Bản dịch của từ Agitation trong tiếng Việt

Agitation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agitation(Noun)

ˌædʒɪtˈeɪʃən
ˌædʒəˈteɪʃən
01

Hành động khơi gợi sự quan tâm hoặc lo lắng của công chúng

The act of stirring up public interest or concern

Ví dụ
02

Một trạng thái lo âu không chắc chắn hay hồi hộp.

A state of anxious uncertainty or nervousness

Ví dụ
03

Sự chuyển động hoặc xáo trộn vật lý

Physical movement or disturbance

Ví dụ