Bản dịch của từ Stirring trong tiếng Việt
Stirring
Adjective
Stirring (Adjective)
stˈɝɪŋ
stˈɝɹɪŋ
01
Tiếp thêm sinh lực hoặc truyền cảm hứng
Ví dụ
The stirring speech motivated the community to take action.
Bài phát biểu đầy cảm hứng đã thúc đẩy cộng đồng hành động.
His stirring story about overcoming adversity inspired many listeners.
Câu chuyện cảm động về việc vượt qua khó khăn của anh ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người nghe.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stirring
Không có idiom phù hợp