Bản dịch của từ Snack trong tiếng Việt

Snack

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snack(Noun)

snˈæk
ˈsnæk
01

Một bữa ăn nhẹ nhanh chóng hoặc món ăn được ăn giữa các bữa chính.

A quick light meal or food item eaten between regular meals

Ví dụ
02

Một loại thực phẩm thường không lành mạnh, được tiêu thụ với số lượng nhỏ.

An often unhealthy food consumed in small quantities

Ví dụ
03

Một lượng nhỏ thức ăn được ăn một cách thoải mái.

A small amount of food eaten casually

Ví dụ

Snack(Verb)

snˈæk
ˈsnæk
01

Một bữa ăn nhẹ nhanh chóng hoặc món ăn được ăn giữa các bữa chính.

To eat a snack or to have a light meal

Ví dụ
02

Một ít thức ăn ăn vặt.

To consume food in small quantities

Ví dụ
03

Một loại thực phẩm thường không tốt cho sức khỏe được tiêu thụ với số lượng nhỏ.

To take or consume a snack

Ví dụ