Bản dịch của từ Stuffing trong tiếng Việt
Stuffing
Stuffing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của công cụ.
Present participle and gerund of stuff.
She is stuffing the turkey for Thanksgiving dinner.
Cô ấy đang nhồi gà cho bữa tối Lễ Tạ ơn.
They were stuffing gift bags for the charity event.
Họ đã đang nhồi túi quà cho sự kiện từ thiện.
He enjoys stuffing envelopes with invitations for the party.
Anh ấy thích nhồi phong bì với lời mời cho bữa tiệc.
Dạng động từ của Stuffing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stuff |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stuffed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stuffed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stuffs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stuffing |
Họ từ
Từ "stuffing" thường chỉ đến hỗn hợp thực phẩm được sử dụng để nhồi vào thực phẩm khác trước khi nấu, chẳng hạn như gà tây hoặc bánh, nhằm tăng cường hương vị và độ ẩm. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng tương đối giống nhau với tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ở Mỹ, "stuffing" còn có thể chỉ đến sản phẩm nấu chín độc lập bên cạnh việc nhồi. Về ngữ âm, cả hai phiên bản được phát âm tương tự, nhưng có thể khác nhau về giọng điệu và khẩu ngữ của từng khu vực.
Từ "stuffing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "estoffe", có nghĩa là "làm đầy" hoặc "nhồi". Hệ từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "stoffa", mang nghĩa là "vật liệu". Trong lịch sử, stuffing được sử dụng để chỉ các thành phần nhồi bên trong thực phẩm, chủ yếu là thịt, nhằm tăng cường hương vị và độ béo. Ngày nay, nghĩa của từ này còn mở rộng để chỉ việc nhồi, lấp đầy bất kỳ thứ gì, cho thấy sự kết nối giữa ngữ nghĩa ban đầu và ứng dụng hiện tại.
Từ "stuffing" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh khẩu vị và ẩm thực. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được dùng để miêu tả các món ăn trong các cuộc hội thoại về chế độ ăn uống. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể chỉ về các thành phần trong công thức nấu ăn hoặc các sản phẩm chế biến thực phẩm. Từ "stuffing" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh lễ hội như Lễ Tạ Ơn khi đề cập đến món nhân nhồi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp