Bản dịch của từ Poverty trong tiếng Việt
Poverty
Poverty (Noun)
Tình trạng kém về chất lượng hoặc thiếu về số lượng.
The state of being inferior in quality or insufficient in amount.
Poverty is a pressing issue affecting millions globally.
Nghèo đói là một vấn đề cấp bách ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn cầu.
The government implemented programs to alleviate poverty in the country.
Chính phủ đã thực hiện các chương trình nhằm xóa đói giảm nghèo trong nước.
The documentary shed light on the harsh realities of poverty.
Bộ phim tài liệu làm sáng tỏ thực tế khắc nghiệt của nghèo đói.
Poverty affects many families in the community.
Đói nghèo ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.
Government programs aim to alleviate poverty in urban areas.
Các chương trình chính phủ nhằm giảm bớt đói nghèo ở khu vực thành thị.
The charity organization provides aid to combat poverty worldwide.
Tổ chức từ thiện cung cấp sự giúp đỡ để chống lại đói nghèo trên toàn thế giới.
Dạng danh từ của Poverty (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Poverty | - |
Kết hợp từ của Poverty (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
World poverty Nghèo đói thế giới | World poverty affects millions of people globally. Đói nghèo thế giới ảnh hưởng hàng triệu người trên toàn cầu. |
Absolute poverty Nghèo đói tuyệt đối | Families living on less than $1.90 per day experience absolute poverty. Gia đình sống dưới 1,90 đô la mỗi ngày trải qua nghèo đói tuyệt đối. |
Grinding poverty Nghèo đói cùng cực | She grew up in grinding poverty, lacking basic necessities. Cô lớn lên trong nghèo đói nghiêm trọng, thiếu những nhu yếu phẩm cơ bản. |
Abject poverty Nghèo đói | Many families in the community suffer from abject poverty. Nhiều gia đình trong cộng đồng chịu đựng cảnh nghèo đói khốc liệt. |
Severe poverty Nghèo đói nghiêm trọng | Families in the community faced severe poverty due to job losses. Các gia đình trong cộng đồng đối mặt với nghèo đói nghiêm trọng do mất việc. |
Họ từ
Đói nghèo (poverty) được định nghĩa là tình trạng thiếu thốn các nguồn lực cơ bản như tiền bạc, thực phẩm, nước sạch và dịch vụ chăm sóc sức khỏe, dẫn đến mức sống thấp và những khó khăn trong cuộc sống hàng ngày. Tại Anh và Mỹ, từ này có cùng nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh. Ở Anh, "poverty" thường nhấn mạnh vào khía cạnh xã hội và kinh tế, trong khi ở Mỹ, từ này cũng thường liên quan đến các chương trình chính phủ cứu trợ.
Từ "poverty" có nguồn gốc từ tiếng Latin "paupertas", bắt nguồn từ "pauper", nghĩa là "nghèo". "Paupertas" được sử dụng trong các văn bản thời trung cổ để chỉ tình trạng thiếu thốn về tài chính và tài nguyên. Theo dòng thời gian, từ này dần trở thành một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh để diễn tả tình trạng thiếu thốn, khốn khó trong cuộc sống. Sự liên kết giữa gốc Latin và ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh thực trạng khó khăn về vật chất mà con người phải đối mặt.
Từ "poverty" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi thí sinh được yêu cầu thảo luận về các vấn đề xã hội. Trong phần nghe và đọc, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh các bài báo nghiên cứu hoặc thông cáo của các tổ chức nhân đạo. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "poverty" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phát triển kinh tế, chính sách xã hội, và sức khỏe cộng đồng, phản ánh sự quan tâm toàn cầu đến việc giảm thiểu nghèo đói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp