Bản dịch của từ Agitation trong tiếng Việt
Agitation
Agitation (Noun)
(cổ xưa) kiểm tra hoặc xem xét một chủ đề đang gây tranh cãi, hoặc một kế hoạch được đề xuất thông qua; thảo luận nghiêm túc; tranh luận.
Archaic examination or consideration of a subject in controversy or of a plan proposed for adoption earnest discussion debate.
The agitation among the citizens regarding the new policy was intense.
Sự xáo trộn giữa công dân về chính sách mới là mạnh mẽ.
The agitation in the community led to protests and demonstrations.
Sự xáo trộn trong cộng đồng dẫn đến cuộc biểu tình và biểu tình.
The agitation over the election results sparked heated conversations.
Sự xáo trộn về kết quả bầu cử gây ra cuộc trò chuyện sôi nổi.
Một sự xáo trộn sự yên tĩnh cá nhân; làm xáo trộn sự yên bình của ai đó.
A disturbance of personal tranquillity disturbance of someones peace of mind.
The agitation in the community was caused by the unfair treatment.
Sự xáo trộn trong cộng đồng được gây ra bởi sự đối xử không công bằng.
The agitation among the workers led to a strike for better conditions.
Sự xáo trộn giữa các công nhân dẫn đến một cuộc đình công cho điều kiện tốt hơn.
The political agitation resulted in protests across the country.
Sự xáo trộn chính trị dẫn đến các cuộc biểu tình trên khắp đất nước.
The agitation among the protestors led to a peaceful demonstration.
Sự kích động giữa các người biểu tình dẫn đến một cuộc biểu tình hòa bình.
The agitation in the community sparked discussions on social reforms.
Sự kích động trong cộng đồng khơi dậy cuộc thảo luận về cải cách xã hội.
The political agitation resulted in changes in government policies.
Sự kích động chính trị dẫn đến sự thay đổi trong chính sách chính phủ.
Dạng danh từ của Agitation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Agitation | Agitations |
Kết hợp từ của Agitation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extreme agitation Tình trạng rối loạn cực độ | The protest turned into extreme agitation among the crowd. Cuộc biểu tình biến thành sự kích động cực độ trong đám đông. |
Acute agitation Sự kích động cấp tính | The protest led to acute agitation among the citizens. Cuộc biểu tình gây ra sự kích động cực độ trong cư dân. |
Popular agitation Sự kích động phổ biến | Popular agitation spread rapidly through social media platforms. Sự kích động phổ biến lan rộng nhanh chóng qua các nền tảng truyền thông xã hội. |
Growing agitation Sự hăm dọa ngày càng tăng lên | The growing agitation among the youth led to protests. Sự bực bội ngày càng tăng trong giới trẻ dẫn đến các cuộc biểu tình. |
Political agitation Kích động chính trị | The protest sparked political agitation among the citizens. Cuộc biểu tình đã kích động chính trị trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "agitation" trong tiếng Anh có nghĩa là sự chấn động, khuấy động hoặc kích thích, thường chỉ trạng thái lo âu hoặc bối rối. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết giống nhau nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm; tiếng Anh Mỹ thường nhấn âm vào âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Anh lại có thể nhấn vào âm tiết thứ hai. "Agitation" thường được sử dụng trong các bối cảnh tâm lý học, chính trị, và xã hội để chỉ sự xáo trộn cảm xúc hoặc hoạt động chính trị nhằm thay đổi tình hình hiện tại.
Từ "agitation" xuất phát từ tiếng Latin "agitatiō", có nghĩa là "hành động rung chuyển" hoặc "sự kích thích". Được hình thành từ động từ "agitare", có nghĩa là "kích thích" hoặc "di chuyển", từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ trạng thái lo lắng hoặc bồn chồn. Hiện nay, "agitation" thường được hiểu là sự kích thích cảm xúc hoặc phiền muộn tâm lý, phản ánh mối liên hệ rõ ràng với sự không ổn định trong cảm xúc và hành vi của con người.
Từ "agitation" xuất hiện khá thường xuyên trong các kì thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề về cảm xúc, tâm lý và sức khỏe. Trong phần nghe và đọc, nó cũng xuất hiện trong các tài liệu mô tả hiện tượng tâm lý hoặc các tình huống xã hội. Từ này thường được dùng trong các bối cảnh liên quan đến sự bất an, lo lắng hoặc căng thẳng, thường trong ngữ cảnh y học hoặc tâm lý học, làm nổi bật tầm quan trọng của việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến tâm trạng con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp