Bản dịch của từ Herd trong tiếng Việt
Herd
Herd (Noun)
The herd of elephants migrated together across the savanna.
Đàn voi cùng nhau di cư qua thảo nguyên.
The shepherd counted the herd of sheep before leading them to pasture.
Người chăn cừu đếm đàn cừu trước khi dẫn chúng ra đồng cỏ.
The herd of cows grazed peacefully in the meadow.
Đàn bò gặm cỏ yên bình trên đồng cỏ.
Dạng danh từ của Herd (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Herd | Herds |
Kết hợp từ của Herd (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
National herd Đàn quốc gia | The national herd of cattle provides livelihoods for many families. Bầy gia súc quốc gia cung cấp sinh kế cho nhiều gia đình. |
Common herd Đàn thường | The common herd followed the popular trend in social media. Đám đông chung theo xu hướng phổ biến trên mạng xã hội. |
Breeding herd Bầy giống | The breeding herd of elephants migrates together for safety. Bầy đàn sinh sản của voi di cư cùng nhau vì an toàn. |
Pedigree herd Giống nuôi | The farmer raised a pedigree herd of cows for generations. Người nông dân nuôi một đàn gia súc có dòng dõi. |
Small herd Bầy nhỏ | A small herd of cows gathered at the community farm. Một đàn bò nhỏ tập trung tại trang trại cộng đồng. |
Herd (Verb)
The shepherd herded the sheep back to the farm.
Người chăn cừu lùa đàn cừu về trang trại.
The rancher herded the cattle into the pen for feeding.
Người chủ trang trại lùa gia súc vào chuồng để kiếm ăn.
The farmer herded the goats into the barn for the night.
Người nông dân lùa dê vào chuồng để qua đêm.
The students herded into the auditorium for the assembly.
Các sinh viên tụ tập vào khán phòng để dự buổi họp mặt.
The crowd herded toward the stage to see the performance.
Đám đông tụ tập về phía sân khấu để xem buổi biểu diễn.
The animals herded together for protection from predators.
Các loài động vật tập hợp lại với nhau để bảo vệ khỏi những kẻ săn mồi.
Họ từ
Herd là danh từ chỉ một nhóm động vật cùng loại, thường là gia súc hoặc động vật hoang dã, sống và di chuyển cùng nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, "herd" được sử dụng phổ biến khi đề cập đến các loài động vật như bò, cừu hay nai. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này tương tự nhưng có thể thường liên quan hơn đến việc chăn dắt gia súc. "Herd" cũng có thể được dùng với nghĩa bóng, để chỉ một nhóm người có hành vi hoặc tư tưởng tương đồng.
Từ "herd" có nguồn gốc từ tiếng Old English "herd", có nghĩa là "bảo vệ" hay "chăm sóc". Nguồn gốc Latin của từ này có thể được truy nguyên đến "caūtem" trong nghĩa "nhóm" hay "đàn". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ một nhóm động vật mà con người nuôi dưỡng và quản lý. Ngày nay, "herd" diễn tả một tập hợp động vật cùng loài, thể hiện mối liên hệ xã hội và hành vi tập thể của chúng.
Từ "herd" thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về động vật hoặc môi trường. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến xã hội và hành vi của con người, như "herd mentality" (tâm lý bầy đàn). Trong ngữ cảnh khác, "herd" được sử dụng để chỉ nhóm động vật sống chung, thường là trong nông nghiệp hoặc tự nhiên. Sự lặp lại của từ này trong các chủ đề đa dạng cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc mô tả mối quan hệ xã hội và sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp