Bản dịch của từ Extravagant trong tiếng Việt

Extravagant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extravagant (Adjective)

ɪkstɹˈævəgnt
ɪkstɹˈævəgnt
01

Thiếu kiềm chế trong việc chi tiền hoặc sử dụng tài nguyên.

Lacking restraint in spending money or using resources.

Ví dụ

She had an extravagant wedding with a luxurious venue and decorations.

Cô ấy đã có một đám cưới xa hoa với địa điểm và trang trí sang trọng.

The billionaire's extravagant lifestyle included private jets and expensive yachts.

Lối sống xa hoa của tỷ phú bao gồm máy bay riêng và du thuyền đắt tiền.

The extravagant party had gourmet food, live music, and fireworks.

Bữa tiệc xa hoa có thực phẩm tinh hoa, âm nhạc sống và pháo hoa.

Dạng tính từ của Extravagant (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Extravagant

Quá mức

More extravagant

Phung phí hơn

Most extravagant

Ngông cuồng nhất

Kết hợp từ của Extravagant (Adjective)

CollocationVí dụ

Very extravagant

Rất phung phí

She hosted a very extravagant charity event.

Cô ấy tổ chức một sự kiện từ thiện rất phô trương.

Somewhat extravagant

Hơi lãng phí

Her social media posts are somewhat extravagant.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy hơi phung phí.

Wildly extravagant

Phiêu lưu hoang dã

The charity event featured wildly extravagant decorations.

Sự kiện từ thiện có trang trí hoang phí vô cùng.

Particularly extravagant

Đặc biệt lộng lẫy

Her social media posts show a particularly extravagant lifestyle.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy thể hiện một lối sống đặc biệt xa hoa.

Slightly extravagant

Hơi phung phí

She wore a slightly extravagant dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy hơi phung phí tại sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Extravagant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
[...] Images of celebrities are used in many commercials, especially cosmetics, to stimulate people to purchase products that are being advertised [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] And the present doesn't need to be fancy or the key is to express your love through it [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Even when I am snowed under with work on that day, I will try to throw an party as a birthday celebration [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Extravagant

Không có idiom phù hợp