Bản dịch của từ Disorderly trong tiếng Việt

Disorderly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disorderly (Adjective)

dɪsˈɔɹdɚli
dɪsˈɑɹdəɹli
01

Thiếu tổ chức; bừa bộn.

Lacking organization untidy.

Ví dụ

The disorderly crowd caused chaos at the social event.

Đám đông lộn xộn gây ra hỗn loạn tại sự kiện xã hội.

The disorderly conduct of the guests disrupted the social gathering.

Hành vi lộn xộn của khách mời làm gián đoạn buổi tụ tập xã hội.

The disorderly arrangement of the tables made the social venue messy.

Sự sắp xếp lộn xộn của bàn làm cho địa điểm xã hội trở nên lộn xộn.

Dạng tính từ của Disorderly (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Disorderly

Rối loạn

More disorderly

Rối rắm hơn

Most disorderly

Rối loạn nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disorderly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disorderly

Không có idiom phù hợp