Bản dịch của từ Sordid trong tiếng Việt
Sordid
Sordid (Adjective)
The sordid living conditions of the homeless are heartbreaking.
Điều kiện sống bẩn thỉu của người vô gia cư làm tan nát lòng người.
The documentary exposed the sordid truth behind child labor in factories.
Bộ phim tài liệu đã phơi bày sự thật bẩn thỉu đằng sau lao động trẻ em tại nhà máy.
The sordid behavior of the corrupt officials shocked the community.
Hành vi bẩn thỉu của các quan chức tham nhũng làm cho cộng đồng bàng hoàng.
The sordid affair scandalized the small town community.
Vụ án bẩn thỉu đã làm xôn xao cộng đồng thị trấn nhỏ.
The sordid details of the corruption case shocked everyone.
Những chi tiết bẩn thỉu của vụ tham nhũng đã làm cho ai cũng sốc.
The sordid behavior of the company's CEO led to his resignation.
Hành vi bẩn thỉu của giám đốc điều hành của công ty đã dẫn đến việc từ chức của ông.
Họ từ
Từ "sordid" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sordidus", mang nghĩa là bẩn thỉu, bẩn. Trong tiếng Anh, từ này chỉ các tình huống, hành động hoặc cảm xúc đáng xấu hổ, tồi tệ hoặc không thanh khiết về mặt đạo đức. "Sordid" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này để diễn tả các khía cạnh tiêu cực trong hành vi hoặc hoàn cảnh. Trong ngữ cảnh văn học, thuật ngữ này thường chỉ những khía cạnh u ám, tăm tối của xã hội.
Từ "sordid" có nguồn gốc từ từ Latin "sordidus", mang nghĩa là "bẩn thỉu" hoặc "dơ dáy". Trong tiếng Latin, danh từ này được sử dụng để mô tả sự thiếu sạch sẽ hoặc phẩm giá. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "sordid" đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, diễn tả không chỉ sự bẩn thỉu vật chất mà còn mang nghĩa tiêu cực về đạo đức và tinh thần, phản ánh những khía cạnh tăm tối và đáng chê trách của con người và xã hội.
Từ "sordid" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nói, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến đạo đức, xã hội hoặc các vấn đề tiêu cực. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những hành vi hoặc tình huống không trong sáng, bẩn thỉu, hoặc đáng ghê tởm, như trong văn chương, phê bình xã hội hoặc báo chí, nhấn mạnh sự tăm tối của con người và các vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp