Bản dịch của từ Unruly trong tiếng Việt
Unruly
Unruly (Adjective)
Mất trật tự và gây rối và không thể tuân theo kỷ luật hoặc kiểm soát.
Disorderly and disruptive and not amenable to discipline or control.
The unruly crowd caused chaos at the protest.
Đám đông náo loạn gây ra hỗn loạn tại cuộc biểu tình.
The unruly behavior of the students disrupted the class.
Hành vi náo loạn của học sinh làm gián đoạn buổi học.
Dealing with unruly passengers can be challenging for flight attendants.
Xử lý hành khách náo loạn có thể là thách thức đối với tiếp viên hàng không.
Họ từ
Từ "unruly" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không nghe lời, khó kiểm soát hoặc bất trị. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi, đặc biệt trong ngữ cảnh giáo dục hoặc quản lý, nhằm chỉ những cá nhân, đặc biệt là trẻ em, có thái độ ngang ngược hoặc hỗn loạn. Trong tiếng Anh, cả phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "unruly" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "irregulare", được hình thành từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và "ruly" bắt nguồn từ "regulare", nghĩa là "quy định". Từ này ban đầu chỉ sự thiếu kiểm soát hoặc không tuân theo quy tắc. Trong tiếng Anh hiện đại, "unruly" được sử dụng để chỉ hành vi hung dữ, dữ dội hoặc khó kiểm soát, liên kết chặt chẽ với ý nghĩa ban đầu về sự không tuân thủ quy định.
Từ "unruly" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể mô tả hành vi hoặc tính cách của cá nhân. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để miêu tả những tình huống khó kiểm soát, chẳng hạn như lớp học hoặc nhóm xã hội. Ngoài ra, từ này cũng có thể thấy trong các luận văn về tâm lý học hoặc xã hội học khi thảo luận về hành vi không tuân theo quy tắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp