Bản dịch của từ Disruptive trong tiếng Việt
Disruptive

Disruptive (Adjective)
Gây rối loạn hoặc bất ổn.
Causing disruption or unrest.
The disruptive protests led to chaos in the city.
Các cuộc biểu tình gây ra sự hỗn loạn trong thành phố.
Her disruptive behavior in class affected other students' learning.
Hành vi gây rối của cô trong lớp học ảnh hưởng đến việc học của các học sinh khác.
The disruptive technologies have changed the landscape of social interactions.
Các công nghệ gây rối đã thay đổi cảnh quan của giao tiếp xã hội.
The disruptive technology revolutionized the social media industry.
Công nghệ gây biến đổi cách mạng hóa ngành công nghệ truyền thông xã hội.
Her disruptive behavior at the social event shocked everyone.
Hành vi gây rối tại sự kiện xã hội khiến mọi người bất ngờ.
The disruptive innovation in social services improved accessibility for all.
Sự đổi mới gây biến đổi trong dịch vụ xã hội cải thiện khả năng tiếp cận cho mọi người.
Dạng tính từ của Disruptive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Disruptive Gây rối | More disruptive Gây rối hơn | Most disruptive Phá hoại nhất |
Kết hợp từ của Disruptive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Potentially disruptive Có khả năng gây rối | Social media can be potentially disruptive to face-to-face interactions. Mạng xã hội có thể gây rối cho các tương tác trực tiếp. |
Highly disruptive Cực kỳ gây rối | Social media can be highly disruptive to real-life communication and relationships. Mạng xã hội có thể gây rối rất lớn cho giao tiếp và mối quan hệ thực. |
Very disruptive Rất gây rối | Social media can be very disruptive to personal relationships and communication. Mạng xã hội có thể rất gây rối cho các mối quan hệ cá nhân và giao tiếp. |
Socially disruptive Gây rối loạn xã hội | The protest was socially disruptive, affecting many local businesses in 2023. Cuộc biểu tình đã gây rối xã hội, ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp địa phương vào năm 2023. |
Extremely disruptive Cực kỳ gây rối | Social media can be extremely disruptive to face-to-face communication. Mạng xã hội có thể gây rối rất lớn cho giao tiếp trực tiếp. |
Họ từ
Từ "disruptive" được sử dụng để mô tả hành động gây rối, làm gián đoạn hoặc thay đổi một cách mạnh mẽ tới tình huống, quy trình hoặc hệ thống hiện tại. Trong ngữ cảnh công nghệ, "disruptive" thường chỉ những đổi mới hoặc phát minh gây ra sự biến đổi lớn trong ngành công nghiệp, ví dụ như công nghệ đột phá. Cả trong Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự; tuy nhiên, cách phát âm có sự khác biệt nhẹ, với người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi người Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết thứ hai.
Từ "disruptive" xuất phát từ tiếng Latinh "disrumpere", có nghĩa là "phá vỡ". Trong bối cảnh hiện đại, từ này mô tả các hiện tượng hoặc công nghệ gây rối loạn hoặc thay đổi đáng kể trong một ngành công nghiệp, làm gián đoạn các quy trình hoặc mô hình kinh doanh truyền thống. Việc sử dụng từ này ngày càng tăng trong các lĩnh vực công nghệ và kinh doanh, phản ánh sự thay đổi nhanh chóng và mạnh mẽ trong xã hội đương đại.
Từ "disruptive" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi các thí sinh thường đề cập đến các khái niệm như sự thay đổi công nghệ và ảnh hưởng xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "disruptive" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và giáo dục để miêu tả các đổi mới có khả năng làm thay đổi cách thức hoạt động truyền thống. Thuật ngữ này có ý nghĩa quan trọng trong việc phân tích và đánh giá những ảnh hưởng tiêu cực hoặc tích cực mà các yếu tố mới mang lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



