Bản dịch của từ Squalid trong tiếng Việt

Squalid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squalid (Adjective)

skwˈɑləd
skwˈɑlɪd
01

(của một nơi) cực kỳ bẩn thỉu và khó chịu, đặc biệt là do nghèo đói hoặc bị bỏ rơi.

(of a place) extremely dirty and unpleasant, especially as a result of poverty or neglect.

Ví dụ

The squalid living conditions in the slums shocked the visitors.

Điều kiện sống bẩn thỉu tại các khu ổ chuột làm cho khách thăm bất ngờ.

The squalid state of the homeless shelter raised concerns among officials.

Tình trạng bẩn thỉu của trại tạm trú cho người vô gia cư gây lo ngại cho các quan chức.

The squalid environment of the orphanage urgently needed improvement.

Môi trường bẩn thỉu của trại mồ côi cần phải được cải thiện ngay lập tức.

Dạng tính từ của Squalid (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Squalid

Bẩn thỉu

Squalider

Squalider

Squalidest

Squalidest

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Squalid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squalid

Không có idiom phù hợp