Bản dịch của từ Answering trong tiếng Việt

Answering

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Answering(Verb)

ˈænsɚɪŋ
ˈænsɚɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của câu trả lời.

Present participle and gerund of answer.

Ví dụ

Dạng động từ của Answering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Answer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Answered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Answered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Answers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Answering

Answering(Noun)

ˈænsɚɪŋ
ˈænsɚɪŋ
01

Hành động đưa ra câu trả lời.

The act of giving an answer.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ