Bản dịch của từ Pace trong tiếng Việt
Pace

Pace(Noun)
Khoảng cách đi được trong một bước chân; bước chân
The distance covered in a single step; a step or stride when walking.
Tốc độ đi, tốc độ chạy hoặc tiến triển
The speed at which someone walks, runs, or something progresses; the rate of movement or development (e.g., the pace of walking or the pace of a project).
Pace(Verb)
Đi đi lại lại trong một khu vực giới hạn, thường để suy nghĩ hoặc lo lắng
To walk back and forth within a limited area, often because you are thinking, worried, or nervous.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
pace — tốc độ, nhịp độ (formal); stride, tempo (informal). Danh từ: chỉ tốc độ di chuyển hoặc tiến triển của hoạt động. Định nghĩa ngắn: mức độ nhanh hay chậm khi đi, chạy hoặc tiến hành công việc. Hướng dẫn ngữ cảnh: dùng dạng formal khi nói về tốc độ tổng thể, báo cáo hoặc mô tả chuyên môn; dùng informal khi nói đời thường về bước chân, nhịp chạy hoặc cảm nhận cá nhân.
pace — tốc độ, nhịp độ (formal); stride, tempo (informal). Danh từ: chỉ tốc độ di chuyển hoặc tiến triển của hoạt động. Định nghĩa ngắn: mức độ nhanh hay chậm khi đi, chạy hoặc tiến hành công việc. Hướng dẫn ngữ cảnh: dùng dạng formal khi nói về tốc độ tổng thể, báo cáo hoặc mô tả chuyên môn; dùng informal khi nói đời thường về bước chân, nhịp chạy hoặc cảm nhận cá nhân.
