Bản dịch của từ Answering trong tiếng Việt
Answering
Answering (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của câu trả lời.
Present participle and gerund of answer.
Answering questions is an essential part of social interactions.
Trả lời câu hỏi là một phần thiết yếu của giao tiếp xã hội.
She enjoys answering calls from friends to catch up on news.
Cô ấy thích trả lời cuộc gọi từ bạn bè để cập nhật tin tức.
Answering emails promptly shows good social etiquette and communication skills.
Trả lời email ngay lập tức thể hiện phép tắc xã hội và kỹ năng giao tiếp tốt.
Answering (Noun)
Her quick answering impressed everyone in the meeting.
Câu trả lời nhanh của cô ấy gây ấn tượng cho mọi người trong cuộc họp.
The answering of the survey questions was done online.
Việc trả lời các câu hỏi khảo sát đã được thực hiện trực tuyến.
His answering to the interview questions was well-prepared.
Cách trả lời của anh ấy cho các câu hỏi phỏng vấn đã được chuẩn bị kỹ lưỡng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp