Bản dịch của từ Feeding trong tiếng Việt
Feeding
Feeding (Noun)
Feeding is essential for infants' growth and development.
Việc nuôi dưỡng là cần thiết cho sự phát triển của trẻ sơ sinh.
Not providing adequate feeding can lead to malnutrition in children.
Không cung cấp dinh dưỡng đủ có thể dẫn đến suy dinh dưỡng ở trẻ em.
Is proper feeding included in the parenting course for new moms?
Việc nuôi dưỡng đúng cách có được bao gồm trong khóa học nuôi con cho các bà mẹ mới không?
Họ từ
Từ "feeding" được hiểu là hành động cung cấp thức ăn cho một sinh vật, thường chỉ áp dụng cho quá trình nuôi dưỡng trẻ nhỏ hoặc động vật. Trong tiếng Anh, "feeding" tồn tại cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm và nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "feeding" có thể ám chỉ đến việc cấp dưỡng một cái gì đó để phát triển hoặc hoạt động, ví dụ: "feeding" thông tin vào một hệ thống. Chưa có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng giữa hai phiên bản ngôn ngữ.
Từ "feeding" bắt nguồn từ động từ "feed", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "fōdan", mang ý nghĩa là cung cấp thức ăn hoặc nuôi dưỡng. Trong tiếng Latin, nó liên quan đến từ "fŭndĕre", có nghĩa là "đổ ra" hoặc "cung cấp". Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến các hoạt động nuôi dưỡng và chăm sóc sinh vật sống. Ngày nay, "feeding" không chỉ đơn thuần là hành động cho ăn mà còn bao hàm ý nghĩa rộng hơn về nuôi dưỡng và hỗ trợ sự phát triển.
Từ "feeding" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các tài liệu IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và đọc, liên quan đến chủ đề dinh dưỡng và sức khỏe. Trong phần nói và viết, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh thảo luận về chế độ ăn uống, sự phát triển của trẻ em hoặc động vật, và các vấn đề liên quan đến an toàn thực phẩm. Ngoài ra, "feeding" cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như y học, sinh học và nông nghiệp, thường đề cập đến hành động cung cấp thức ăn cho sinh vật hoặc trong nghiên cứu liên quan đến sự sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp