Bản dịch của từ Diving trong tiếng Việt

Diving

Verb

Diving (Verb)

dˈɑɪvɪŋ
dˈɑɪvɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của dive.

Present participle and gerund of dive.

Ví dụ

She enjoys diving into conversations at social gatherings.

Cô thích tham gia vào các cuộc trò chuyện tại các buổi họp mặt xã hội.

Diving into charity work, he helped raise funds for the community.

Đi sâu vào công việc từ thiện, anh ấy đã giúp gây quỹ cho cộng đồng.

They are diving deep into the social issues affecting their neighborhood.

Họ đang đi sâu vào các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến khu vực lân cận của họ.

Dạng động từ của Diving (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dive

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dived

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dived

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dives

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Diving

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Diving cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] You get to soak up the sun on gorgeous beaches, into a vibrant underwater world, and immerse yourself in the local culture [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
[...] In fact, they need some time off to recuperate before into higher education, otherwise they are prone to exhaustion and loss of motivation caused by high pressure [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021

Idiom with Diving

Không có idiom phù hợp