Bản dịch của từ Stirring trong tiếng Việt
Stirring
Stirring (Adjective)
Tiếp thêm sinh lực hoặc truyền cảm hứng.
The stirring speech motivated the community to take action.
Bài phát biểu đầy cảm hứng đã thúc đẩy cộng đồng hành động.
His stirring story about overcoming adversity inspired many listeners.
Câu chuyện cảm động về việc vượt qua khó khăn của anh ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người nghe.
The stirring documentary shed light on important social issues.
Bộ phim tài liệu đầy cảm hứng đã làm sáng tỏ các vấn đề xã hội quan trọng.
Dạng tính từ của Stirring (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Stirring Khuấy | - | - |
Họ từ
Từ "stirring" là một tính từ mô tả trạng thái kích thích, cảm động hoặc khuấy động cảm xúc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "stirring" được sử dụng tương tự, mặc dù trong ngữ cảnh văn hóa có thể có sự khác biệt nhỏ trong sự thông dụng. Từ này thường được dùng trong văn hóa nghệ thuật, văn học hoặc mô tả các hành động gây hứng khởi như trong các bài hát, phim ảnh.
Từ "stirring" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "stir", bắt nguồn từ tiếng Old English "styrian", có nghĩa là làm rối, khuấy động. Tiếng Latin có liên quan là "stirare", cũng mang nghĩa tương tự. Trong suốt lịch sử, ý nghĩa của từ này đã mở rộng sang cả các bối cảnh tinh thần và cảm xúc, từ việc khuấy động vật chất đến việc khơi gợi cảm xúc hoặc ý thức, phản ánh sự chuyển động và thay đổi trong cả vật lý và tâm lý.
Từ "stirring" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, thường liên quan đến ngữ cảnh mô tả hoạt động trong ẩm thực hoặc khơi gợi cảm xúc trong văn học. Trong các tình huống thực tế, từ này thường được sử dụng khi nói về việc khuấy trộn nguyên liệu trong nấu ăn, hoặc để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ, ví dụ như trong các tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp