Bản dịch của từ Sleazy trong tiếng Việt
Sleazy
Sleazy (Adjective)
The sleazy fabric used in the dress was very uncomfortable to wear.
Chất liệu mỏng manh được sử dụng trong chiếc váy rất khó chịu khi mặc.
This shirt is not sleazy; it feels strong and durable.
Chiếc áo này không mỏng manh; nó cảm thấy chắc chắn và bền bỉ.
Is this clothing made from sleazy materials or high-quality textiles?
Quần áo này được làm từ chất liệu mỏng manh hay vải chất lượng cao?
The politician's sleazy actions shocked the entire community last year.
Hành động sleazy của chính trị gia đã gây sốc cho toàn cộng đồng năm ngoái.
Many people do not trust sleazy businesses in our town.
Nhiều người không tin tưởng vào những doanh nghiệp sleazy trong thị trấn của chúng tôi.
Are there any sleazy individuals in the local government?
Có ai là những cá nhân sleazy trong chính quyền địa phương không?
Dạng tính từ của Sleazy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sleazy Nhếch nhác | Sleazier Mềm hơn | Sleaziest Mềm mại nhất |
Họ từ
Từ "sleazy" được sử dụng để miêu tả những hành vi, ý định hoặc sự vật có tính cách không trung thực, bẩn thỉu hoặc không đứng đắn. Trong tiếng Anh, "sleazy" thường gắn liền với sự thao túng hoặc thiếu đạo đức. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hoặc viết; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa. Ở Anh, "sleazy" có thể được áp dụng rộng rãi hơn trong các tình huống xã hội, trong khi ở Mỹ, từ này thường liên quan đến các hành vi phi pháp hoặc không đứng đắn.
Từ "sleazy" xuất phát từ tiếng Anh cổ "sleas", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sleasīnus", nghĩa là "mỏng manh" hoặc "kém chất lượng". Ban đầu, từ này đề cập đến những vật thể hoặc tình huống không đạt yêu cầu về tiêu chuẩn. Qua thời gian, nghĩa của nó dần mở rộng và hiện nay được sử dụng để chỉ những hành vi hoặc đặc điểm thiếu đứng đắn, không trung thực, thường liên quan đến sự lừa dối hoặc sự thiếu vệ sinh trong ngữ cảnh xã hội. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa sự yếu kém về chất lượng và sự thiếu đạo đức.
Từ "sleazy" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nhưng tần suất sử dụng không cao. Từ này thường miêu tả những hành vi không đạo đức hoặc môi trường kém chất lượng, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh doanh bất hợp pháp, chính trị hoặc cuộc sống xã hội. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường xuất hiện khi phê phán những người hoặc địa điểm có tính chất lừa đảo hoặc thiếu trung thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp