Bản dịch của từ Untidy trong tiếng Việt

Untidy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Untidy (Adjective)

əntˈɑɪdi
əntˈɑɪdi
01

Không sắp xếp gọn gàng, ngăn nắp.

Not arranged neatly and in order.

Ví dụ

Her room was untidy with clothes scattered everywhere.

Phòng cô ấy lộn xộn với quần áo rải rác khắp nơi.

The party ended, leaving an untidy mess for the hosts.

Bữa tiệc kết thúc, để lại một cảnh lộn xộn cho chủ nhà.

His handwriting is untidy, making it hard to read his notes.

Chữ viết tay của anh ấy lộn xộn, làm cho việc đọc ghi chú của anh ấy khó khăn.

Dạng tính từ của Untidy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Untidy

Lộn xộn

Untidier

Không nhiều

Untidiest

Không khó khăn nhất

Kết hợp từ của Untidy (Adjective)

CollocationVí dụ

A little untidy

Hơi bừa bộn

Her desk is a little untidy, but she knows where everything is.

Bàn làm việc của cô ấy hơi lộn xộn, nhưng cô ấy biết mọi thứ ở đâu.

Very untidy

Rất lộn xộn

Her desk was very untidy, papers everywhere.

Bàn làm việc của cô ấy rất lộn xộn, giấy ở khắp mọi nơi.

Extremely untidy

Rất lộng lẫy

Her social media account is extremely untidy with random posts.

Tài khoản mạng xã hội của cô ấy rất lộn xộn với các bài đăng ngẫu nhiên.

Slightly untidy

Hơi lôi thôi

Her desk is slightly untidy with scattered papers and pens.

Bàn của cô ấy hơi lộn xộn với giấy tờ và bút rải rác.

Fairly untidy

Khá lộn xộn

The social event was fairly untidy, but everyone had a great time.

Sự kiện xã hội khá lộn xộn, nhưng mọi người đã có thời gian tuyệt vời.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Untidy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Untidy

Không có idiom phù hợp