Bản dịch của từ Disruptive trong tiếng Việt
Disruptive

Disruptive(Adjective)
Gây rối loạn hoặc bất ổn.
Causing disruption or unrest.
Dạng tính từ của Disruptive (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Disruptive Gây rối | More disruptive Gây rối hơn | Most disruptive Phá hoại nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "disruptive" được sử dụng để mô tả hành động gây rối, làm gián đoạn hoặc thay đổi một cách mạnh mẽ tới tình huống, quy trình hoặc hệ thống hiện tại. Trong ngữ cảnh công nghệ, "disruptive" thường chỉ những đổi mới hoặc phát minh gây ra sự biến đổi lớn trong ngành công nghiệp, ví dụ như công nghệ đột phá. Cả trong Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự; tuy nhiên, cách phát âm có sự khác biệt nhẹ, với người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi người Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết thứ hai.
Từ "disruptive" xuất phát từ tiếng Latinh "disrumpere", có nghĩa là "phá vỡ". Trong bối cảnh hiện đại, từ này mô tả các hiện tượng hoặc công nghệ gây rối loạn hoặc thay đổi đáng kể trong một ngành công nghiệp, làm gián đoạn các quy trình hoặc mô hình kinh doanh truyền thống. Việc sử dụng từ này ngày càng tăng trong các lĩnh vực công nghệ và kinh doanh, phản ánh sự thay đổi nhanh chóng và mạnh mẽ trong xã hội đương đại.
Từ "disruptive" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi các thí sinh thường đề cập đến các khái niệm như sự thay đổi công nghệ và ảnh hưởng xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "disruptive" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và giáo dục để miêu tả các đổi mới có khả năng làm thay đổi cách thức hoạt động truyền thống. Thuật ngữ này có ý nghĩa quan trọng trong việc phân tích và đánh giá những ảnh hưởng tiêu cực hoặc tích cực mà các yếu tố mới mang lại.
Họ từ
Từ "disruptive" được sử dụng để mô tả hành động gây rối, làm gián đoạn hoặc thay đổi một cách mạnh mẽ tới tình huống, quy trình hoặc hệ thống hiện tại. Trong ngữ cảnh công nghệ, "disruptive" thường chỉ những đổi mới hoặc phát minh gây ra sự biến đổi lớn trong ngành công nghiệp, ví dụ như công nghệ đột phá. Cả trong Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự; tuy nhiên, cách phát âm có sự khác biệt nhẹ, với người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi người Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết thứ hai.
Từ "disruptive" xuất phát từ tiếng Latinh "disrumpere", có nghĩa là "phá vỡ". Trong bối cảnh hiện đại, từ này mô tả các hiện tượng hoặc công nghệ gây rối loạn hoặc thay đổi đáng kể trong một ngành công nghiệp, làm gián đoạn các quy trình hoặc mô hình kinh doanh truyền thống. Việc sử dụng từ này ngày càng tăng trong các lĩnh vực công nghệ và kinh doanh, phản ánh sự thay đổi nhanh chóng và mạnh mẽ trong xã hội đương đại.
Từ "disruptive" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi các thí sinh thường đề cập đến các khái niệm như sự thay đổi công nghệ và ảnh hưởng xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "disruptive" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và giáo dục để miêu tả các đổi mới có khả năng làm thay đổi cách thức hoạt động truyền thống. Thuật ngữ này có ý nghĩa quan trọng trong việc phân tích và đánh giá những ảnh hưởng tiêu cực hoặc tích cực mà các yếu tố mới mang lại.
