Bản dịch của từ Dive trong tiếng Việt

Dive

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dive (Noun)

dˈɑɪv
dˈɑɪv
01

Máy bay hoặc chim hạ xuống dốc.

A steep descent by an aircraft or bird.

Ví dụ

The bird's dive into the water was graceful and precise.

Cú lặn xuống nước của con chim thật duyên dáng và chính xác.

During the airshow, the pilot performed a daring dive.

Trong buổi trình diễn hàng không, phi công đã thực hiện một cú lặn táo bạo.

The eagle's dive from the sky was breathtaking to watch.

Cú lặn của con đại bàng từ trên trời thật ngoạn mục khi xem.

02

Một quán bar tồi tàn hoặc nhếch nhác hoặc cơ sở tương tự.

A shabby or sleazy bar or similar establishment.

Ví dụ

After work, we went to a dive for cheap drinks.

Sau giờ làm việc, chúng tôi đi lặn để mua đồ uống rẻ tiền.

The dive had dim lighting and a jukebox in the corner.

Chuyến lặn có ánh sáng mờ và máy hát tự động trong góc.

The group of friends enjoyed the dive's laid-back atmosphere.

Nhóm bạn tận hưởng bầu không khí thoải mái của chuyến lặn.

03

Cúi đầu xuống nước.

A plunge head first into water.

dive tiếng việt là gì
Ví dụ

During the beach party, Sarah took a daring dive into the ocean.

Trong bữa tiệc trên bãi biển, Sarah đã có một màn lặn táo bạo xuống đại dương.

The synchronized diving competition showcased impressive dives by talented athletes.

Cuộc thi lặn đồng bộ thể hiện những pha lặn ấn tượng của các vận động viên tài năng.

The pool was closed temporarily due to safety concerns after a dangerous dive.

Hồ bơi tạm thời đóng cửa do lo ngại về an toàn sau một lần lặn nguy hiểm.

Kết hợp từ của Dive (Noun)

CollocationVí dụ

Dive for

Đào sâu để tìm kiếm

Children dive for seashells at the beach.

Trẻ em lặn tìm vỏ sò ở bãi biển.

Dive (Verb)

dˈɑɪv
dˈɑɪv
01

(của máy bay hoặc chim) lao thẳng xuống không trung.

(of an aircraft or bird) plunge steeply downwards through the air.

Ví dụ

The stock market took a dive after the economic crisis.

Thị trường chứng khoán lao dốc sau cuộc khủng hoảng kinh tế.

She decided to dive into volunteering to help her community.

Cô quyết định tham gia tình nguyện để giúp đỡ cộng đồng của mình.

The conversation took a dive when they brought up politics.

Cuộc trò chuyện trở nên sâu sắc hơn khi họ đề cập đến chính trị.

02

Hãy lao đầu xuống nước với hai tay giơ cao quá đầu.

Plunge head first into water with one's arms raised over one's head.

Ví dụ

During the pool party, Sarah decided to dive into the water.

Trong bữa tiệc bể bơi, Sarah quyết định lặn xuống nước.

The children love to dive off the diving board at the pool.

Bọn trẻ thích lặn khỏi ván lặn ở hồ bơi.

He wanted to impress his friends by diving gracefully into the pool.

Anh ấy muốn gây ấn tượng với bạn bè bằng cách lặn xuống hồ bơi một cách duyên dáng.

Dạng động từ của Dive (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dive

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dived