Bản dịch của từ Healthcare trong tiếng Việt
Healthcare
Healthcare (Noun Uncountable)
Dịch vụ y tế.
Health services.
Universal healthcare coverage is essential for all citizens' well-being.
Bảo hiểm chăm sóc sức khỏe toàn dân là điều cần thiết cho hạnh phúc của mọi công dân.
Government funding for healthcare programs improves access to medical services.
Tài trợ của chính phủ cho các chương trình chăm sóc sức khỏe giúp cải thiện khả năng tiếp cận các dịch vụ y tế.
Investments in healthcare infrastructure benefit society's overall health outcomes.
Đầu tư vào cơ sở hạ tầng chăm sóc sức khỏe mang lại lợi ích cho sức khỏe tổng thể của xã hội.
Healthcare (Noun)
Government-funded healthcare ensures access to medical treatment for all citizens.
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe do chính phủ tài trợ đảm bảo khả năng tiếp cận điều trị y tế cho mọi người dân.
Improving healthcare infrastructure can lead to better public health outcomes.
Cải thiện cơ sở hạ tầng chăm sóc sức khỏe có thể mang lại kết quả sức khỏe cộng đồng tốt hơn.
The lack of affordable healthcare can disproportionately affect marginalized communities.
Việc thiếu dịch vụ chăm sóc sức khỏe giá cả phải chăng có thể ảnh hưởng không tương xứng đến các cộng đồng bị thiệt thòi.
Dạng danh từ của Healthcare (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Healthcare | - |
Họ từ
"Từ 'healthcare' chỉ đến hệ thống và các dịch vụ liên quan đến việc duy trì và cải thiện sức khỏe của cá nhân và cộng đồng. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính sách y tế, bảo hiểm y tế và các chương trình chăm sóc sức khỏe. Ở Anh, thuật ngữ 'health care' thường được viết tách rời, trong khi ở Mỹ, 'healthcare' được viết liền. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của từ này trong cả hai biến thể đều tương đồng".
Từ "healthcare" xuất phát từ hai thành tố: "health" và "care". "Health" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hǣlþ", có nghĩa là sự toàn vẹn thể chất và tinh thần, xuất phát từ gốc Proto-Germanic *halitha. "Care" lại đến từ tiếng Anh cổ "caru", mang ý nghĩa sự chăm sóc và quan tâm. Kết hợp lại, "healthcare" chỉ hoạt động và dịch vụ hướng tới việc bảo vệ và cải thiện sức khỏe con người. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự phát triển của hệ thống y tế và khoa học chăm sóc sức khỏe trong xã hội hiện đại.
Từ "healthcare" thường xuất hiện với tần suất cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, liên quan đến các chủ đề về sức khỏe và xã hội. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài báo, nghiên cứu hoặc phỏng vấn về y tế. Bối cảnh sử dụng từ thường gắn liền với các vấn đề như hệ thống chăm sóc sức khỏe, chính sách y tế, và chăm sóc bệnh nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp