Bản dịch của từ Amenable trong tiếng Việt
Amenable
Amenable (Adjective)
Cởi mở và đáp ứng các đề xuất; dễ bị thuyết phục hoặc kiểm soát.
Open and responsive to suggestion easily persuaded or controlled.
She is amenable to feedback from her classmates.
Cô ấy dễ chấp nhận phản hồi từ bạn cùng lớp.
He is not amenable to changing his study habits.
Anh ấy không dễ chấp nhận thay đổi thói quen học tập của mình.
Is she amenable to collaborating on the group project?
Cô ấy có dễ chấp nhận hợp tác vào dự án nhóm không?
Dạng tính từ của Amenable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Amenable Có thể tuân theo | More amenable Dễ nghe hơn | Most amenable Dễ nghe nhất |
Kết hợp từ của Amenable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Most amenable Dễ chịu nhất | She was most amenable to discussing social issues during the interview. Cô ấy rất sẵn lòng thảo luận về các vấn đề xã hội trong cuộc phỏng vấn. |
Particularly amenable Đặc biệt dễ chịu | She is particularly amenable to group discussions. Cô ấy đặc biệt dễ chấp nhận cuộc thảo luận nhóm. |
Highly amenable Rất dễ | She is highly amenable to discussing social issues in her ielts essay. Cô ấy rất dễ thỏa thuận để thảo luận vấn đề xã hội trong bài luận ielts của mình. |
Họ từ
Từ "amenable" được sử dụng để chỉ tính dễ chấp nhận, dễ chiều theo, hoặc có khả năng chịu sự tác động từ người khác, thường liên quan đến ý kiến hoặc quyết định. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách viết và nghĩa, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau, người Anh thường phát âm /əˈmiːnəbl/, trong khi người Mỹ có thể phát âm /əˈminəbl/. Từ này thường dùng trong văn phong chính thức, như trong các văn bản pháp lý hoặc nghiên cứu.
Từ "amenable" xuất phát từ gốc Latin "amenabilis", có nghĩa là "có thể bị đổ lỗi" hoặc "sẵn sàng chấp nhận". Gốc từ này bao gồm tiền tố "ad-" (đến) và động từ "minare" (dẫn dắt). Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu được sử dụng vào đầu thế kỷ 17, mang nghĩa chỉ sự sẵn lòng hoặc dễ bị ảnh hưởng. Ngày nay, nó thường được dùng để chỉ một cá nhân mở lòng với sự hướng dẫn hoặc ý kiến từ người khác.
Từ "amenable" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về khả năng chấp nhận hay tuân theo ý kiến hoặc quyết định của người khác. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường thấy trong các văn bản học thuật hoặc văn chương, liên quan đến tính linh hoạt hoặc sẵn sàng thay đổi. Ngoài ra, "amenable" cũng thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và xã hội, nhấn mạnh sự có thể tiếp thu ý kiến từ cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp