Bản dịch của từ Pace trong tiếng Việt
Pace
Pace (Noun)
Bước.
Step.
His pace of work impressed his colleagues.
Tốc độ làm việc của anh ấy đã gây ấn tượng với các đồng nghiệp của anh ấy.
She walked at a brisk pace to catch the bus.
Cô ấy đi bộ với tốc độ nhanh để bắt xe buýt.
The pace of life in the city is fast-paced.
Nhịp sống ở thành phố rất nhanh.
The pace of life in urban areas is often fast.
Nhịp sống ở khu vực thành thị thường rất nhanh.
She struggled to keep up with the rapid pace of social media.
Cô phải vật lộn để theo kịp tốc độ nhanh chóng của mạng xã hội.
The pace of technological advancements is astonishing.
Tốc độ tiến bộ công nghệ thật đáng kinh ngạc.
The pace of social change in the 21st century is rapid.
Tốc độ thay đổi xã hội trong thế kỷ 21 rất nhanh chóng.
She walked at a brisk pace to keep up with her friends.
Cô ấy bước đi với tốc độ nhanh chóng để theo kịp bạn bè của mình.
The pace of technological advancements is influencing social interactions.
Tốc độ tiến bộ công nghệ đang ảnh hưởng đến các tương tác xã hội.
Dạng danh từ của Pace (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pace | Paces |
Kết hợp từ của Pace (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slow pace Tốc độ chậm | The community project progressed at a slow pace due to limited funding. Dự án cộng đồng tiến triển chậm do hạn chế về nguồn lực. |
Gentle pace Nhịp đi chậm nhẹ | The community garden grew at a gentle pace, welcoming more volunteers. Khu vườn cộng đồng phát triển với tốc độ chậm rãi, chào đón thêm tình nguyện viên. |
Lively pace Nhịp sống sôi động | The social event moved at a lively pace. Sự kiện xã hội diễn ra với tốc độ sôi động. |
Breakneck pace Tốc độ chóng mặt | Social media platforms are evolving at a breakneck pace. Các nền tảng truyền thông xã hội đang phát triển với tốc độ chóng mặt. |
Steady pace Nhịp đều | The community garden project progressed at a steady pace. Dự án vườn cộng đồng tiến triển với tốc độ ổn định. |
Pace (Adjective)
(cricket) miêu tả một vận động viên ném bóng ném bóng nhanh.
(cricket) describing a bowler who bowls fast balls.
The pace bowler's delivery was lightning fast, surprising the batsman.
Cú giao bóng của vận động viên ném bóng tốc độ nhanh như chớp, khiến người đánh bóng ngạc nhiên.
Her pace bowling skills earned her a spot on the national team.
Kỹ năng chơi bowling tốc độ của cô ấy đã giúp cô ấy có được một suất trong đội tuyển quốc gia.
The team needed a pace attack to intimidate the opposing players.
Đội cần tấn công tốc độ để đe dọa các cầu thủ đối phương.
Pace (Verb)
She paced herself during the marathon.
Cô ấy đã tăng tốc độ trong cuộc chạy marathon.
He paced the race for the beginners.
Anh ấy đã tăng tốc độ cuộc đua cho những người mới bắt đầu.
The coach advised them to pace their running.
Huấn luyện viên khuyên họ nên tăng tốc độ chạy.
During the meeting, she paced nervously around the room.
Trong cuộc họp, cô ấy lo lắng đi đi lại lại quanh phòng.
He paced outside the restaurant, waiting for his date to arrive.
Anh ấy đi đi lại lại bên ngoài nhà hàng, đợi người hẹn đến.
The anxious student paced in the hallway before the exam.
Học sinh lo lắng đi đi lại lại trên hành lang trước kỳ thi.
John paced 10 steps nervously before the interview.
John đi đi lại lại 10 bước một cách lo lắng trước cuộc phỏng vấn.
She paced the room to calm her nerves before the presentation.
Cô đi đi lại lại trong phòng để trấn tĩnh trước buổi thuyết trình.
Tom paced back and forth while waiting for his friend.
Tom đi đi lại lại trong khi chờ đợi bạn mình.
Dạng động từ của Pace (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pace |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Paced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Paced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Paces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pacing |
Kết hợp từ của Pace (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Begin pacing pace Bắt đầu đi bộ vòng quanh | She began pacing back and forth in the waiting room. Cô ấy bắt đầu đi từ đây đến đó trong phòng chờ. |
Họ từ
Từ "pace" có nghĩa là tốc độ hoặc vận tốc của một hoạt động, đặc biệt là khi liên quan đến việc di chuyển. Trong tiếng Anh, "pace" được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa trong văn viết hoặc nói. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "pace" còn được dùng để chỉ cách sắp xếp nhịp điệu trong một hoạt động. Từ này thường được áp dụng trong thể thao, học tập, và công việc.
Từ "pace" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "passus", có nghĩa là "bước đi" hoặc "bước". Trong tiếng Anh, từ này đã xuất hiện từ khoảng thế kỷ 14, ám chỉ tốc độ hoặc nhịp độ của một hành động. "Pace" hiện được sử dụng chủ yếu để chỉ tốc độ trong hoạt động di chuyển hoặc sự thay đổi trong một ngữ cảnh văn hóa, cho thấy sự liên kết giữa tốc độ và cách thức mà con người tương tác với không gian và thời gian.
Từ "pace" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Reading và Listening, nơi thường liên quan đến tốc độ hoặc nhịp độ của một sự kiện hoặc hoạt động. Trong phần Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về thói quen tập luyện thể dục hoặc trong các bài luận về phát triển đô thị và giao thông. Trong các ngữ cảnh khác, "pace" thường được nhắc đến khi mô tả tốc độ trong học tập hoặc trong công việc, thể hiện sự điều chỉnh nhịp độ để đạt được hiệu quả tối ưu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp