Bản dịch của từ Dishonourable trong tiếng Việt
Dishonourable
Dishonourable (Adjective)
His dishonourable actions harmed the community's reputation in 2023.
Hành động không danh dự của anh ấy đã làm hại danh tiếng cộng đồng vào năm 2023.
She did not support his dishonourable behavior during the meeting.
Cô ấy đã không ủng hộ hành vi không danh dự của anh ấy trong cuộc họp.
Is it dishonourable to cheat in a social competition?
Có phải là không danh dự khi gian lận trong một cuộc thi xã hội không?
Họ từ
Từ "dishonourable" trong tiếng Anh có nghĩa là không xứng đáng, thiếu danh dự hoặc không trung thực. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng để chỉ hành vi, thái độ hoặc tác động có tính chất thiếu đạo đức hoặc kém phẩm hạnh. Ở Anh, "dishonourable" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở Mỹ, từ tương đương thường là "dishonorable". Sự khác biệt nằm ở chính tả, khi "honour" ghi theo kiểu Anh còn "honor" theo kiểu Mỹ, tuy nhiên, cả hai đều mang ý nghĩa tương tự trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "dishonourable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dissonare", có nghĩa là "không tôn trọng" và "honorabilis", nghĩa là "đáng tôn kính". Sự kết hợp này phản ánh bản chất trái ngược của từ, với tiền tố "dis-" diễn tả sự phủ định. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này đã được sử dụng để chỉ một hành động hoặc phẩm chất phạm vào sự thiếu tôn kính, không đáng tin cậy trong xã hội. Hiện nay, "dishonourable" thường được dùng để mô tả những hành vi không đúng mực hoặc phi đạo đức trong các mối quan hệ cá nhân và xã hội.
Từ "dishonourable" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết khi thảo luận về hành vi đạo đức và một số chủ đề liên quan đến phẩm giá. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học hoặc các văn bản pháp lý để chỉ những hành động hoặc cá nhân không xứng đáng với danh dự và sự tôn trọng. Tình huống điển hình bao gồm phê phán hành động gian lận hoặc phản bội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp