Bản dịch của từ Invigorating trong tiếng Việt

Invigorating

Adjective Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Invigorating(Adjective)

ɪnvˈɪgɚˌeɪtɪŋ
ɪnvˈɪgɚˌeɪtɪŋ
01

Làm cho người ta cảm thấy mạnh mẽ, khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng.

Making one feel strong healthy and full of energy.

Ví dụ

Invigorating(Verb)

ɪnvˈɪgɚˌeɪtɪŋ
ɪnvˈɪgɚˌeɪtɪŋ
01

Làm cho người ta cảm thấy mạnh mẽ, khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng.

Making one feel strong healthy and full of energy.

Ví dụ

Dạng động từ của Invigorating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Invigorate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Invigorated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Invigorated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Invigorates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Invigorating

Invigorating(Idiom)

ɪnˈvɪ.ɡɚ.eɪ.tɪŋ
ɪnˈvɪ.ɡɚ.eɪ.tɪŋ
01

Tiếp thêm sinh lực cho các giác quan.

Invigorating the senses.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ