Bản dịch của từ Answering trong tiếng Việt
Answering
Answering (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của câu trả lời.
Present participle and gerund of answer.
Answering questions is an essential part of social interactions.
Trả lời câu hỏi là một phần thiết yếu của giao tiếp xã hội.
She enjoys answering calls from friends to catch up on news.
Cô ấy thích trả lời cuộc gọi từ bạn bè để cập nhật tin tức.
Answering emails promptly shows good social etiquette and communication skills.
Trả lời email ngay lập tức thể hiện phép tắc xã hội và kỹ năng giao tiếp tốt.
Dạng động từ của Answering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Answer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Answered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Answered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Answers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Answering |
Answering (Noun)
Her quick answering impressed everyone in the meeting.
Câu trả lời nhanh của cô ấy gây ấn tượng cho mọi người trong cuộc họp.
The answering of the survey questions was done online.
Việc trả lời các câu hỏi khảo sát đã được thực hiện trực tuyến.
His answering to the interview questions was well-prepared.
Cách trả lời của anh ấy cho các câu hỏi phỏng vấn đã được chuẩn bị kỹ lưỡng.
Họ từ
"Answering" là một động từ có nghĩa là trả lời câu hỏi, phản hồi thông tin hoặc giải quyết một vấn đề. Trong tiếng Anh, "answering" được sử dụng phổ biến trong cả British English và American English, với cách phát âm và ngữ điệu tương đối giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh phi chính thức, cách sử dụng từ có thể khác nhau; ví dụ, người Anh thường sử dụng cụm từ “give an answer” nhiều hơn. Hình thức viết cũng không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản này.
Từ "answering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "answer", xuất phát từ tiếng Latinh "respondere", có nghĩa là "phản hồi" hoặc "trả lời". Tiếng Latinh này kết hợp giữa tiền tố "re-" có nghĩa là "trở lại" và "spondere", nghĩa là "hứa hẹn". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển biến từ nghĩa gốc về việc đáp ứng một yêu cầu hay câu hỏi, đến chức năng hiện tại để chỉ hành động đưa ra câu trả lời hoặc phản hồi trong giao tiếp.
Từ "answering" xuất hiện một cách tương đối phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vì nó liên quan đến việc cung cấp câu trả lời cho câu hỏi. Trong phần Nói và Viết, thí sinh thường phải áp dụng khả năng diễn đạt và phản hồi. Ngoài ra, "answering" còn được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như trả lời cuộc gọi điện thoại hoặc phản hồi trong thảo luận, cho thấy sự tương tác và trao đổi thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp