Bản dịch của từ Steeply trong tiếng Việt
Steeply
Steeply (Adverb)
The number of homeless people in the city increased steeply.
Số người vô gia cư tăng mạnh trong thành phố.
The prices of essential goods have risen steeply this year.
Giá cả của hàng hóa thiết yếu tăng mạnh trong năm nay.
The unemployment rate has been climbing steeply in recent months.
Tỷ lệ thất nghiệp tăng mạnh trong những tháng gần đây.
Steeply (Adjective)
The number of homeless people has risen steeply in the city.
Số người vô gia cư đã tăng đột ngột ở thành phố.
The prices of houses have fallen steeply due to the economic crisis.
Giá nhà đã giảm đột ngột do khủng hoảng kinh tế.
The unemployment rate increased steeply after the factory closure.
Tỷ lệ thất nghiệp tăng đột ngột sau khi nhà máy đóng cửa.