Bản dịch của từ Agitation trong tiếng Việt

Agitation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agitation (Noun)

ˌædʒətˈeiʃn̩
ˌædʒɪtˈeiʃn̩
01

(cổ xưa) kiểm tra hoặc xem xét một chủ đề đang gây tranh cãi, hoặc một kế hoạch được đề xuất thông qua; thảo luận nghiêm túc; tranh luận.

Archaic examination or consideration of a subject in controversy or of a plan proposed for adoption earnest discussion debate.

Ví dụ

The agitation among the citizens regarding the new policy was intense.

Sự xáo trộn giữa công dân về chính sách mới là mạnh mẽ.

The agitation in the community led to protests and demonstrations.

Sự xáo trộn trong cộng đồng dẫn đến cuộc biểu tình và biểu tình.

The agitation over the election results sparked heated conversations.

Sự xáo trộn về kết quả bầu cử gây ra cuộc trò chuyện sôi nổi.

02

Một sự xáo trộn sự yên tĩnh cá nhân; làm xáo trộn sự yên bình của ai đó.

A disturbance of personal tranquillity disturbance of someones peace of mind.

Ví dụ

The agitation in the community was caused by the unfair treatment.

Sự xáo trộn trong cộng đồng được gây ra bởi sự đối xử không công bằng.

The agitation among the workers led to a strike for better conditions.

Sự xáo trộn giữa các công nhân dẫn đến một cuộc đình công cho điều kiện tốt hơn.

The political agitation resulted in protests across the country.

Sự xáo trộn chính trị dẫn đến các cuộc biểu tình trên khắp đất nước.

03

Hành động kích động, hoặc trạng thái kích động; tình trạng bị gián đoạn do bạo lực hoặc do hành động bất thường; hỗn loạn.

The act of agitating or the state of being agitated the state of being disrupted with violence or with irregular action commotion.

Ví dụ

The agitation among the protestors led to a peaceful demonstration.

Sự kích động giữa các người biểu tình dẫn đến một cuộc biểu tình hòa bình.

The agitation in the community sparked discussions on social reforms.

Sự kích động trong cộng đồng khơi dậy cuộc thảo luận về cải cách xã hội.

The political agitation resulted in changes in government policies.

Sự kích động chính trị dẫn đến sự thay đổi trong chính sách chính phủ.

Dạng danh từ của Agitation (Noun)

SingularPlural

Agitation

Agitations

Kết hợp từ của Agitation (Noun)

CollocationVí dụ

Extreme agitation

Tình trạng rối loạn cực độ

The protest turned into extreme agitation among the crowd.

Cuộc biểu tình biến thành sự kích động cực độ trong đám đông.

Acute agitation

Sự kích động cấp tính

The protest led to acute agitation among the citizens.

Cuộc biểu tình gây ra sự kích động cực độ trong cư dân.

Popular agitation

Sự kích động phổ biến

Popular agitation spread rapidly through social media platforms.

Sự kích động phổ biến lan rộng nhanh chóng qua các nền tảng truyền thông xã hội.

Growing agitation

Sự hăm dọa ngày càng tăng lên

The growing agitation among the youth led to protests.

Sự bực bội ngày càng tăng trong giới trẻ dẫn đến các cuộc biểu tình.

Political agitation

Kích động chính trị

The protest sparked political agitation among the citizens.

Cuộc biểu tình đã kích động chính trị trong cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Agitation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agitation

Không có idiom phù hợp