Bản dịch của từ Invigorating trong tiếng Việt
Invigorating

Invigorating(Adjective)
Invigorating(Verb)
Dạng động từ của Invigorating (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Invigorate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Invigorated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Invigorated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Invigorates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Invigorating |
Invigorating(Idiom)
Tiếp thêm sinh lực cho các giác quan.
Invigorating the senses.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "invigorating" có nghĩa là mang lại sức sống, năng lượng hoặc sự hồi phục cho cơ thể hoặc tinh thần. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh miêu tả cảm giác sảng khoái, kích thích. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "invigorating" thường được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong các bài viết về sức khỏe hoặc thể chất.
Từ "invigorating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "invigorare", bao gồm tiền tố "in-" có nghĩa là "vào" và động từ "vigorare", nghĩa là "làm mạnh mẽ". Xuất phát từ thế kỷ 19, từ này được dùng để chỉ các hoạt động hoặc trạng thái mang lại sức sống, sự tươi mới hoặc sức mạnh. Ngày nay, "invigorating" được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh để mô tả những trải nghiệm, như khí hậu hoặc thực phẩm, có tác dụng nâng cao năng lượng và tinh thần.
Từ "invigorating" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, nơi người thí sinh có thể miêu tả các trải nghiệm tích cực hoặc các hoạt động thể chất. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các phương pháp, thức uống, hoặc môi trường mang lại cảm giác hồi phục năng lượng và sinh lực. Mặc dù không phổ biến, từ này vẫn có giá trị trong việc truyền tải các cảm xúc tích cực.
Họ từ
Từ "invigorating" có nghĩa là mang lại sức sống, năng lượng hoặc sự hồi phục cho cơ thể hoặc tinh thần. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh miêu tả cảm giác sảng khoái, kích thích. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "invigorating" thường được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong các bài viết về sức khỏe hoặc thể chất.
Từ "invigorating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "invigorare", bao gồm tiền tố "in-" có nghĩa là "vào" và động từ "vigorare", nghĩa là "làm mạnh mẽ". Xuất phát từ thế kỷ 19, từ này được dùng để chỉ các hoạt động hoặc trạng thái mang lại sức sống, sự tươi mới hoặc sức mạnh. Ngày nay, "invigorating" được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh để mô tả những trải nghiệm, như khí hậu hoặc thực phẩm, có tác dụng nâng cao năng lượng và tinh thần.
Từ "invigorating" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, nơi người thí sinh có thể miêu tả các trải nghiệm tích cực hoặc các hoạt động thể chất. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các phương pháp, thức uống, hoặc môi trường mang lại cảm giác hồi phục năng lượng và sinh lực. Mặc dù không phổ biến, từ này vẫn có giá trị trong việc truyền tải các cảm xúc tích cực.
