Bản dịch của từ Flock trong tiếng Việt
Flock
Flock (Noun Countable)
A flock of tourists gathered around the famous landmark.
Một đoàn khách du lịch tụ tập xung quanh địa danh nổi tiếng.
The flock of fans cheered loudly at the concert.
Đàn người hâm mộ đã hò reo ầm ĩ tại buổi hòa nhạc.
The flock of students crowded the school cafeteria during lunch.
Đàn học sinh tụ tập tại căng tin của trường trong giờ ăn trưa.
Flock (Verb)
The group of friends decided to flock together for the party.
Nhóm bạn quyết định kéo nhau đến bữa tiệc.
After the concert, fans flocked outside to meet the singer.
Sau buổi hòa nhạc, người hâm mộ đổ xô ra ngoài để gặp ca sĩ.
At the protest, people began to flock towards the main square.
Tại cuộc biểu tình, mọi người bắt đầu đổ về quảng trường chính.
(về loài chim) tụ tập thành đàn.
(of birds) congregate in a flock.
Birds flock together in the park.
Chim tập trung lại với nhau ở công viên.
People flock to the new restaurant for its delicious food.
Mọi người đến đông đúc nhà hàng mới vì đồ ăn ngon.
Fans flock to the stadium to support their favorite team.
Người hâm mộ tập trung về sân vận động để ủng hộ đội yêu thích của họ.
Dạng động từ của Flock (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flock |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flocked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flocked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flocks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flocking |
Flock (Noun)
A flock of seagulls flew gracefully over the beach.
Một đàn hải âu bay du dương trên bãi biển.
The flock of pigeons gathered in the park every evening.
Đàn chim bồ câu tụ tập ở công viên mỗi buổi tối.
The flock of geese honked loudly as they flew south.
Đàn ngỗng kêu inh ỏi khi bay về phía nam.
The flock in the pillow was made of wool refuse.
Bông trong gối được làm từ lụa vụn.
The flock used in the quilt was torn-up cloth.
Bông được sử dụng trong chăn là vải rách.
The soft furnishings were filled with flock made of wool.
Đồ nội thất mềm được lấp đầy bông làm từ lụa.
Dạng danh từ của Flock (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flock | Flocks |
Họ từ
Từ "flock" trong tiếng Anh có nghĩa là một nhóm hoặc bầy động vật, thường là chim hoặc cừu. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "flock" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh. Ở Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nông nghiệp hoặc tự nhiên, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể ám chỉ đến một nhóm người hoặc đồ vật trong một cách hài hước hoặc ẩn dụ. Phiên âm của từ này là /flɒk/ trong tiếng Anh Anh và /flɑːk/ trong tiếng Anh Mỹ, cho thấy sự khác biệt trong cách phát âm.
Từ "flock" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "floc", có nghĩa là "đám" hoặc "nhóm". Nó được phát triển từ gốc vô động từ tiếng Proto-Germanic *flukkan, có ý nghĩa liên quan đến việc tụ tập hoặc di chuyển cùng nhau. Trong lịch sử, khái niệm 'flock' thường được dùng để chỉ nhóm động vật, đặc biệt là gia súc hoặc chim, hiện nay đã mở rộng ra nghĩa bóng, chỉ bất kỳ nhóm người nào cùng chia sẻ mục tiêu hoặc đặc điểm chung.
Từ "flock" xuất hiện thường xuyên trong các phần Listening, Reading, Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh mô tả các nhóm động vật hoặc người. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong các đoạn văn liên quan đến thiên nhiên hoặc xã hội. Trong Speaking và Writing, "flock" có thể được dùng để minh họa về sự tập hợp đông đúc hoặc nêu ví dụ về hành vi xã hội. Từ này còn phổ biến trong các ngữ cảnh mô tả hình ảnh tự nhiên, như đàn chim hay đàn cừu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp