Bản dịch của từ Disruptive trong tiếng Việt

Disruptive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disruptive(Adjective)

dɪsɹˈʌptɪv
dɪsɹˈʌptɪv
01

Gây rối loạn hoặc bất ổn.

Causing disruption or unrest.

Ví dụ
02

(kinh doanh) Gây ra sự thay đổi lớn, như trong thị trường.

(business) Causing major change, as in a market.

Ví dụ

Dạng tính từ của Disruptive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Disruptive

Gây rối

More disruptive

Gây rối hơn

Most disruptive

Phá hoại nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ