Bản dịch của từ Squalid trong tiếng Việt
Squalid
Squalid (Adjective)
(của một nơi) cực kỳ bẩn thỉu và khó chịu, đặc biệt là do nghèo đói hoặc bị bỏ rơi.
(of a place) extremely dirty and unpleasant, especially as a result of poverty or neglect.
The squalid living conditions in the slums shocked the visitors.
Điều kiện sống bẩn thỉu tại các khu ổ chuột làm cho khách thăm bất ngờ.
The squalid state of the homeless shelter raised concerns among officials.
Tình trạng bẩn thỉu của trại tạm trú cho người vô gia cư gây lo ngại cho các quan chức.
The squalid environment of the orphanage urgently needed improvement.
Môi trường bẩn thỉu của trại mồ côi cần phải được cải thiện ngay lập tức.
Dạng tính từ của Squalid (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Squalid Bẩn thỉu | Squalider Squalider | Squalidest Squalidest |
Họ từ
Từ "squalid" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "squalidus", nghĩa là bẩn thỉu, hôi hám, thường được sử dụng để mô tả tình trạng môi trường sống thiếu thốn, nhếch nhác. Trong tiếng Anh, cả Anh-Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong văn cảnh Mỹ, "squalid" thường được áp dụng nhiều hơn để chỉ các khu vực đô thị nghèo nàn. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, chỉ trích tình trạng bất bình đẳng xã hội.
Từ "squalid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "squalidus", có nghĩa là bẩn thỉu hoặc nhếch nhác, xuất phát từ động từ "squalere", nghĩa là nhơm nhớp hoặc dơ bẩn. Trong tiếng Anh, từ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 15, mang theo nghĩa tiêu cực liên quan đến điều kiện sống thiếu vệ sinh và khổ sở. Sự liên kết này vẫn được duy trì trong nghĩa hiện đại, chỉ về sự bẩn thỉu, nghèo khổ và tồi tệ về mặt xã hội.
Từ "squalid" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh bài kiểm tra viết và nói, nơi thí sinh có thể mô tả điều kiện sống kém. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến môi trường sống nghèo nàn hoặc điều kiện thiếu vệ sinh, trong văn học và báo chí để thể hiện sự tồi tệ của hoàn cảnh. Sự sử dụng của nó thường gắn liền với việc phê phán xã hội hoặc chủ đề phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp