Bản dịch của từ Disorderly trong tiếng Việt
Disorderly
Disorderly (Adjective)
Thiếu tổ chức; bừa bộn.
The disorderly crowd caused chaos at the social event.
Đám đông lộn xộn gây ra hỗn loạn tại sự kiện xã hội.
The disorderly conduct of the guests disrupted the social gathering.
Hành vi lộn xộn của khách mời làm gián đoạn buổi tụ tập xã hội.
The disorderly arrangement of the tables made the social venue messy.
Sự sắp xếp lộn xộn của bàn làm cho địa điểm xã hội trở nên lộn xộn.
Dạng tính từ của Disorderly (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Disorderly Rối loạn | More disorderly Rối rắm hơn | Most disorderly Rối loạn nhất |
Họ từ
Từ "disorderly" dùng để chỉ tình trạng thiếu trật tự, hỗn loạn hoặc không có quy tắc. Trong cả Anh-Mỹ và Anh-Anh, từ này mang nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "disorderly" thường liên quan đến hành vi không đúng mực trong các tình huống công cộng, trong khi ở Mỹ, từ này cũng có thể được áp dụng trong bối cảnh pháp lý, như "disorderly conduct". Phát âm của từ này cũng đồng nhất trong hai biến thể, nhưng đôi khi có sự khác biệt nhẹ giữa các phương ngữ.
Từ "disorderly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "disordinatus", trong đó "dis-" có nghĩa là "không" và "ordinatus" có nghĩa là "trật tự". Từ gốc này phản ánh ý nghĩa của sự thiếu trật tự hoặc sự hỗn loạn. Trong tiếng Anh, "disorderly" được sử dụng để mô tả tình huống, hành vi hoặc trạng thái không có tổ chức, thường mang nghĩa tiêu cực như gây rối, bất tuân hoặc vượt quá giới hạn. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy sự khái quát về mặt xã hội và quy tắc.
Từ "disorderly" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các tình huống xã hội, sự kiện hoặc hành vi không tuân thủ quy tắc. Trong các ngữ cảnh khác, "disorderly" thường được sử dụng để chỉ sự thiếu trật tự, hỗn loạn trong môi trường như lớp học, nơi công cộng, hay tình huống khẩn cấp, thường gắn liền với các vấn đề pháp lý hoặc an ninh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp