Bản dịch của từ Unruly trong tiếng Việt

Unruly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unruly (Adjective)

ənɹˈuli
ənɹˈuli
01

Mất trật tự và gây rối và không thể tuân theo kỷ luật hoặc kiểm soát.

Disorderly and disruptive and not amenable to discipline or control.

Ví dụ

The unruly crowd caused chaos at the protest.

Đám đông náo loạn gây ra hỗn loạn tại cuộc biểu tình.

The unruly behavior of the students disrupted the class.

Hành vi náo loạn của học sinh làm gián đoạn buổi học.

Dealing with unruly passengers can be challenging for flight attendants.

Xử lý hành khách náo loạn có thể là thách thức đối với tiếp viên hàng không.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unruly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unruly

Không có idiom phù hợp