Bản dịch của từ Dart trong tiếng Việt
Dart
Dart (Noun)
She threw a dart at the dartboard during the social event.
Cô đã ném một phi tiêu vào bảng phi tiêu trong sự kiện xã hội.
The dart hit the bullseye at the pub's dart competition.
Phi tiêu đã trúng đích trong cuộc thi phi tiêu của quán rượu.
He aimed carefully before throwing the dart at the target.
Anh nhắm cẩn thận trước khi ném phi tiêu vào mục tiêu.
During the game of tag, she made a quick dart to avoid being caught.
Trong trò chơi đuổi bắt, cô ấy đã thực hiện một phi tiêu nhanh chóng để tránh bị bắt.
The child's dart across the playground caught everyone's attention.
Phi tiêu của đứa trẻ băng qua sân chơi đã thu hút sự chú ý của mọi người.
He made a sudden dart towards the exit to leave the party early.
Anh ta bất ngờ lao về phía lối ra để rời bữa tiệc sớm.
Her dress had a dart to make it fit better.
Chiếc váy của cô ấy có một chiếc phi tiêu để làm cho nó vừa vặn hơn.
The tailor added a dart to the suit jacket.
Người thợ may đã thêm một chiếc phi tiêu vào chiếc áo khoác vest.
The dart on the blouse gave it a more tailored look.
Phi tiêu trên áo cánh khiến nó trông phù hợp hơn.
Dạng danh từ của Dart (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dart | Darts |
Dart (Verb)
She darted the lion with a tranquilizer dart for research purposes.
Cô ấy phóng phi tiêu thuốc an thần vào con sư tử vì mục đích nghiên cứu.
The conservationist used a dart to sedate the endangered rhinoceros.
Nhà bảo tồn đã sử dụng phi tiêu để trấn an loài tê giác đang có nguy cơ tuyệt chủng.
The wildlife biologist darted the elephant to track its migration patterns.
Nhà sinh vật học hoang dã đã phóng con voi để theo dõi mô hình di cư của nó.
She darted across the room to greet her friend.
Cô lao qua phòng để chào bạn mình.
The children darted around the playground during recess.
Bọn trẻ chạy quanh sân chơi trong giờ ra chơi.
He darted through the crowd to catch the last train.
Anh lao qua đám đông để bắt chuyến tàu cuối cùng.
Dạng động từ của Dart (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dart |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Darted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Darted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Darts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Darting |
Họ từ
Từ "dart" có nghĩa là một vật thể nhỏ, thường là một vũ khí, được ném với mục đích đánh dấu hoặc vào một mục tiêu nhất định. Trong trò chơi, "dart" cũng thường được dùng để chỉ những viên đạn nhỏ trong môn thể thao ném phi tiêu. Trong tiếng Anh Mỹ, "dart" thường được phát âm /dɑrt/, trong khi tiếng Anh Anh có thể phát âm là /dɑːt/. Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng của từ này giữa hai biến thể không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "dart" có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung, xuất phát từ động từ "dirten" có nghĩa là "đi nhanh, phóng nhanh". Từ này được hình thành từ gốc Latin "de-" có nghĩa là "xuống" và "darts" có nghĩa là "quăng, ném". Qua thời gian, "dart" đã trở thành danh từ chỉ một loại mũi tên nhỏ được ném trong các trò chơi hoặc thể thao. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên đặc tính về sự nhanh nhẹn và chính xác của hành động ném.
Từ "dart" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp do tính chất chuyên ngành của nó. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "dart" có thể chỉ các hoạt động liên quan đến trò chơi phi tiêu, cũng như được sử dụng trong các tình huống mô tả sự di chuyển nhanh chóng hoặc đột ngột. Cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về thể thao hoặc giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp