Bản dịch của từ Snack trong tiếng Việt
Snack
Snack (Noun)
During the party, guests enjoyed a variety of delicious snacks.
Trong bữa tiệc, các vị khách được thưởng thức nhiều món ăn nhẹ ngon miệng.
She always carries a healthy snack in her bag for emergencies.
Cô ấy luôn mang theo một món ăn nhẹ lành mạnh trong túi để phòng trường hợp khẩn cấp.
The cafe offers a special snack menu for its regular customers.
Quán cà phê cung cấp thực đơn đồ ăn nhẹ đặc biệt cho những khách hàng thường xuyên của mình.
Dạng danh từ của Snack (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Snack | Snacks |
Kết hợp từ của Snack (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mid-morning snack Đồ ăn nhẹ giữa buổi sáng | She enjoys a mid-morning snack with her coworkers daily. Cô ấy thường thích ăn một bữa sáng giữa trưa với đồng nghiệp hàng ngày. |
Delicious snack Đồ ăn vặt ngon | She brought a delicious snack to the social gathering. Cô ấy mang một món ngon đến buổi tụ họp xã hội. |
Lunchtime snack Đồ ăn nhẹ giữa giờ trưa | She enjoys a lunchtime snack with her colleagues at work. Cô ấy thích thưởng thức một bữa ăn nhẹ vào giờ nghỉ trưa với đồng nghiệp tại công ty. |
Hot snack Đồ ăn nhanh nóng | The party served hot snacks to all the guests. Bữa tiệc phục vụ đồ ăn nhanh nóng cho tất cả khách mời. |
Little snack Đồ ăn nhẹ | She enjoyed a little snack with her friends at the social event. Cô ấy đã thích thú với một ít đồ ăn nhẹ cùng bạn bè tại sự kiện xã hội. |
Snack (Verb)
Ăn quà vặt.
Eat a snack.
After the movie, we snacked on popcorn in the theater lobby.
Sau khi xem phim, chúng tôi ăn nhẹ bỏng ngô ở sảnh rạp.
During the meeting, they snacked on cookies and coffee.
Trong cuộc họp, họ ăn nhẹ bánh quy và cà phê.
At the party, guests snacked on chips and dip.
Tại bữa tiệc, khách ăn nhẹ với khoai tây chiên và nước chấm.
Dạng động từ của Snack (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Snack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Snacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Snacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Snacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Snacking |
Họ từ
Từ "snack" trong tiếng Anh chỉ món ăn nhẹ, thường được tiêu thụ giữa các bữa ăn chính. Nó có thể là đồ ăn chế biến sẵn hoặc tự làm, có dạng rắn hoặc lỏng. Trong tiếng Anh Anh, "snack" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể sử dụng từ "crisps" để chỉ khoai tây chiên, trong khi người Mỹ gọi là "chips".
Từ "snack" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "snacian", có nghĩa là "cắn" hay "gặm". Nguyên gốc từ này xuất phát từ tiếng Đức cổ "snacan", đồng nghĩa với hành động cắn một phần nhỏ hoặc gặm đồ ăn. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ "snack" được sử dụng để chỉ các món ăn nhẹ giữa các bữa chính. Ngày nay, nó thường chỉ các thực phẩm dễ ăn, nhanh chóng, kết nối với khái niệm ăn vặt trong văn hóa hiện đại.
Từ "snack" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, khi nhắc đến thói quen ăn uống và lối sống. Trong phần Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả các loại thực phẩm nhẹ giữa các bữa ăn chính. Ngoài ra, "snack" cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng và thói quen ăn uống lành mạnh, thể hiện mối quan tâm gia tăng với chế độ ăn uống hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp