Bản dịch của từ Flock trong tiếng Việt

Flock

Noun [C] Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flock(Noun Countable)

flɒk
flɑːk
01

Bầy, đàn, đám đông.

Herd, herd, crowd.

Ví dụ

Flock(Verb)

flɒk
flɑːk
01

Tụ tập, quây quần, tập trung lại thành đám đông.

Gather, gather, gather into a crowd.

Ví dụ
02

(về loài chim) tụ tập thành đàn.

(of birds) congregate in a flock.

Ví dụ

Dạng động từ của Flock (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flock

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flocked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flocked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flocks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flocking

Flock(Noun)

flˈɑk
flˈɑk
01

Vật liệu mềm để nhồi đệm, mền và các đồ nội thất mềm khác, được làm từ len phế liệu hoặc vải rách.

A soft material for stuffing cushions, quilts, and other soft furnishings, made of wool refuse or torn-up cloth.

Ví dụ
02

Một số loài chim cùng loại kiếm ăn, nghỉ ngơi hoặc bay cùng nhau.

A number of birds of one kind feeding, resting, or travelling together.

Ví dụ

Dạng danh từ của Flock (Noun)

SingularPlural

Flock

Flocks

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ