Bản dịch của từ Crowd trong tiếng Việt
Crowd
Crowd (Noun Uncountable)
Đám đông, quần chúng.
Crowd, masses.
The crowd gathered at the concert cheered for the band.
Đám đông tụ tập tại buổi hòa nhạc đã cổ vũ cho ban nhạc.
The masses protested peacefully in the city square for change.
Quần chúng biểu tình ôn hòa tại quảng trường thành phố để yêu cầu thay đổi.
Social events often draw large crowds of people from all over.
Các sự kiện xã hội thường thu hút đông đảo người dân từ khắp nơi đến.
Kết hợp từ của Crowd (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Record crowd Đám đông kỷ lục | The concert drew a record crowd of 10,000 people. Buổi hòa nhạc thu hút một đám đông kỷ lục 10.000 người. |
Vast crowd Đám đông đông đảo | A vast crowd gathered at the charity event. Một đám đông rộng lớn tụ tập tại sự kiện từ thiện. |
Capacity crowd Đám đông đông đúc | The stadium was filled to its capacity crowd for the concert. Sân vận động đã đầy đủ khán giả cho buổi hòa nhạc. |
Massive crowd Đám đông đông đúc | A massive crowd gathered for the charity event. Một đám đông lớn tụ tập cho sự kiện từ thiện. |
Enormous crowd Đám đông khổng lồ | An enormous crowd gathered for the charity event. Một đám đông khổng lồ tụ tập cho sự kiện từ thiện. |
Crowd (Noun)
The crowd cheered loudly at the concert.
Đám đông hò reo ầm ĩ tại buổi hòa nhạc.
A crowd gathered to protest the new law.
Một đám đông tụ tập để phản đối luật mới.
The crowd dispersed after the event ended.
Đám đông giải tán sau khi sự kiện kết thúc.
Dạng danh từ của Crowd (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crowd | Crowds |
Kết hợp từ của Crowd (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Partisan crowd Đám đông theo phe phái | The partisan crowd cheered loudly at the concert. Đám đông bè phái cổ vũ ồn ào tại buổi hòa nhạc. |
Good crowd Đám đông tốt | The concert had a good crowd cheering for the band. Buổi hòa nhạc có đám đông tốt cổ vũ cho ban nhạc. |
Jostling crowd Đám đông ồn ào | The jostling crowd eagerly awaited the concert to start. Đám đông ồn ào háo hức chờ đợi buổi hòa nhạc bắt đầu. |
Massive crowd Đám đông đông đúc | A massive crowd gathered for the charity event. Một đám đông lớn tụ tập cho sự kiện từ thiện. |
Milling crowd Đám đông đang di chuyển | The milling crowd at the concert created an energetic atmosphere. Đám đông đông đúc tại buổi hòa nhạc tạo nên bầu không khí sôi động. |
Crowd (Verb)
Please don't crowd the stage during the concert.
Xin đừng tụ tập trên sân khấu trong buổi hòa nhạc.
The fans crowded around the celebrity for autographs.
Người hâm mộ vây quanh người nổi tiếng để xin chữ ký.
People tend to crowd in public transportation during rush hours.
Mọi người có xu hướng tụ tập trên các phương tiện giao thông công cộng trong giờ cao điểm.
The new celebrity's arrival made the crowd exclude the old ones.
Sự xuất hiện của người nổi tiếng mới khiến đám đông loại trừ những người cũ.
She felt left out when the crowd excluded her from the party.
Cô cảm thấy bị bỏ rơi khi đám đông loại cô ra khỏi bữa tiệc.
The group decided to crowd out the unpopular member from the team.
Nhóm quyết định loại thành viên không nổi tiếng ra khỏi đội.
The fans crowded the stadium during the championship match.
Người hâm mộ đã chen chúc sân vận động trong trận đấu vô địch.
People crowded the streets to celebrate the festival.
Mọi người đổ ra đường để ăn mừng lễ hội.
The market was crowded with shoppers on Black Friday.
Chợ đông đúc người mua sắm vào ngày Thứ Sáu Đen.
Dạng động từ của Crowd (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crowd |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crowded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crowded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crowds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crowding |
Họ từ
Từ "crowd" chỉ một nhóm đông người, thường được định nghĩa là một tập hợp lớn cá nhân tụ tập tại một địa điểm cụ thể, thường nhằm mục đích chung. Trong tiếng Anh của Anh, từ này được phát âm /kraʊd/, trong khi đó, phát âm trong tiếng Anh Mỹ cũng tương tự. Trong ngữ cảnh sử dụng, "crowd" có thể ám chỉ đến quy mô, đặc điểm hoặc khí chất của nhóm người, như trong "crowd behavior" (hành vi của đám đông). Từ này thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh tích cực và tiêu cực tùy vào mục đích của nhóm người đó.
Từ "crowd" xuất phát từ tiếng Anh cổ "crūda", có nghĩa là "đám đông" hoặc "nhóm người". Rễ từ này có thể được truy nguyên về tiếng Đức cổ "krūda", mang ý nghĩa tương tự. Nguyên thủy, từ ngữ này chỉ một nhóm người tụ tập lại, thường để thể hiện một hoạt động hoặc sự kiện nào đó. Ý nghĩa hiện tại của "crowd" không chỉ đơn thuần là số lượng lớn mà còn nhấn mạnh sự tương tác xã hội và ý thức tập thể trong cộng đồng.
Từ "crowd" được sử dụng tương đối thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking. Trong phần Listening, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh mô tả sự kiện đông người hoặc xã hội. Trong Speaking, thí sinh có thể sử dụng từ này để thảo luận về trải nghiệm cá nhân liên quan đến đám đông. Ngoài ra, "crowd" cũng xuất hiện trong các văn bản báo chí và tài liệu mô tả các sự kiện công cộng hoặc những thay đổi trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp