Bản dịch của từ Trajectory trong tiếng Việt
Trajectory
Trajectory (Noun)
Her career trajectory in the social sector is inspiring.
Sự nghiệp của cô ấy trong lĩnh vực xã hội rất động viên.
The trajectory of the social project led to positive outcomes.
Con đường của dự án xã hội dẫn đến kết quả tích cực.
The trajectory of social movements can create lasting change.
Con đường của các phong trào xã hội có thể tạo ra sự thay đổi bền vững.
Her career trajectory has been steadily rising since graduation.
Quỹ đạo sự nghiệp của cô ấy đã liên tục tăng kể từ khi tốt nghiệp.
The trajectory of his social influence is impressive among young people.
Quỹ đạo ảnh hưởng xã hội của anh ấy ấn tượng đối với giới trẻ.
The charity's trajectory in fundraising has exceeded all expectations this year.
Quỹ đạo của tổ chức từ thiện trong việc gây quỹ đã vượt xa tất cả các kỳ vọng trong năm nay.
Dạng danh từ của Trajectory (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trajectory | Trajectories |
Họ từ
Thuật ngữ "trajectory" được định nghĩa là quỹ đạo hoặc con đường mà một vật thể di chuyển trong không gian, thường là dưới tác động của lực trọng trường hoặc lực khác. Từ này không có sự khác biệt trong phiên âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "trajectory" có thể được áp dụng khác nhau. Trong khoa học, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả quỹ đạo của tên lửa hoặc đường đi của các hạt trong vật lý, phản ánh tính chính xác và hiệu quả trong việc nghiên cứu.
Từ "trajectory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "trajectoria", trong đó "trajectus" là hình thức quá khứ phân từ của động từ "traicere" có nghĩa là "ném qua". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý để mô tả đường đi của một vật thể trong không gian dưới tác động của lực, thường là trọng lực. Ngày nay, "trajectory" không chỉ được áp dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, mà còn được sử dụng ẩn dụ để mô tả quá trình phát triển của cá nhân hoặc tổ chức.
Từ "trajectory" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc kỹ thuật, chẳng hạn như vật lý hoặc không gian. Trong ngữ cảnh khác, "trajectory" được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về phát triển cá nhân, chiến lược kinh doanh, và phân tích dữ liệu, nhằm mô tả hướng đi và xu hướng của các quá trình hoặc sự phát triển theo thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp