Bản dịch của từ Amenable trong tiếng Việt

Amenable

Adjective

Amenable (Adjective)

əmˈɛnəbl
əmˈinəbl
01

Cởi mở và đáp ứng các đề xuất; dễ bị thuyết phục hoặc kiểm soát.

Open and responsive to suggestion easily persuaded or controlled.

Ví dụ

She is amenable to feedback from her classmates.

Cô ấy dễ chấp nhận phản hồi từ bạn cùng lớp.

He is not amenable to changing his study habits.

Anh ấy không dễ chấp nhận thay đổi thói quen học tập của mình.

Is she amenable to collaborating on the group project?

Cô ấy có dễ chấp nhận hợp tác vào dự án nhóm không?

Dạng tính từ của Amenable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Amenable

Có thể tuân theo

More amenable

Dễ nghe hơn

Most amenable

Dễ nghe nhất

Kết hợp từ của Amenable (Adjective)

CollocationVí dụ

Most amenable

Dễ chịu nhất

She was most amenable to discussing social issues during the interview.

Cô ấy rất sẵn lòng thảo luận về các vấn đề xã hội trong cuộc phỏng vấn.

Particularly amenable

Đặc biệt dễ chịu

She is particularly amenable to group discussions.

Cô ấy đặc biệt dễ chấp nhận cuộc thảo luận nhóm.

Highly amenable

Rất dễ

She is highly amenable to discussing social issues in her ielts essay.

Cô ấy rất dễ thỏa thuận để thảo luận vấn đề xã hội trong bài luận ielts của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Amenable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] Additionally, I would appreciate details about any or services such as fitness classes or recreational activities [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] While there are potential benefits, the enormous costs, long-term financial burdens, and underutilized typically overshadow these gains [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
[...] This can translate into shorter waiting times for examinations and surgeries, as well as improved access to modern healthcare [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] It is because manifold city flats incorporate various ranging from supermarkets, playgrounds to gyms, pools or banks in the same building [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Amenable

Không có idiom phù hợp