Bản dịch của từ Stuffing trong tiếng Việt

Stuffing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stuffing (Verb)

stˈʌfɪŋ
stˈʌfɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của công cụ.

Present participle and gerund of stuff.

Ví dụ

She is stuffing the turkey for Thanksgiving dinner.

Cô ấy đang nhồi gà cho bữa tối Lễ Tạ ơn.

They were stuffing gift bags for the charity event.

Họ đã đang nhồi túi quà cho sự kiện từ thiện.

He enjoys stuffing envelopes with invitations for the party.

Anh ấy thích nhồi phong bì với lời mời cho bữa tiệc.

Dạng động từ của Stuffing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stuff

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stuffed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stuffed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stuffs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stuffing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stuffing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Our mother bought a cat toy for us to play with, and we both absolutely loved this toy [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] After a hard day at work with a calendar of a 9-5ver like me, I would say the time after work is extremely precious for me to recharge my batteries and reflect my day as well [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3

Idiom with Stuffing

Beat the stuffing out of someone

bˈit ðə stˈʌfɨŋ ˈaʊt ˈʌv sˈʌmwˌʌn

Đánh bại không còn manh giáp

To defeat someone very badly.

The underdog team beat the stuffing out of the reigning champions.

Đội yếu thắng đậm đội vô địch.

Thành ngữ cùng nghĩa: beat the hell out of someone, beat the shit out of someone, beat the living daylights out of someone...