Bản dịch của từ Disruptive trong tiếng Việt
Disruptive
Disruptive (Adjective)
Gây rối loạn hoặc bất ổn.
Causing disruption or unrest.
The disruptive protests led to chaos in the city.
Các cuộc biểu tình gây ra sự hỗn loạn trong thành phố.
Her disruptive behavior in class affected other students' learning.
Hành vi gây rối của cô trong lớp học ảnh hưởng đến việc học của các học sinh khác.
The disruptive technologies have changed the landscape of social interactions.
Các công nghệ gây rối đã thay đổi cảnh quan của giao tiếp xã hội.
The disruptive technology revolutionized the social media industry.
Công nghệ gây biến đổi cách mạng hóa ngành công nghệ truyền thông xã hội.
Her disruptive behavior at the social event shocked everyone.
Hành vi gây rối tại sự kiện xã hội khiến mọi người bất ngờ.
The disruptive innovation in social services improved accessibility for all.
Sự đổi mới gây biến đổi trong dịch vụ xã hội cải thiện khả năng tiếp cận cho mọi người.
Dạng tính từ của Disruptive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Disruptive Gây rối | More disruptive Gây rối hơn | Most disruptive Phá hoại nhất |
Kết hợp từ của Disruptive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Socially disruptive Gây rối trong xã hội | The pandemic was socially disruptive, leading to job losses. Đại dịch gây ra sự đảo lộn xã hội, dẫn đến mất việc làm. |
Very disruptive Rất gây rối | The protest was very disruptive to the city's daily activities. Cuộc biểu tình đã gây rối rắm đến hoạt động hàng ngày của thành phố. |
Potentially disruptive Có khả năng gây rối | Social media can be potentially disruptive to interpersonal relationships. Mạng xã hội có thể gây rối trong mối quan hệ cá nhân. |
Highly disruptive Gây rối nghiêm trọng | Social media can be highly disruptive to personal relationships. Mạng xã hội có thể gây ra sự đảo lộn cao độ trong các mối quan hệ cá nhân. |
Extremely disruptive Rất gây rối | The protest turned extremely disruptive, causing chaos in the city. Cuộc biểu tình trở nên cực kỳ gây rối, gây ra hỗn loạn trong thành phố. |
Họ từ
Từ "disruptive" được sử dụng để mô tả hành động gây rối, làm gián đoạn hoặc thay đổi một cách mạnh mẽ tới tình huống, quy trình hoặc hệ thống hiện tại. Trong ngữ cảnh công nghệ, "disruptive" thường chỉ những đổi mới hoặc phát minh gây ra sự biến đổi lớn trong ngành công nghiệp, ví dụ như công nghệ đột phá. Cả trong Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự; tuy nhiên, cách phát âm có sự khác biệt nhẹ, với người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi người Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết thứ hai.
Từ "disruptive" xuất phát từ tiếng Latinh "disrumpere", có nghĩa là "phá vỡ". Trong bối cảnh hiện đại, từ này mô tả các hiện tượng hoặc công nghệ gây rối loạn hoặc thay đổi đáng kể trong một ngành công nghiệp, làm gián đoạn các quy trình hoặc mô hình kinh doanh truyền thống. Việc sử dụng từ này ngày càng tăng trong các lĩnh vực công nghệ và kinh doanh, phản ánh sự thay đổi nhanh chóng và mạnh mẽ trong xã hội đương đại.
Từ "disruptive" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi các thí sinh thường đề cập đến các khái niệm như sự thay đổi công nghệ và ảnh hưởng xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "disruptive" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và giáo dục để miêu tả các đổi mới có khả năng làm thay đổi cách thức hoạt động truyền thống. Thuật ngữ này có ý nghĩa quan trọng trong việc phân tích và đánh giá những ảnh hưởng tiêu cực hoặc tích cực mà các yếu tố mới mang lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp