhất |
Kết hợp từ của Extravagant (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very extravagant Rất phung phí | She hosted a very extravagant charity event. Cô ấy tổ chức một sự kiện từ thiện rất phô trương. |
Somewhat extravagant Hơi lãng phí | Her social media posts are somewhat extravagant. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy hơi phung phí. |
Wildly extravagant Phiêu lưu hoang dã | The charity event featured wildly extravagant decorations. Sự kiện từ thiện có trang trí hoang phí vô cùng. |
Particularly extravagant Đặc biệt lộng lẫy | Her social media posts show a particularly extravagant lifestyle. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy thể hiện một lối sống đặc biệt xa hoa. |
Slightly extravagant Hơi phung phí | She wore a slightly extravagant dress to the social event. Cô ấy mặc một chiếc váy hơi phung phí tại sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "extravagant" có nghĩa là phung phí, lãng phí và thường ám chỉ các hành vi, chi tiêu hoặc đặc điểm quá mức, không cần thiết. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương đương cả ở Anh và Mỹ, với cách phát âm tương tự là /ɪkˈstrævəɡənt/. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "extravagant" có thể tham chiếu đến thái độ tiêu dùng hoặc lối sống xa hoa hơn trong văn hóa Mỹ, trong khi ở Anh có thể mang tính chỉ trích mạnh mẽ hơn về sự thiếu thận trọng trong chi tiêu.
Từ "extravagant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "extravagans", xuất phát từ động từ "extravagare", có nghĩa là "chạy ra ngoài". Từ này đã được áp dụng để chỉ những hành vi phung phí, không kiểm soát, vượt ra ngoài giới hạn thông thường. Trong lịch sử, "extravagant" đã được sử dụng để miêu tả sự tiêu xài xa hoa, lố bịch, phản ánh một thái độ sống thiếu cân nhắc và khoa học, điều này vẫn giữ nguyên trong ý nghĩa hiện nay.
Từ "extravagant" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, khi thí sinh mô tả lối sống, hành vi tiêu dùng hoặc sự xa hoa trong xã hội. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về các sự kiện văn hóa hoặc kinh tế. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "extravagant" thường liên quan đến sự phung phí, tiêu tốn quá mức trong các lĩnh vực như thời trang, du lịch hoặc tổ chức sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp