Bản dịch của từ Congregate trong tiếng Việt
Congregate
Congregate (Verb)
Students often congregate in the library to study together.
Học sinh thường tụ tập ở thư viện để học cùng nhau.
Some people prefer not to congregate in large groups due to COVID-19.
Một số người thích không tụ tập trong các nhóm lớn vì COVID-19.
Do you think it's important to congregate with friends regularly?
Bạn nghĩ rằng việc tụ tập với bạn bè thường xuyên quan trọng không?
Dạng động từ của Congregate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Congregate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Congregated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Congregated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Congregates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Congregating |
Họ từ
Từ "congregate" có nghĩa là tập hợp, tụ họp một cách có chủ đích, thường ám chỉ nhóm người hoặc động vật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa và được sử dụng theo cách tương tự. Tuy nhiên, trong khẩu ngữ, phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng Anh thường nhấn âm nhẹ nhàng hơn so với giọng Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc xã hội, như khi miêu tả việc tham gia vào hoạt động cộng đồng.
Từ "congregate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "congregare", bao gồm tiền tố "con-" (cùng nhau) và "gregare" (tập hợp). Trong tiếng Latin, từ này được sử dụng để chỉ hành động tập hợp các cá thể lại với nhau. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã trải qua ít nhiều thay đổi nhưng vẫn giữ được bản chất của việc tập trung hay tụ họp. Ngày nay, "congregate" được sử dụng chủ yếu để chỉ hành động tập hợp các cá nhân hoặc nhóm trong một không gian chung, phản ánh rõ nét nguồn gốc tập hợp từ về hình thức và nội dung.
Từ "congregate" thường xuất hiện trong khung cảnh của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Trong phần Nói và Viết, loại từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về xã hội, sự kiện cộng đồng hoặc tôn giáo. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội, khi mô tả hành vi tập trung của các nhóm người, như trong các cuộc hội họp hoặc sự kiện công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp