Bản dịch của từ Stuffing trong tiếng Việt
Stuffing
Verb
Stuffing (Verb)
stˈʌfɪŋ
stˈʌfɪŋ
01
Phân từ hiện tại và gerund của công cụ
Present participle and gerund of stuff
Ví dụ
She is stuffing the turkey for Thanksgiving dinner.
Cô ấy đang nhồi gà cho bữa tối Lễ Tạ ơn.
They were stuffing gift bags for the charity event.
Họ đã đang nhồi túi quà cho sự kiện từ thiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp