Bản dịch của từ Plunge trong tiếng Việt
Plunge
Plunge (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự sụt giảm.
Simple past and past participle of plunge.
She plunged into volunteer work after the earthquake.
Cô ấy lao vào công việc tình nguyện sau trận động đất.
They plunged into organizing charity events for the community.
Họ lao vào tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng.
He plunged into helping the homeless during the winter.
Anh ấy lao vào giúp đỡ người vô gia cư trong mùa đông.
Dạng động từ của Plunge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Plunge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Plunged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Plunged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Plunges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Plunging |
Kết hợp từ của Plunge (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Plunge to your death Làn vào cai chết | He accidentally plunged to his death while taking a selfie. Anh ấy vô tình lao xuống chết khi tự sướng. |
Họ từ
Từ "plunge" trong tiếng Anh có nghĩa là nhảy xuống hoặc lao vào một cái gì đó một cách đột ngột, thường liên quan đến nước hoặc một môi trường khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "plunge" có thể chỉ việc giảm sút mạnh mẽ về giá trị hoặc mức độ, ví dụ như “stock plunge” (giá cổ phiếu giảm mạnh). Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng tương tự nhưng có thể liên quan hơn đến các hoạt động giải trí, như "plunge into water" (nhảy xuống nước). Sự khác biệt chính nằm ở ngữ cảnh văn hóa và sự diễn đạt hơn là ngữ nghĩa cơ bản.
Từ "plunge" có nguồn gốc từ tiếng Latin "plumbum", có nghĩa là "chì", liên quan đến việc chìm xuống. Sự chuyển đổi ngữ nghĩa bắt nguồn từ hành động nhấn chìm hoặc lao xuống nước, thể hiện trạng thái giảm mạnh hoặc sự tham gia vào một tình huống mới. Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển để diễn tả bất kỳ hành động nào có sự chuyển động đột ngột trong không gian hoặc ngữ cảnh, thể hiện tính chất mạnh mẽ của hành động đó.
Từ "plunge" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Đọc và Viết, nơi thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế, môi trường hoặc cảm xúc. Trong bối cảnh rộng hơn, "plunge" thường được dùng để chỉ hành động nhảy vào một tình huống hoặc trạng thái mới, thường gắn liền với sự thay đổi đột ngột hoặc rủi ro. Các tình huống phổ biến bao gồm đầu tư tài chính, thể thao mạo hiểm hoặc sự gia tăng cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp