Bản dịch của từ Agitation trong tiếng Việt
Agitation
Noun [U/C]

Agitation(Noun)
ˌædʒɪtˈeɪʃən
ˌædʒəˈteɪʃən
Ví dụ
02
Một trạng thái lo âu không chắc chắn hay hồi hộp.
A state of anxious uncertainty or nervousness
Ví dụ
03
Sự chuyển động hoặc xáo trộn vật lý
Ví dụ
