Bản dịch của từ Responsive trong tiếng Việt
Responsive
Responsive (Adjective)
Phản ứng nhanh chóng và tích cực.
Reacting quickly and positively.
She is a responsive friend, always there when needed.
Cô ấy là một người bạn nhạy bén, luôn có mặt khi cần thiết.
The community showed a responsive attitude towards the charity event.
Cộng đồng thể hiện thái độ hưởng ứng đối với sự kiện từ thiện.
Being responsive to others' feelings is important in social interactions.
Đáp ứng cảm xúc của người khác là điều quan trọng trong tương tác xã hội.
The company was very responsive to customer feedback on social media.
Công ty rất phản hồi với phản hồi của khách hàng trên mạng xã hội.
She is known for her responsive attitude towards community concerns.
Cô ấy được biết đến với thái độ phản hồi nhanh chóng đối với các mối quan tâm của cộng đồng.
The government's responsive actions improved social services for citizens.
Các hành động đáp ứng của chính phủ đã cải thiện các dịch vụ xã hội cho người dân.
Dạng tính từ của Responsive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Responsive Đã đáp ứng | - | - |
Kết hợp từ của Responsive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Highly responsive Phản ứng nhanh | Social media platforms are highly responsive to user feedback. Các nền tảng truyền thông xã hội rất phản hồi đến phản hồi của người dùng. |
Fully responsive Hoàn toàn phản hồi | The social media platform is fully responsive on all devices. Nền tảng truyền thông xã hội hoàn toàn phản hồi trên tất cả các thiết bị. |
Fairly responsive Khá nhanh nhẹn | The social media platform was fairly responsive to user feedback. Nền tảng truyền thông xã hội đã phản hồi khá tốt đến phản hồi của người dùng. |
Extremely responsive Rất nhanh nhạy | The social media platform was extremely responsive to user feedback. Nền tảng truyền thông xã hội rất nhanh chóng đáp ứng phản hồi từ người dùng. |
Very responsive Rất phản hồi | The social media platform was very responsive to user feedback. Nền tảng truyền thông xã hội rất nhanh chóng phản hồi phản hồi của người dùng. |
Họ từ
Từ "responsive" được hiểu là khả năng phản ứng nhanh chóng hoặc linh hoạt đối với yêu cầu hoặc thay đổi. Đây là tính từ được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ công nghệ thông tin đến tâm lý học. Trong tiếng Anh Britanic, từ này không có sự biến đổi đáng kể so với tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút. "Responsive" có thể mang nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, chẳng hạn, trong thiết kế web, nó đề cập đến khả năng tương thích với nhiều loại thiết bị.
Từ "responsive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với thành phần "respondere", có nghĩa là "phản hồi" hay "trả lời". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 19, thể hiện khả năng đáp ứng hoặc phản ứng với một kích thích nào đó. Ngày nay, "responsive" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ, như trong thiết kế web, để chỉ khả năng tự điều chỉnh giao diện theo kích thước màn hình và nhu cầu của người sử dụng. Kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại nằm ở sự chú trọng vào khả năng và tính linh hoạt trong phản ứng.
Từ "responsive" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, chủ yếu khi thảo luận về khả năng phản ứng và thích ứng trong các tình huống xã hội hoặc môi trường học tập. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để miêu tả ứng dụng hoặc trang web có khả năng tương thích cao với nhiều loại thiết bị. Ngoài ra, "responsive" cũng được áp dụng trong tâm lý học khi đề cập đến phản ứng của cá nhân trong các tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp