Bản dịch của từ Herd trong tiếng Việt

Herd

Noun [U/C]Verb

Herd (Noun)

hɚɹd
hˈɝd
01

Một nhóm lớn động vật, đặc biệt là động vật có vú có móng guốc, sống cùng nhau hoặc được nuôi chung như vật nuôi.

A large group of animals, especially hoofed mammals, that live together or are kept together as livestock.

Ví dụ

The herd of elephants migrated together across the savanna.

Đàn voi cùng nhau di cư qua thảo nguyên.

The shepherd counted the herd of sheep before leading them to pasture.

Người chăn cừu đếm đàn cừu trước khi dẫn chúng ra đồng cỏ.

The herd of cows grazed peacefully in the meadow.

Đàn bò gặm cỏ yên bình trên đồng cỏ.

Kết hợp từ của Herd (Noun)

CollocationVí dụ

National herd

Đàn quốc gia

The national herd of cattle provides livelihoods for many families.

Bầy gia súc quốc gia cung cấp sinh kế cho nhiều gia đình.

Common herd

Đàn thường

The common herd followed the popular trend in social media.

Đám đông chung theo xu hướng phổ biến trên mạng xã hội.

Breeding herd

Bầy giống

The breeding herd of elephants migrates together for safety.

Bầy đàn sinh sản của voi di cư cùng nhau vì an toàn.

Pedigree herd

Giống nuôi

The farmer raised a pedigree herd of cows for generations.

Người nông dân nuôi một đàn gia súc có dòng dõi.

Small herd

Bầy nhỏ

A small herd of cows gathered at the community farm.

Một đàn bò nhỏ tập trung tại trang trại cộng đồng.

Herd (Verb)

hɚɹd
hˈɝd
01

Giữ hoặc chăm sóc (gia súc)

Keep or look after (livestock)

Ví dụ

The shepherd herded the sheep back to the farm.

Người chăn cừu lùa đàn cừu về trang trại.

The rancher herded the cattle into the pen for feeding.

Người chủ trang trại lùa gia súc vào chuồng để kiếm ăn.

The farmer herded the goats into the barn for the night.

Người nông dân lùa dê vào chuồng để qua đêm.

02

(có liên quan đến một nhóm người hoặc động vật) di chuyển theo nhóm.

(with reference to a group of people or animals) move in a group.

Ví dụ

The students herded into the auditorium for the assembly.

Các sinh viên tụ tập vào khán phòng để dự buổi họp mặt.

The crowd herded toward the stage to see the performance.

Đám đông tụ tập về phía sân khấu để xem buổi biểu diễn.

The animals herded together for protection from predators.

Các loài động vật tập hợp lại với nhau để bảo vệ khỏi những kẻ săn mồi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Herd

ɹˈaɪd hɝˈd ˈɑn sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Trông nom, giám sát ai đó hoặc cái gì đó

To supervise someone or something.

keep an eye on

giữ mắt trên