Bản dịch của từ Reacting trong tiếng Việt
Reacting

Reacting(Verb)
Dạng động từ của Reacting (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | React |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reacted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reacted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reacts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reacting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Reacting" là động từ gốc "react", có nghĩa là phản ứng hoặc đáp lại một tác nhân nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể có thể thay đổi. Ví dụ, trong môi trường khoa học, "reacting" thường được dùng để chỉ sự tương tác của các chất hóa học. Dù ở dạng viết hay nói, âm sắc và ngữ điệu cũng có thể khác biệt tùy thuộc vào dạng ngữ pháp và hoàn cảnh giao tiếp.
Từ "reacting" bắt nguồn từ tiếng Latinh "reactio", có nghĩa là "phản ứng". Tiền tố "re-" trong tiếng Latinh ngụ ý sự trở lại hoặc lặp lại, trong khi "agere" có nghĩa là "hành động". Sự kết hợp này phản ánh chính xác bản chất của "reacting" trong tiếng Anh, tóm lược hành động đối ứng trước một tác động hay yếu tố bên ngoài. Từ này đã phát triển từ nghĩa đen sang các ngữ cảnh rộng hơn trong khoa học, xã hội và trong giao tiếp thường ngày.
Từ "reacting" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần thể hiện khả năng bày tỏ quan điểm hoặc ứng phó với các tình huống. Trong ngữ cảnh chung, "reacting" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý, hành vi xã hội, hoặc phản ứng trước các sự kiện và tình huống cụ thể, chẳng hạn như trong ngữ cảnh y tế, giáo dục hoặc khi phân tích tác động của các hành động.
Họ từ
"Reacting" là động từ gốc "react", có nghĩa là phản ứng hoặc đáp lại một tác nhân nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể có thể thay đổi. Ví dụ, trong môi trường khoa học, "reacting" thường được dùng để chỉ sự tương tác của các chất hóa học. Dù ở dạng viết hay nói, âm sắc và ngữ điệu cũng có thể khác biệt tùy thuộc vào dạng ngữ pháp và hoàn cảnh giao tiếp.
Từ "reacting" bắt nguồn từ tiếng Latinh "reactio", có nghĩa là "phản ứng". Tiền tố "re-" trong tiếng Latinh ngụ ý sự trở lại hoặc lặp lại, trong khi "agere" có nghĩa là "hành động". Sự kết hợp này phản ánh chính xác bản chất của "reacting" trong tiếng Anh, tóm lược hành động đối ứng trước một tác động hay yếu tố bên ngoài. Từ này đã phát triển từ nghĩa đen sang các ngữ cảnh rộng hơn trong khoa học, xã hội và trong giao tiếp thường ngày.
Từ "reacting" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần thể hiện khả năng bày tỏ quan điểm hoặc ứng phó với các tình huống. Trong ngữ cảnh chung, "reacting" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý, hành vi xã hội, hoặc phản ứng trước các sự kiện và tình huống cụ thể, chẳng hạn như trong ngữ cảnh y tế, giáo dục hoặc khi phân tích tác động của các hành động.
