Bản dịch của từ Untidy trong tiếng Việt
Untidy
Adjective
Untidy (Adjective)
əntˈɑɪdi
əntˈɑɪdi
Kết hợp từ của Untidy (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A little untidy Hơi bừa bộn | |
Very untidy Rất lộn xộn | |
Extremely untidy Rất lộng lẫy | |
Slightly untidy Hơi lôi thôi | |
Fairly untidy Khá lộn xộn |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Untidy
Không có idiom phù hợp