Bản dịch của từ Immoral trong tiếng Việt
Immoral
Immoral (Adjective)
Không tuân theo các tiêu chuẩn đạo đức được chấp nhận.
Not conforming to accepted standards of morality.
His immoral behavior shocked the community.
Hành vi không đạo đức của anh ấy khiến cộng đồng bàng hoàng.
The movie highlighted the immoral actions of the antagonist.
Bộ phim nhấn mạnh các hành động không đạo đức của nhân vật phản diện.
The company faced backlash due to its immoral business practices.
Công ty đối mặt với phản ứng tiêu cực do các phương pháp kinh doanh không đạo đức.
His immoral behavior shocked the community.
Hành vi không đạo đức của anh ấy làm cho cộng đồng bàng hoàng.
The movie depicted the consequences of immoral actions.
Bộ phim mô tả hậu quả của những hành động không đạo đức.
Dạng tính từ của Immoral (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Immoral Vô đạo đức | More immoral Vô đạo đức hơn | Most immoral Vô đạo đức nhất |
Kết hợp từ của Immoral (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Inherently immoral Vốn không đạo đức | Stealing from the poor is inherently immoral. Đánh cắp từ người nghèo là bản chất không đạo đức. |
Downright immoral Tuyệt đối bất chính | His behavior towards the vulnerable was downright immoral. Hành vi của anh ta đối với người yếu đuối thật là bất đạo đức. |
Totally immoral Hoàn toàn không đạo đức | His behavior towards the vulnerable was totally immoral. Hành vi của anh ta đối với những người yếu đuối hoàn toàn không đạo đức. |
Intrinsically immoral Bản chất là không đạo đức | Stealing is intrinsically immoral in every society. Đánh cắp là bản chất vô đạo đức trong mọi xã hội. |
Utterly immoral Hoàn toàn bất đạo đức | His behavior at the charity event was utterly immoral. Hành vi của anh ấy tại sự kiện từ thiện hoàn toàn không đạo đức. |
Họ từ
Từ "immoral" mô tả hành động hoặc ý tưởng trái với đạo đức hoặc quy tắc đạo đức được chấp nhận trong xã hội. Từ này thường chỉ những hành vi mà xã hội coi là sai trái, vô đạo đức hoặc không đúng đắn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "immoral" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo những giá trị văn hóa cụ thể của từng khu vực.
Từ "immoral" có nguồn gốc từ tiếng Latin "immoralis", trong đó "in-" nghĩa là "không" và "moralis" có nghĩa là "đạo đức". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ hành vi hoặc đặc điểm trái ngược với đạo đức hay những tiêu chuẩn xã hội. Nghĩa hiện tại của "immoral" chủ yếu liên quan đến những hành động hoặc quyết định bị xem là không đúng đắn về mặt đạo lý, phản ánh sự phát triển trong nhận thức về đạo đức trong xã hội.
Từ "immoral" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh viết và nói, nơi thí sinh thảo luận về đạo đức hoặc các vấn đề xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận về đạo đức, nghiên cứu luật pháp, và phê bình văn học, ám chỉ hành vi hoặc quan điểm trái ngược với quy tắc đạo đức được xã hội chấp nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp