Bản dịch của từ Unrest trong tiếng Việt
Unrest
Unrest (Noun)
Một trạng thái không hài lòng, xáo trộn và kích động, thường liên quan đến các cuộc biểu tình hoặc rối loạn công cộng.
A state of dissatisfaction disturbance and agitation typically involving public demonstrations or disorder.
The unrest in the city led to protests and clashes.
Sự bất ổn trong thành phố dẫn đến các cuộc biểu tình và xung đột.
The government tried to address the social unrest through reforms.
Chính phủ đã cố gắng giải quyết sự bất ổn xã hội thông qua các cải cách.
The ongoing unrest among workers demanded better working conditions.
Sự bất ổn liên tục giữa công nhân đòi hỏi điều kiện làm việc tốt hơn.
Dạng danh từ của Unrest (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Unrest | Unrests |
Kết hợp từ của Unrest (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unrest over Bất ổn về | Unrest over income inequality sparked protests in major cities. Sự bất ổn về chênh lệch thu nhập đã khơi dậy các cuộc biểu tình ở các thành phố lớn. |
Unrest among Bất ổn trong | Unrest among students due to tuition fee increase affected the campus. Sự bất ổn giữa sinh viên do việc tăng học phí ảnh hưởng đến trường học. |
During (the) unrest Trong (thời kỳ) bất ổn | Shops closed during the unrest in downtown los angeles. Cửa hàng đóng cửa trong lúc bất ổn tại trung tâm los angeles. |
Wave of unrest Sóng biểu tình | The country experienced a wave of unrest after the economic crisis. Đất nước trải qua một làn sóng bất ổn sau khủng hoảng kinh tế. |
Period of unrest Thời kỳ bất ổn | The recent period of unrest in the city caused chaos. Thời kỳ không ổn định gần đây tại thành phố gây ra hỗn loạn. |
Họ từ
"Unrest" là một danh từ chỉ trạng thái không yên, thường liên quan đến sự phản kháng, bất mãn trong xã hội hoặc chính trị. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh mô tả tình hình căng thẳng, biểu tình, hoặc xung đột. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "unrest" trong cùng một nghĩa và ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, lời nói có thể khác biệt về cảm xúc và phong cách giữa hai biến thể này.
Từ "unrest" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, mang ý nghĩa phủ định, và danh từ "rest", xuất phát từ tiếng Latinh "restare", có nghĩa là "đứng lại" hoặc "nghỉ ngơi". Trong lịch sử, "unrest" đã được sử dụng để chỉ tình trạng thiếu ổn định, sự lo âu hoặc bức xúc trong xã hội, phản ánh sự khủng hoảng tâm lý hoặc chính trị. Nghĩa hiện tại của từ này liên quan trực tiếp đến việc vắng mặt sự bình yên hoặc sự thoải mái trong một cộng đồng.
"Tình trạng bất ổn" là một từ thường thấy trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, với tỷ lệ xuất hiện tăng cao trong các chủ đề liên quan đến chính trị và xã hội. Từ này thường được sử dụng để mô tả các cuộc biểu tình, xung đột xã hội hoặc khủng hoảng chính trị. Ngoài ra, "unrest" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh như phân tích tình hình an ninh hoặc đánh giá tác động của các phong trào xã hội đến sự ổn định của một quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp