Bản dịch của từ Diving trong tiếng Việt
Diving
Diving (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của dive.
Present participle and gerund of dive.
She enjoys diving into conversations at social gatherings.
Cô thích tham gia vào các cuộc trò chuyện tại các buổi họp mặt xã hội.
Diving into charity work, he helped raise funds for the community.
Đi sâu vào công việc từ thiện, anh ấy đã giúp gây quỹ cho cộng đồng.
They are diving deep into the social issues affecting their neighborhood.
Họ đang đi sâu vào các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến khu vực lân cận của họ.
Dạng động từ của Diving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Diving |
Họ từ
"Divin" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động lặn xuống dưới nước, thường để khám phá hoặc thể thao. Từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ có sự tương đồng về ý nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể gặp thuật ngữ "scuba diving" nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "diving" một cách rộng rãi hơn, bao gồm cả lặn tự do. Động từ "dive" cũng có thể được viết tắt là "dived" ở Anh và "dove" ở Mỹ trong quá khứ đơn.
Từ "diving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "dive", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu là "dífa", có nghĩa là "nhảy xuống", từ đó hình thành từ gốc Proto-Germanic *dīban. Thuật ngữ này ban đầu chỉ hành động chìm xuống nước hay hạ thấp bản thân vào một không gian. Ngày nay, "diving" không chỉ được sử dụng để chỉ các hoạt động dưới nước mà còn bao hàm những khám phá mạo hiểm hơn, như lặn sâu để nghiên cứu hay giải trí.
Từ "diving" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về sở thích và các hoạt động giải trí. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong thể thao, du lịch, và nghiên cứu biển cả, đặc biệt khi nói đến các hoạt động lặn biển hoặc khám phá dưới nước. "Diving" cũng liên quan đến các lĩnh vực như sinh thái học và nghiên cứu môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp