Bản dịch của từ Dive trong tiếng Việt
Dive
Dive (Noun)
The bird's dive into the water was graceful and precise.
Cú lặn xuống nước của con chim thật duyên dáng và chính xác.
During the airshow, the pilot performed a daring dive.
Trong buổi trình diễn hàng không, phi công đã thực hiện một cú lặn táo bạo.
The eagle's dive from the sky was breathtaking to watch.
Cú lặn của con đại bàng từ trên trời thật ngoạn mục khi xem.
Một quán bar tồi tàn hoặc nhếch nhác hoặc cơ sở tương tự.
A shabby or sleazy bar or similar establishment.
After work, we went to a dive for cheap drinks.
Sau giờ làm việc, chúng tôi đi lặn để mua đồ uống rẻ tiền.
The dive had dim lighting and a jukebox in the corner.
Chuyến lặn có ánh sáng mờ và máy hát tự động trong góc.
The group of friends enjoyed the dive's laid-back atmosphere.
Nhóm bạn tận hưởng bầu không khí thoải mái của chuyến lặn.
During the beach party, Sarah took a daring dive into the ocean.
Trong bữa tiệc trên bãi biển, Sarah đã có một màn lặn táo bạo xuống đại dương.
The synchronized diving competition showcased impressive dives by talented athletes.
Cuộc thi lặn đồng bộ thể hiện những pha lặn ấn tượng của các vận động viên tài năng.
The pool was closed temporarily due to safety concerns after a dangerous dive.
Hồ bơi tạm thời đóng cửa do lo ngại về an toàn sau một lần lặn nguy hiểm.
Kết hợp từ của Dive (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dive for Đào sâu để tìm kiếm | Children dive for seashells at the beach. Trẻ em lặn tìm vỏ sò ở bãi biển. |
Dive (Verb)
The stock market took a dive after the economic crisis.
Thị trường chứng khoán lao dốc sau cuộc khủng hoảng kinh tế.
She decided to dive into volunteering to help her community.
Cô quyết định tham gia tình nguyện để giúp đỡ cộng đồng của mình.
The conversation took a dive when they brought up politics.
Cuộc trò chuyện trở nên sâu sắc hơn khi họ đề cập đến chính trị.
During the pool party, Sarah decided to dive into the water.
Trong bữa tiệc bể bơi, Sarah quyết định lặn xuống nước.
The children love to dive off the diving board at the pool.
Bọn trẻ thích lặn khỏi ván lặn ở hồ bơi.
He wanted to impress his friends by diving gracefully into the pool.
Anh ấy muốn gây ấn tượng với bạn bè bằng cách lặn xuống hồ bơi một cách duyên dáng.
Dạng động từ của Dive (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Diving |
Kết hợp từ của Dive (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dive for cover Nhanh chóng trốn né | During the earthquake drill, people quickly dive for cover under desks. Trong cuộc tập trận động đất, mọi người nhanh chóng trèo vào bàn. |
Họ từ
Từ "dive" có nghĩa là lao xuống nước hoặc thực hiện một cú nhảy từ trên cao xuống dưới nước. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ. Trong tiếng Anh Anh (British English), "dive" thường được sử dụng để chỉ hoạt động lặn và thể thao dưới nước hơn. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ (American English) có thể sử dụng "dive" để chỉ những hoạt động tương tự nhưng cũng dùng phổ biến cho các nghĩa khác như "vùng dội" trong trò chơi. Sự khác biệt này thể hiện qua cách sử dụng trong ngữ cảnh.
Từ "dive" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dīfan", có nghĩa là "nhảy xuống" hay "lao xuống", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "tīfan" cùng nghĩa. Gốc Latin "batere" cũng được liên kết, mang nghĩa "đánh". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này phản ánh hành động nhún nhảy hoặc chìm xuống nước, và ngày nay nó được sử dụng để chỉ hành động lặn, nhảy vào nước hoặc các động tác tương tự trong thể thao và giải trí.
Từ "dive" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc liên quan đến các chủ đề thể thao và hoạt động giải trí. Trong bối cảnh hàng ngày, "dive" thường được sử dụng để mô tả hành động nhảy xuống nước hoặc khám phá dưới biển. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh khám phá, nghiên cứu sâu vào một vấn đề nào đó, thể hiện sự tìm hiểu kỹ lưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dive
Nhảy vào việc như cá gặp nước/ Chơi tới bến
To become completely involved with something quickly, especially something new.
She decided to dive in with both feet and join the volunteer group.
Cô ấy quyết định nhảy vào với cả hai chân và tham gia nhóm tình nguyện.
Thành ngữ cùng nghĩa: jump in with both feet...