Bản dịch của từ Tuck trong tiếng Việt
Tuck
Tuck (Noun)
Một nếp gấp phẳng, được khâu trên quần áo hoặc chất liệu, thường là một trong nhiều nếp gấp song song được đặt trên quần áo để rút ngắn, thắt chặt hoặc trang trí.
A flattened, stitched fold in a garment or material, typically one of several parallel folds put in a garment for shortening, tightening, or decoration.
She wore a dress with a delicate tuck at the waist.
Cô ấy mặc một chiếc váy có đường viền tinh tế ở eo.
The tailor added tucks to the shirt for a better fit.
Người thợ may đã thêm đường viền vào áo sơ mi để vừa vặn hơn.
His tuck on the sleeve added a stylish touch to his outfit.
Đường viền trên tay áo của anh ấy đã tạo thêm nét sành điệu cho bộ trang phục của anh ấy.
During the yoga class, Sarah demonstrated a perfect tuck position.
Trong lớp học yoga, Sarah đã thể hiện một tư thế gập bụng hoàn hảo.
In the gymnastics competition, Jack executed a flawless tuck during his routine.
Trong cuộc thi thể dục dụng cụ, Jack đã thực hiện một động tác gập bụng hoàn hảo trong quá trình tập luyện của mình.
The coach emphasized the importance of maintaining a tight tuck for better performance.
Huấn luyện viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì tư thế gập bụng chặt để có hiệu suất tốt hơn.
Children at the school tuck into their snacks during break time.
Trẻ em ở trường ăn đồ ăn nhẹ trong giờ giải lao.
The school cafeteria offers a variety of tuck options for students.
Nhà ăn của trường cung cấp nhiều lựa chọn ăn uống khác nhau cho học sinh.
Parents often pack healthy tucks for their kids to eat at school.
Phụ huynh thường gói những bữa ăn nhẹ lành mạnh cho con mình ăn ở trường.
Tuck (Verb)
She would tuck her shirt neatly into her pants before the meeting.
Cô ấy sẽ nhét áo sơ mi gọn gàng vào quần trước cuộc họp.
The waitress would tuck the bill discreetly under the plate after dinner.
Người phục vụ sẽ giấu hóa đơn một cách kín đáo dưới đĩa sau bữa tối.
He would tuck his hair behind his ears while talking to her.
Anh ấy sẽ vén tóc ra sau tai khi nói chuyện với cô ấy.
She would tuck her hair behind her ears before speaking in public.
Cô ấy sẽ vén tóc ra sau tai trước khi phát biểu trước công chúng.
The waitress would tuck the receipt neatly under the plate after each meal.
Người phục vụ sẽ nhét biên lai ngay ngắn dưới đĩa sau mỗi bữa ăn.
He would always tuck his shirt into his pants for job interviews.
Anh ấy luôn nhét áo sơ mi vào quần khi phỏng vấn xin việc.
Kết hợp từ của Tuck (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tuck discreetly Giấu gọn | She tucks discreetly her phone into her pocket during the meeting. Cô ấy nhét điện thoại vào túi một cách kín đáo trong cuộc họp. |
Tuck in Ăn vào | She tucks in her children before bedtime. Cô ấy gói kỹ con cái trước giờ đi ngủ. |
Tuck up Gập lại | She tucks up her son in bed every night. Cô ấy gói chăn cho con trai mỗi đêm. |
Tuck safely Giấu cẩn thận | She tucks safely her phone in her bag before going out. Cô ấy cất điện thoại của mình vào túi an toàn trước khi ra ngoài. |
Tuck snugly Ăn vào sát | She tucks snugly into the corner of the couch during gatherings. Cô ấy nằm sát vào góc ghế sofa trong các buổi tụ tập. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp