Bản dịch của từ Untidy trong tiếng Việt

Untidy

Adjective

Untidy (Adjective)

əntˈɑɪdi
əntˈɑɪdi
01

Không sắp xếp gọn gàng, ngăn nắp.

Not arranged neatly and in order.

Ví dụ

Her room was untidy with clothes scattered everywhere.

Phòng cô ấy lộn xộn với quần áo rải rác khắp nơi.

The party ended, leaving an untidy mess for the hosts.

Bữa tiệc kết thúc, để lại một cảnh lộn xộn cho chủ nhà.

Kết hợp từ của Untidy (Adjective)

CollocationVí dụ

A little untidy

Hơi bừa bộn

Very untidy

Rất lộn xộn

Extremely untidy

Rất lộng lẫy

Slightly untidy

Hơi lôi thôi

Fairly untidy

Khá lộn xộn

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Untidy

Không có idiom phù hợp