Bản dịch của từ Dart trong tiếng Việt

Dart

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dart (Noun)

dˈɑɹt
dˈɑɹt
01

Một tên lửa nhọn nhỏ có thể ném hoặc bắn.

A small pointed missile that can be thrown or fired.

Ví dụ

She threw a dart at the dartboard during the social event.

Cô đã ném một phi tiêu vào bảng phi tiêu trong sự kiện xã hội.

The dart hit the bullseye at the pub's dart competition.

Phi tiêu đã trúng đích trong cuộc thi phi tiêu của quán rượu.

He aimed carefully before throwing the dart at the target.

Anh nhắm cẩn thận trước khi ném phi tiêu vào mục tiêu.

02

Hành động chạy đi đâu đó một cách đột ngột và nhanh chóng.

An act of running somewhere suddenly and rapidly.

Ví dụ

During the game of tag, she made a quick dart to avoid being caught.

Trong trò chơi đuổi bắt, cô ấy đã thực hiện một phi tiêu nhanh chóng để tránh bị bắt.

The child's dart across the playground caught everyone's attention.

Phi tiêu của đứa trẻ băng qua sân chơi đã thu hút sự chú ý của mọi người.

He made a sudden dart towards the exit to leave the party early.

Anh ta bất ngờ lao về phía lối ra để rời bữa tiệc sớm.

03

Một đường gấp thon được khâu vào quần áo để tạo hình cho nó.

A tapered tuck stitched in a garment in order to shape it.

Ví dụ

Her dress had a dart to make it fit better.

Chiếc váy của cô ấy có một chiếc phi tiêu để làm cho nó vừa vặn hơn.

The tailor added a dart to the suit jacket.

Người thợ may đã thêm một chiếc phi tiêu vào chiếc áo khoác vest.

The dart on the blouse gave it a more tailored look.

Phi tiêu trên áo cánh khiến nó trông phù hợp hơn.

Dạng danh từ của Dart (Noun)

SingularPlural

Dart

Darts

Dart (Verb)

dˈɑɹt
dˈɑɹt
01

Bắn (một con vật) bằng phi tiêu, thường là để tiêm thuốc.

Shoot (an animal) with a dart, typically in order to administer a drug.

Ví dụ

She darted the lion with a tranquilizer dart for research purposes.

Cô ấy phóng phi tiêu thuốc an thần vào con sư tử vì mục đích nghiên cứu.

The conservationist used a dart to sedate the endangered rhinoceros.

Nhà bảo tồn đã sử dụng phi tiêu để trấn an loài tê giác đang có nguy cơ tuyệt chủng.

The wildlife biologist darted the elephant to track its migration patterns.

Nhà sinh vật học hoang dã đã phóng con voi để theo dõi mô hình di cư của nó.

02

Di chuyển hoặc chạy đi đâu đó đột ngột hoặc nhanh chóng.

Move or run somewhere suddenly or rapidly.

Ví dụ

She darted across the room to greet her friend.

Cô lao qua phòng để chào bạn mình.

The children darted around the playground during recess.

Bọn trẻ chạy quanh sân chơi trong giờ ra chơi.

He darted through the crowd to catch the last train.

Anh lao qua đám đông để bắt chuyến tàu cuối cùng.

Dạng động từ của Dart (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dart

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Darted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Darted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Darts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Darting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dart cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dart

Không có idiom phù hợp