Bản dịch của từ Flock trong tiếng Việt

Flock

Noun [C] Verb Noun [U/C]

Flock(Noun Countable)

flɒk
flɑːk
01

Bầy, đàn, đám đông.

Herd, herd, crowd.

Ví dụ
A flock of tourists gathered around the famous landmark.Một đoàn khách du lịch tụ tập xung quanh địa danh nổi tiếng.
The flock of fans cheered loudly at the concert.Đàn người hâm mộ đã hò reo ầm ĩ tại buổi hòa nhạc.

Flock(Verb)

flɒk
flɑːk
01

Tụ tập, quây quần, tập trung lại thành đám đông.

Gather, gather, gather into a crowd.

Ví dụ
The group of friends decided to flock together for the party.Nhóm bạn quyết định kéo nhau đến bữa tiệc.
After the concert, fans flocked outside to meet the singer.Sau buổi hòa nhạc, người hâm mộ đổ xô ra ngoài để gặp ca sĩ.
02

(về loài chim) tụ tập thành đàn.

(of birds) congregate in a flock.

Ví dụ
Birds flock together in the park.Chim tập trung lại với nhau ở công viên.
People flock to the new restaurant for its delicious food.Mọi người đến đông đúc nhà hàng mới vì đồ ăn ngon.

Flock(Noun)

flˈɑk
flˈɑk
01

Vật liệu mềm để nhồi đệm, mền và các đồ nội thất mềm khác, được làm từ len phế liệu hoặc vải rách.

A soft material for stuffing cushions, quilts, and other soft furnishings, made of wool refuse or torn-up cloth.

Ví dụ
The flock in the pillow was made of wool refuse.Bông trong gối được làm từ lụa vụn.
The flock used in the quilt was torn-up cloth.Bông được sử dụng trong chăn là vải rách.
02

Một số loài chim cùng loại kiếm ăn, nghỉ ngơi hoặc bay cùng nhau.

A number of birds of one kind feeding, resting, or travelling together.

Ví dụ
A flock of seagulls flew gracefully over the beach.Một đàn hải âu bay du dương trên bãi biển.
The flock of pigeons gathered in the park every evening.Đàn chim bồ câu tụ tập ở công viên mỗi buổi tối.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flock/

Từ "flock" trong tiếng Anh có nghĩa là một nhóm hoặc bầy động vật, thường là chim hoặc cừu. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "flock" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh. Ở Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nông nghiệp hoặc tự nhiên, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể ám chỉ đến một nhóm người hoặc đồ vật trong một cách hài hước hoặc ẩn dụ. Phiên âm của từ này là /flɒk/ trong tiếng Anh Anh và /flɑːk/ trong tiếng Anh Mỹ, cho thấy sự khác biệt trong cách phát âm.

Từ "flock" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "floc", có nghĩa là "đám" hoặc "nhóm". Nó được phát triển từ gốc vô động từ tiếng Proto-Germanic *flukkan, có ý nghĩa liên quan đến việc tụ tập hoặc di chuyển cùng nhau. Trong lịch sử, khái niệm 'flock' thường được dùng để chỉ nhóm động vật, đặc biệt là gia súc hoặc chim, hiện nay đã mở rộng ra nghĩa bóng, chỉ bất kỳ nhóm người nào cùng chia sẻ mục tiêu hoặc đặc điểm chung.

Từ "flock" xuất hiện thường xuyên trong các phần Listening, Reading, Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh mô tả các nhóm động vật hoặc người. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong các đoạn văn liên quan đến thiên nhiên hoặc xã hội. Trong Speaking và Writing, "flock" có thể được dùng để minh họa về sự tập hợp đông đúc hoặc nêu ví dụ về hành vi xã hội. Từ này còn phổ biến trong các ngữ cảnh mô tả hình ảnh tự nhiên, như đàn chim hay đàn cừu.

Họ từ

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.