ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Snack
Một bữa ăn nhẹ nhanh chóng hoặc món ăn được ăn giữa các bữa chính.
A quick light meal or food item eaten between regular meals
Một loại thực phẩm thường không lành mạnh, được tiêu thụ với số lượng nhỏ.
An often unhealthy food consumed in small quantities
Một lượng nhỏ thức ăn được ăn một cách thoải mái.
A small amount of food eaten casually
To eat a snack or to have a light meal
Một ít thức ăn ăn vặt.
To consume food in small quantities
Một loại thực phẩm thường không tốt cho sức khỏe được tiêu thụ với số lượng nhỏ.
To take or consume a snack