Bản dịch của từ Feeding trong tiếng Việt

Feeding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feeding (Noun)

fˈidɪŋz
fˈidɪŋz
01

Hình thức cho ăn số nhiều.

Plural form of feeding.

Ví dụ

Feeding is essential for infants' growth and development.

Việc nuôi dưỡng là cần thiết cho sự phát triển của trẻ sơ sinh.

Not providing adequate feeding can lead to malnutrition in children.

Không cung cấp dinh dưỡng đủ có thể dẫn đến suy dinh dưỡng ở trẻ em.

Is proper feeding included in the parenting course for new moms?

Việc nuôi dưỡng đúng cách có được bao gồm trong khóa học nuôi con cho các bà mẹ mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/feeding/

Video ngữ cảnh