Bản dịch của từ Untidy trong tiếng Việt
Untidy
Untidy (Adjective)
Her room was untidy with clothes scattered everywhere.
Phòng cô ấy lộn xộn với quần áo rải rác khắp nơi.
The party ended, leaving an untidy mess for the hosts.
Bữa tiệc kết thúc, để lại một cảnh lộn xộn cho chủ nhà.
His handwriting is untidy, making it hard to read his notes.
Chữ viết tay của anh ấy lộn xộn, làm cho việc đọc ghi chú của anh ấy khó khăn.
Dạng tính từ của Untidy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Untidy Lộn xộn | Untidier Không nhiều | Untidiest Không khó khăn nhất |
Kết hợp từ của Untidy (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A little untidy Hơi bừa bộn | Her desk is a little untidy, but she knows where everything is. Bàn làm việc của cô ấy hơi lộn xộn, nhưng cô ấy biết mọi thứ ở đâu. |
Very untidy Rất lộn xộn | Her desk was very untidy, papers everywhere. Bàn làm việc của cô ấy rất lộn xộn, giấy ở khắp mọi nơi. |
Extremely untidy Rất lộng lẫy | Her social media account is extremely untidy with random posts. Tài khoản mạng xã hội của cô ấy rất lộn xộn với các bài đăng ngẫu nhiên. |
Slightly untidy Hơi lôi thôi | Her desk is slightly untidy with scattered papers and pens. Bàn của cô ấy hơi lộn xộn với giấy tờ và bút rải rác. |
Fairly untidy Khá lộn xộn | The social event was fairly untidy, but everyone had a great time. Sự kiện xã hội khá lộn xộn, nhưng mọi người đã có thời gian tuyệt vời. |
Họ từ
Từ "untidy" được sử dụng để chỉ trạng thái không gọn gàng, lộn xộn hoặc thiếu trật tự. Từ này có thể được dùng để mô tả cả không gian thể chất lẫn trang phục cá nhân. Trong tiếng Anh Anh (British English), "untidy" có cách phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Cả hai phiên bản đều sử dụng từ này trong các ngữ cảnh tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách dùng.
Từ "untidy" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "không", kết hợp với từ "tidy", bắt nguồn từ tiếng Anh trung với gốc là "tidy" xuất phát từ tiếng Bắc Âu "tydrigr", mang nghĩa "gọn gàng". Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển từ ý nghĩa mô tả trạng thái không ngăn nắp, không gọn gàng. Ngày nay, "untidy" thường được sử dụng để chỉ những nơi hoặc cá nhân thiếu tổ chức, phản ánh một hình ảnh tiêu cực trong văn hóa gọn gàng hiện đại.
Từ "untidy" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, với tần suất xuất hiện cao trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu trong bối cảnh mô tả tình trạng không gọn gàng của không gian sống hoặc làm việc. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để thể hiện ý kiến về thói quen cá nhân hoặc phong cách tổ chức. Ngoài ra, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "untidy" được dùng để mô tả quần áo, đồ vật hoặc tình trạng chung của một địa điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp