Bản dịch của từ Responsive trong tiếng Việt

Responsive

Adjective

Responsive (Adjective)

ɹispˈɑnsɪv
ɹɪspˈɑnsɪv
01

Phản ứng nhanh chóng và tích cực.

Reacting quickly and positively.

Ví dụ

She is a responsive friend, always there when needed.

Cô ấy là một người bạn nhạy bén, luôn có mặt khi cần thiết.

The community showed a responsive attitude towards the charity event.

Cộng đồng thể hiện thái độ hưởng ứng đối với sự kiện từ thiện.

Being responsive to others' feelings is important in social interactions.

Đáp ứng cảm xúc của người khác là điều quan trọng trong tương tác xã hội.

02

Đáp lại; đang trả lời.

In response; answering.

Ví dụ

The company was very responsive to customer feedback on social media.

Công ty rất phản hồi với phản hồi của khách hàng trên mạng xã hội.

She is known for her responsive attitude towards community concerns.

Cô ấy được biết đến với thái độ phản hồi nhanh chóng đối với các mối quan tâm của cộng đồng.

The government's responsive actions improved social services for citizens.

Các hành động đáp ứng của chính phủ đã cải thiện các dịch vụ xã hội cho người dân.

Dạng tính từ của Responsive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Responsive

Đã đáp ứng

-

-

Kết hợp từ của Responsive (Adjective)

CollocationVí dụ

Highly responsive

Phản ứng nhanh

Social media platforms are highly responsive to user feedback.

Các nền tảng truyền thông xã hội rất phản hồi đến phản hồi của người dùng.

Fully responsive

Hoàn toàn phản hồi

The social media platform is fully responsive on all devices.

Nền tảng truyền thông xã hội hoàn toàn phản hồi trên tất cả các thiết bị.

Fairly responsive

Khá nhanh nhẹn

The social media platform was fairly responsive to user feedback.

Nền tảng truyền thông xã hội đã phản hồi khá tốt đến phản hồi của người dùng.

Extremely responsive

Rất nhanh nhạy

The social media platform was extremely responsive to user feedback.

Nền tảng truyền thông xã hội rất nhanh chóng đáp ứng phản hồi từ người dùng.

Very responsive

Rất phản hồi

The social media platform was very responsive to user feedback.

Nền tảng truyền thông xã hội rất nhanh chóng phản hồi phản hồi của người dùng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Responsive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government spending ngày thi 08/08/2020
[...] However, families must also take for the care of the elderly, as the government cannot be fully for every old person [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government spending ngày thi 08/08/2020
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] As a valued customer, I deserve a reliable product and support [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] Despite multiple contacts with customer support, their unhelpful failed to provide a solution [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] Some might believe they are unable to abandon their or commitments [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax

Idiom with Responsive

Không có idiom phù hợp