Bản dịch của từ Immoral trong tiếng Việt

Immoral

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immoral(Adjective)

ˈɪmərəl
ˈɪmɝəɫ
01

Không có ý thức đạo đức; xấu xa.

Having no moral sense wicked

Ví dụ
02

Trái ngược với các nguyên tắc đạo đức.

Contrary to moral principles

Ví dụ
03

Không phù hợp với các tiêu chuẩn đạo đức được chấp nhận.

Not conforming to accepted standards of morality

Ví dụ