Bản dịch của từ Tuck trong tiếng Việt

Tuck

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tuck (Noun)

tək
tˈʌk
01

Một nếp gấp phẳng, được khâu trên quần áo hoặc chất liệu, thường là một trong nhiều nếp gấp song song được đặt trên quần áo để rút ngắn, thắt chặt hoặc trang trí.

A flattened, stitched fold in a garment or material, typically one of several parallel folds put in a garment for shortening, tightening, or decoration.

Ví dụ

She wore a dress with a delicate tuck at the waist.

Cô ấy mặc một chiếc váy có đường viền tinh tế ở eo.

The tailor added tucks to the shirt for a better fit.

Người thợ may đã thêm đường viền vào áo sơ mi để vừa vặn hơn.

His tuck on the sleeve added a stylish touch to his outfit.

Đường viền trên tay áo của anh ấy đã tạo thêm nét sành điệu cho bộ trang phục của anh ấy.

02

(trong lặn, thể dục dụng cụ, trượt tuyết xuống dốc, v.v.) một tư thế với đầu gối cong và ôm sát ngực, thường với hai tay chắp quanh ống chân.

(in diving, gymnastics, downhill skiing, etc.) a position with the knees bent and held close to the chest, often with the hands clasped round the shins.

Ví dụ

During the yoga class, Sarah demonstrated a perfect tuck position.

Trong lớp học yoga, Sarah đã thể hiện một tư thế gập bụng hoàn hảo.

In the gymnastics competition, Jack executed a flawless tuck during his routine.

Trong cuộc thi thể dục dụng cụ, Jack đã thực hiện một động tác gập bụng hoàn hảo trong quá trình tập luyện của mình.

The coach emphasized the importance of maintaining a tight tuck for better performance.

Huấn luyện viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì tư thế gập bụng chặt để có hiệu suất tốt hơn.

03

Thức ăn được trẻ em ăn ở trường như một bữa ăn nhẹ.

Food eaten by children at school as a snack.

Ví dụ

Children at the school tuck into their snacks during break time.

Trẻ em ở trường ăn đồ ăn nhẹ trong giờ giải lao.

The school cafeteria offers a variety of tuck options for students.

Nhà ăn của trường cung cấp nhiều lựa chọn ăn uống khác nhau cho học sinh.

Parents often pack healthy tucks for their kids to eat at school.

Phụ huynh thường gói những bữa ăn nhẹ lành mạnh cho con mình ăn ở trường.

Dạng danh từ của Tuck (Noun)

SingularPlural

Tuck

Tucks

Tuck (Verb)

tək
tˈʌk
01

Tạo một đường gấp phẳng, được khâu vào (quần áo hoặc chất liệu), thường là để rút ngắn hoặc thắt chặt nó hoặc để trang trí.

Make a flattened, stitched fold in (a garment or material), typically so as to shorten or tighten it, or for decoration.

Ví dụ

She would tuck her shirt neatly into her pants before the meeting.

Cô ấy sẽ nhét áo sơ mi gọn gàng vào quần trước cuộc họp.

The waitress would tuck the bill discreetly under the plate after dinner.

Người phục vụ sẽ giấu hóa đơn một cách kín đáo dưới đĩa sau bữa tối.

He would tuck his hair behind his ears while talking to her.

Anh ấy sẽ vén tóc ra sau tai khi nói chuyện với cô ấy.

02

Đẩy, gấp hoặc xoay (các cạnh hoặc đầu của vật gì đó, đặc biệt là quần áo hoặc khăn trải giường) để giấu hoặc cố định chúng.

Push, fold, or turn (the edges or ends of something, especially a garment or bedclothes) so as to hide or secure them.

Ví dụ

She would tuck her hair behind her ears before speaking in public.

Cô ấy sẽ vén tóc ra sau tai trước khi phát biểu trước công chúng.

The waitress would tuck the receipt neatly under the plate after each meal.

Người phục vụ sẽ nhét biên lai ngay ngắn dưới đĩa sau mỗi bữa ăn.

He would always tuck his shirt into his pants for job interviews.

Anh ấy luôn nhét áo sơ mi vào quần khi phỏng vấn xin việc.

Dạng động từ của Tuck (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tuck

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tucked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tucked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tucks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tucking

Kết hợp từ của Tuck (Verb)

CollocationVí dụ

Tuck discreetly

Giấu gọn

She tucks discreetly her phone into her pocket during the meeting.

Cô ấy nhét điện thoại vào túi một cách kín đáo trong cuộc họp.

Tuck in

Ăn vào

She tucks in her children before bedtime.

Cô ấy gói kỹ con cái trước giờ đi ngủ.

Tuck up

Gập lại

She tucks up her son in bed every night.

Cô ấy gói chăn cho con trai mỗi đêm.

Tuck safely

Giấu cẩn thận

She tucks safely her phone in her bag before going out.

Cô ấy cất điện thoại của mình vào túi an toàn trước khi ra ngoài.

Tuck snugly

Ăn vào sát

She tucks snugly into the corner of the couch during gatherings.

Cô ấy nằm sát vào góc ghế sofa trong các buổi tụ tập.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tuck cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] What I used to do was I would it beside me every night before I went to sleep [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Tuck

Nip and tuck

nˈɪp ənd tˈʌk

Kẻ tám lạng người nửa cân

Almost even; almost tied.

The scores were nip and tuck throughout the game.

Điểm số gần như bằng nhau suốt trận đấu.