Bản dịch của từ Amenable trong tiếng Việt
Amenable

Amenable(Adjective)
Cởi mở và đáp ứng các đề xuất; dễ bị thuyết phục hoặc kiểm soát.
Open and responsive to suggestion easily persuaded or controlled.
Dạng tính từ của Amenable (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Amenable Có thể tuân theo | More amenable Dễ nghe hơn | Most amenable Dễ nghe nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "amenable" được sử dụng để chỉ tính dễ chấp nhận, dễ chiều theo, hoặc có khả năng chịu sự tác động từ người khác, thường liên quan đến ý kiến hoặc quyết định. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách viết và nghĩa, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau, người Anh thường phát âm /əˈmiːnəbl/, trong khi người Mỹ có thể phát âm /əˈminəbl/. Từ này thường dùng trong văn phong chính thức, như trong các văn bản pháp lý hoặc nghiên cứu.
Từ "amenable" xuất phát từ gốc Latin "amenabilis", có nghĩa là "có thể bị đổ lỗi" hoặc "sẵn sàng chấp nhận". Gốc từ này bao gồm tiền tố "ad-" (đến) và động từ "minare" (dẫn dắt). Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu được sử dụng vào đầu thế kỷ 17, mang nghĩa chỉ sự sẵn lòng hoặc dễ bị ảnh hưởng. Ngày nay, nó thường được dùng để chỉ một cá nhân mở lòng với sự hướng dẫn hoặc ý kiến từ người khác.
Từ "amenable" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về khả năng chấp nhận hay tuân theo ý kiến hoặc quyết định của người khác. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường thấy trong các văn bản học thuật hoặc văn chương, liên quan đến tính linh hoạt hoặc sẵn sàng thay đổi. Ngoài ra, "amenable" cũng thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và xã hội, nhấn mạnh sự có thể tiếp thu ý kiến từ cộng đồng.
Họ từ
Từ "amenable" được sử dụng để chỉ tính dễ chấp nhận, dễ chiều theo, hoặc có khả năng chịu sự tác động từ người khác, thường liên quan đến ý kiến hoặc quyết định. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách viết và nghĩa, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau, người Anh thường phát âm /əˈmiːnəbl/, trong khi người Mỹ có thể phát âm /əˈminəbl/. Từ này thường dùng trong văn phong chính thức, như trong các văn bản pháp lý hoặc nghiên cứu.
Từ "amenable" xuất phát từ gốc Latin "amenabilis", có nghĩa là "có thể bị đổ lỗi" hoặc "sẵn sàng chấp nhận". Gốc từ này bao gồm tiền tố "ad-" (đến) và động từ "minare" (dẫn dắt). Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu được sử dụng vào đầu thế kỷ 17, mang nghĩa chỉ sự sẵn lòng hoặc dễ bị ảnh hưởng. Ngày nay, nó thường được dùng để chỉ một cá nhân mở lòng với sự hướng dẫn hoặc ý kiến từ người khác.
Từ "amenable" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về khả năng chấp nhận hay tuân theo ý kiến hoặc quyết định của người khác. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường thấy trong các văn bản học thuật hoặc văn chương, liên quan đến tính linh hoạt hoặc sẵn sàng thay đổi. Ngoài ra, "amenable" cũng thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và xã hội, nhấn mạnh sự có thể tiếp thu ý kiến từ cộng đồng.
