Bản dịch của từ Poverty trong tiếng Việt

Poverty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poverty(Noun)

pˈɒvəti
ˈpɑvɝti
01

Tình trạng cực kỳ nghèo khổ

The state of being extremely poor

Ví dụ
02

Thiếu hụt nguồn lực đủ để đảm bảo mức sống tối thiểu.

A lack of sufficient resources to support a minimum standard of living

Ví dụ
03

Tình trạng bị thiếu thốn những nhu cầu cơ bản như thực phẩm, nước uống, nơi ở và dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

The condition of being deprived of basic needs including food water shelter and healthcare

Ví dụ