Bản dịch của từ Dart trong tiếng Việt

Dart

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dart(Noun)

dˈɑɹt
dˈɑɹt
01

Một tên lửa nhọn nhỏ có thể ném hoặc bắn.

A small pointed missile that can be thrown or fired.

Ví dụ
02

Một đường gấp thon được khâu vào quần áo để tạo hình cho nó.

A tapered tuck stitched in a garment in order to shape it.

Ví dụ
03

Hành động chạy đi đâu đó một cách đột ngột và nhanh chóng.

An act of running somewhere suddenly and rapidly.

Ví dụ

Dạng danh từ của Dart (Noun)

SingularPlural

Dart

Darts

Dart(Verb)

dˈɑɹt
dˈɑɹt
01

Bắn (một con vật) bằng phi tiêu, thường là để tiêm thuốc.

Shoot (an animal) with a dart, typically in order to administer a drug.

Ví dụ
02

Di chuyển hoặc chạy đi đâu đó đột ngột hoặc nhanh chóng.

Move or run somewhere suddenly or rapidly.

Ví dụ

Dạng động từ của Dart (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dart

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Darted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Darted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Darts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Darting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ