Bản dịch của từ Stuffing trong tiếng Việt

Stuffing

Verb

Stuffing (Verb)

stˈʌfɪŋ
stˈʌfɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của công cụ

Present participle and gerund of stuff

Ví dụ

She is stuffing the turkey for Thanksgiving dinner.

Cô ấy đang nhồi gà cho bữa tối Lễ Tạ ơn.

They were stuffing gift bags for the charity event.

Họ đã đang nhồi túi quà cho sự kiện từ thiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stuffing

Beat the stuffing out of someone

bˈit ðə stˈʌfɨŋ ˈaʊt ˈʌv sˈʌmwˌʌn

Đánh bại không còn manh giáp

To defeat someone very badly.

The underdog team beat the stuffing out of the reigning champions.

Đội yếu thắng đậm đội vô địch.

Thành ngữ cùng nghĩa: beat the hell out of someone, beat the shit out of someone, beat the living daylights out of someone...